-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'vektə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">'vektə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 18: Dòng 16: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vectơ=====- =====vectơ=====+ ''Giải thích VN'': Đường thẳng có định hướng vẽ theo tỷ lệ biểu thị chiều và độ lớn của một lực hay một đại lượng.''Giải thích VN'': Đường thẳng có định hướng vẽ theo tỷ lệ biểu thị chiều và độ lớn của một lực hay một đại lượng.Dòng 255: Dòng 252: *[http://foldoc.org/?query=vector vector] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=vector vector] : Foldoc- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[bearing]] , [[course]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Math. & Physics a quantity having direction aswell as magnitude,esp. as determining the position of one pointin space relative to another (radius vector).=====+ - + - =====A carrier ofdisease.=====+ - + - =====Acourseto be taken by an aircraft.=====+ - + - =====V.tr. direct(an aircraft in flight) to a desired point.=====+ - + - =====Vectorial adj.vectorize v.tr. (also -ise) (in sense 1 of n.). vectorizationn. [L, = carrier, f. vehere vect- convey]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên nghành===+ - =====một đại lượng được xác định với cả độ lớn và hướng, giông như vận tốc. Độ lớn của vận tốc giống như tốc độ.=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Toán & tin
vectơ
Giải thích VN: Đường thẳng có định hướng vẽ theo tỷ lệ biểu thị chiều và độ lớn của một lực hay một đại lượng.
- absolute value of a vector
- giá trị tuyệt đối của một vectơ
- ACV (addresscontrol vector)
- vectơ kiểm soát địa chỉ
- address vector table (AVT)
- bảng vectơ địa chỉ
- AVT (addressvector table)
- bảng vectơ địa chỉ
- axial vector
- vectơ trục
- basis vector
- vectơ cơ sở
- bound vector
- vectơ buộc
- character base vector
- vectơ cơ sở của ký tự
- characteristic vector
- vectơ đặc trưng
- circulation of a vector
- lưu số của một vectơ
- complement vector
- vectơ bù
- contravariant vector
- vectơ phản biến
- coplanar vector
- vectơ đồng phẳng
- correction vector
- vectơ hiệu chỉnh
- correction vector
- vectơ hiệu chính
- covariant vector
- vectơ hiệp biến
- derivative of a vector
- đạo hàm của một vectơ
- destination vector table (DVT)
- bảng vecto đích
- difference of vector
- hiệu vectơ
- distance vector protocol
- giao thức vectơ khoảng cách
- divergence of a vector function
- tính phân kỳ của một hàm vectơ
- domain vector
- vectơ mô tả mảng
- dominant vector
- vectơ trội
- dual vector space
- không gian vectơ đối ngẫu
- DVT (destinationvector table)
- bảng vectơ đích
- EIRV (errorinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- entry point vector (EPV) vector
- vectơ điểm nhập
- EPV (entrypoint vector)
- vectơ điểm nhập
- error interrupt request vector (EIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu vào/ra
- incremental vector
- vectơ tăng
- initialization vector (IV)
- vectơ khởi đầu
- interrupt vector
- vectơ ngắt
- interrupt vector table
- bảng vectơ ngắt
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
- irrotational vector
- vectơ vô rota
- IV (initializationvector)
- vectơ khởi đầu
- localized vector
- vectơ buộc
- magnitude of a vector
- chiều dài của vectơ
- magnitude of a vector
- môđun của vectơ
- mean curvature vector
- vectơ độ cong trung bình
- NMVT (networkmanagement vector transport)
- sự truyền vectơ quản lý mạng
- non-coplanar vector
- vectơ không đồng phẳng
- non-vanishing vector
- vectơ khác không
- norm of a vector
- chuẩn của một vectơ
- norm of vector
- chuẩn của một vectơ
- normal curvature vector
- vectơ độ cong pháp tuyến
- normal vector
- vectơ thường
- null vector
- vectơ không
- orthonormal vector system
- hệ vectơ trực chuẩn
- PAV (programactivation vector)
- vectơ kích hoạt chương trình
- PIRV (programmedinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- polar vector
- vectơ cực
- polarization vector
- vectơ cực phân cực
- price vector
- vectơ giá
- probability vector
- vectơ xác suất
- program activation vector (PAV)
- vectơ khởi động chương trình
- program activation vector (PAV)
- vectơ kích hoạt chương trình
- program status vector (PSV)
- vectơ trạng thái chương trình
- programmed interrupt request vector (PIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- PSV (programstatus vector)
- vectơ trạng thái chương trình
- radius vector
- vectơ bán kính
- real vector space
- không gian vectơ thực
- relative vector
- vectơ tương đối
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- row vector
- vectơ hàng
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- sense of a vector
- chiều của một vectơ
- solenoidal vector field
- trường vectơ solenoit
- solenoidal vector field
- trường vectơ xolenoit
- state vector
- vectơ trạng thái
- symbolic vector
- vectơ ký hiệu
- tangent vector
- vectơ tiếp xúc
- TG vector (transmissiongroup vector)
- vectơ nhóm truyền
- total vector subset
- không gian vectơ toàn phần
- transfer vector
- vectơ dịch chuyển
- use vector graphics
- dùng đồ họa vectơ
- vector algebra
- đại số vectơ
- vector analysis
- giải thích vectơ
- vector array
- mảng vectơ
- vector cohomogy
- đối đồng điều vectơ
- vector cohomology
- đối đồng điều vectơ
- vector correlation
- tương quan vectơ
- vector correlation coefficient
- hệ số vectơ tương quan
- vector data
- dữ liệu vectơ
- vector display
- bộ hiển thị vectơ
- vector display
- màn hình vectơ
- vector font
- phông vectơ
- vector function
- hàm vectơ
- vector generator
- bộ sinh vectơ
- vector generator
- bộ tạo vectơ
- vector graphics
- đồ họa vectơ
- vector label
- nhãn véctơ
- vector line
- đường vectơ
- vector operator
- toán tử vectơ
- vector processing
- sự xử lý vectơ
- vector processor
- bộ xử lý vectơ
- vector quantities
- đại lượng vectơ
- vector resultant
- tích chập vectơ
- vector resultant
- tổng vectơ
- vector subscript
- chỉ số vectơ
- vector sum
- tích chập vectơ
- vector sum
- tổng vectơ
- vector symbol set (VSS)
- tập hợp ký hiệu vectơ
- vector table
- bảng vectơ
- vector to raster conversion
- chuyển đổi đồ họa vectơ-đồ họa bit
- vector wave function
- hàm sóng vectơ
- view up vector
- hiển thị véctơ
- VSS (vectorsymbol set)
- tập ký hiệu vectơ
- zero vector
- vectơ không
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ