-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 14:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow resistance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 14:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow measurement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 14:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow measurement (Thêm nghĩa địa chất)
- 14:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flow (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 13:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flow (Thêm nghĩa địa chất)
- 13:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flotation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 13:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air filter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 13:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air ejector (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air duct (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:25, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drying (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-driven pump (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:23, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-driven mine car loader (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drill (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:21, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drift (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airdox cylinder (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airdox blaster (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-door tender (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air door (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air distribution (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cylinder (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cushion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air curtain (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air current (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air crossing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air consumption (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air connection (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air conduit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compressor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air composition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compartment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air column (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aircock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cleaning (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:28, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air channel (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air change (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air chamber (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bubble (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airbridge (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brick (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brattice (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-brake (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air box (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bottle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blasting (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blast (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air adit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aikinite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agricolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aging (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate thickness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:26, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglutination (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomeration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agent (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ageing (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Age (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:01, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalmatolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:59, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftertreatment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:58, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftergases (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:57, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftereffect (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:56, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afterdamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:55, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftercooler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afflux (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:50, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosol (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerophore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerofloat (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerocrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:43, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial ropeway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:42, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:41, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial cableway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:38, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeremia (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerated concrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeolation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advantage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing system (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing longwall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance workings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advacne rate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance of the face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancecement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance heading (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance gallery (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance borehole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adustion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption isotherm (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorb (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admixture (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admitting pipe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admission (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admissible (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administrate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting screw (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting device (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjuster (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable jack (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable prop (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjutable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjust (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjoining rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjacent (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit opening (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit entrace (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit collar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:40, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit mouth (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic compression (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive power (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesiveness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion force (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adherence (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhere (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional tension (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Addition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Add (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:14, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptibility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adapter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:12, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity (Thêm nghĩa địa chất)
- 07:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuating roll (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actual mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active working face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation energy (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activating agent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activated charcoal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action radius (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic signal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid value (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid-resistant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid resistance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidproof (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:22, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid mine water (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Precision (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidification (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Achromatic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene lamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accurate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accuracy (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator locomotive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator lamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulate (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Account (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acclivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accident (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory equipment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessible (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Access (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:47, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration of gravity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerating agent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerated motion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abutment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abstraction of pillars (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorptivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption coeficient (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorber (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:21, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:33, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:31, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:26, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:11, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:10, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:09, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorb (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:07, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute velocity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute temperature (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:04, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:43, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute humidity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:38, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion test (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:30, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ablation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:24, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:51, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:46, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:41, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness (Thêm nghĩa địa chất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ