-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pushdown list
Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ([[]] Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền [[sau. ]]
pushdown stack
Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ([[]] Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền [[sau. ]]
stack
- bộ chỉ báo ngăn xếp
- stack indicator
- bộ nhớ kiểu ngăn xếp
- stack storage
- bộ đệm ngăn xếp
- stack buffer
- cờ ngăn xếp
- stack flag
- con trỏ ngăn xếp
- stack indicator
- con trỏ ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ ngăn xếp
- stack Pointer (SP)
- con trỏ đến ngăn xếp
- stack pointer
- danh sách ngăn xếp
- pushdown stack
- dò ngăn xếp
- stack trace
- kết thúc ngăn xếp
- end of stack
- kiến trúc ngăn xếp
- stack architecture
- lưu trữ ngăn xếp
- stack (storage)
- mô hình ngăn xếp
- stack model
- ngăn xếp bàn giao tiếp
- console stack
- ngăn xếp bỏ
- stack dump
- ngăn xếp bộ nhớ
- storage stack
- ngăn xếp chương trình
- program stack
- ngăn xếp công việc
- job stack
- ngăn xếp công việc
- work stack
- ngăn xếp giao thức
- protocol stack
- ngăn xếp kích hoạt
- activation stack
- ngăn xếp lõi từ
- core stack
- ngăn xếp ma trận
- matrix stack
- ngăn xếp phần cứng
- hardware stack
- ngăn xếp phần mềm
- software stack
- ngăn xếp tên
- name stack
- ngăn xếp thư mục
- directory stack
- ngăn xếp trên
- top-of-stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- pellet stack
- ngăn xếp yêu cầu
- request stack
- ngăn xếp đẩy lên
- push-up stack
- ngăn xếp đẩy xuống
- push-down stack
- ngăn xếp đĩa
- disk stack
- sự hoạt động ngăn xếp
- stack operation
- sự tràn ngăn xếp
- stack overflow
- vùng đệm kiểu ngăn xếp
- stack buffer
- đáy ngăn xếp
- stack base
- địa chỉ ngăn xếp
- stack address
- đoạn ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ