-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
integral
- bảng tích phân
- integral table
- bất biến tích phân
- integral invariance
- bất biến tích phân
- integral invariant
- bất đẳng thức tích phân
- integral inequality
- biến đổi tích phân
- integral transform
- biểu diễn tích phân
- integral representation
- bộ phận biệt tích phân
- integral discriminator
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral controller (PIcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- compensating by integral control
- công thức tích phân
- integral formula
- công thức tích phân côsi
- cauchy's integral formula
- công thức tích phân gauxơ
- gauss's integral formula
- công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
- Moivre-Laplace's integral formula
- cực của tích phân
- pole of integral
- dưới dấu tích phân
- under the integral
- giá trị tích phân
- integral value
- giới hạn tích phân
- limits on an integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral
- hạch định của chương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hệ số tác dụng tích phân
- integral action coefficient
- hướng tính tích phân
- integral equation
- lấy tích phân của .[[.]].
- to take an integral of ...
- lấy tích phân mặt
- integral taken through a surface
- mặt tích phân
- integral surface
- miền tích phân
- integral domain
- môđun của tích phân elliptic
- modulus of an elliptic integral
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of an integral equation
- phần tử tích phân
- integral element
- phép tính tích phân
- integral calculus
- phương pháp tích phân J
- J-integral method
- phương trình tích phân
- integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- associated integral equation
- phương trình tích phân loại 1
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân thuần nhất
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- sai số tích phân
- integral square error
- sin tích phân
- sine integral
- tác dụng tích phân
- integral action
- tác dụng tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral action (PIaction)
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- PI action (proportionalplus integral action)
- tích phân aben
- apel's integral
- tích phân ba lớp
- triple integral
- tích phân bất biến
- invariant integral
- tích phân bề mặt
- surface integral
- tích phân bổ trợ
- auxiliary integral
- tích phân bội Fresel
- multiple Fresnel-type integral
- tích phân cấp phân số
- fractional integral
- tích phân chập
- convolution integral
- tích phân chập
- faltung integral
- tích phân côsi
- cauchy's integral
- tích phân cosin
- cosine integral
- tích phân của một hàm
- integral of a function
- tích phân diện tích pha
- phase area integral
- tích phân dưới
- lower integral
- tích phân eliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân elliptic
- elliptic integral
- tích phân elliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân Feynman
- Feynman integral
- tích phân giả elliptic
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả siêu eliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu elliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả xicloit
- pseudo-elliptic integral
- tích phân hai lớp
- double integral
- tích phân hàm cosin
- cosine integral
- tích phân hàm lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân hàm sin
- sine integral
- tích phân hội tụ
- convergent integral
- tích phân Joule
- Joule integral
- tích phân khối
- volume integral
- tích phân kỳ dị
- singular integral
- tích phân lặp
- interacted integral
- tích phân lặp
- iterated integral
- tích phân lặp
- repeated integral
- tích phân lặp bội
- multiple iterated integral
- tích phân lấy theo một đường
- integral (taken) along a line
- tích phân lấy trên một đường kính
- integral (taken) over one cycle
- tích phân loga
- logarithm integral
- tích phân lượng giác
- trigonometric integral
- tích phân lượng giác
- trigonometrical integral
- Tích phân Mohr
- Integral of Mohr
- tích phân năng lượng
- energy integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple integral
- tích phân phân bội
- multiple integral
- tích phân pháp ảnh
- subnormal integral
- tích phân phối
- volume integral
- tích phân siêu eliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu elliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân sơ cấp
- elementary integral
- tích phân Sommerfeld
- Sommerfeld integral
- tích phân tác dụng
- action integral
- tích phân thế
- potential integral
- tích phân thể tích
- volume integral
- tích phân theo chu tuyến
- contour integral
- tích phân theo đường
- line integral
- tích phân theo đường đáy
- contour integral
- tích phân tổng
- general integral
- tích phân tổng quát
- general integral
- tích phân trên
- upper integral
- tích phân trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân tương tác
- interaction integral
- tích phân va chạm
- collision integral
- tích phân với các cận a và b
- integral between the limits a and b
- tích phân xác suất
- probability integral
- tích phân đặc biệt
- special integral
- tích phân đầu
- first integral
- tích phân đầy đủ
- complete integral
- tích phân điện kháng
- reactance integral
- tích phân đơn
- simple integral
- tích phân đường
- curvilinear integral
- tích phân đường kín
- integral about a closed path
- tích phân đường tuyến tính
- curvilinear integral
- tính tích phân
- integral calculus
- Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
- Proportional, Integral, Derivative (PID)
- điều chỉnh tích phân
- integral control
- điều khiển tích phân
- integral control
- định lý về tích phân
- integral theorem
- độ cong tích phân
- integral curvature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ