-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chặt
- compact composition
- sự bố cục chặt chẽ
- compact concrete
- bê tông chặt
- compact earth
- đất chặt
- compact earthfill
- khối đất đắp chặt xít
- compact limestone
- đá vôi chặt sít
- compact low voltage tungsten halogen lamp
- đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
- compact model
- mô hình kết chặt
- compact ore
- quặng sít chặt
- Compact PCI (CPCI)
- PCI lèn chặt
- compact rock
- đá đổ chặt xít
- compact sand
- cát chặt
- compact sand-stone
- cát kết chặt
- compact to the density of the surrounding ground
- lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
- compact-grained
- cấu trúc chặt
- compact-grained
- có hạt chặt
- compact-grained
- kết cấu chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appressed , bunched , close , compressed , crowded , dense , firm , hard , impenetrable , impermeable , packed , pressed , solid , thick , tight , boiled down , compendious , concise , epigrammatic , in a nutshell , laconic , make a long story short , marrowy , meaty , pithy , pointed , short and sweet * , succinct , terse , to the point , aphoristic , epigrammatical , blocky , chunky , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thickset , brief , concentrated , concrete , condensed , consolidated , crammed , full , massed , serried , solidified
noun
- alliance , arrangement , bargain , bond , concordat , contract , convention , covenant , deal , engagement , entente , indenture , pact , settlement , stipulation , transaction , treaty , understanding , accord , agreement , compendium
verb
- combine , compress , concentrate , condense , consolidate , contract , cram , integrate , pack , set , solidify , stuff , unify , unite , constrict , constringe , shrink , agreement , alliance , bargain , bond , brief , case , close , compressed , concise , concord , conspiracy , covenant , dense , federation , firm , hard , packed , pact , pithy , short , small , snug , solid , stuffed , succinct , tamp , terse , thick , tight , trim , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ