-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">speə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: =====Để thay thế (đồ phụ tùng)==========Để thay thế (đồ phụ tùng)=====- ::[[go]] [[spare]]+ - ::trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 67: Dòng 59: =====Tằn tiện==========Tằn tiện=====- ::[[spare]] [[the]] [[rod]] [[and]] [[spoil]] [[the]] [[child]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[go]] [[spare]] =====+ ::trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu+ ===== [[spare]] [[the]] [[rod]] [[and]] [[spoil]] [[the]] [[child]] =====Xem [[rod]]Xem [[rod]]- ::[[to]] [[have]] [[enought]] [[and]] [[to]] [[spare]]+ ===== [[to]] [[have]] [[enough]] [[and]] [[to]] [[spare]] =====::có của ăn của để; dư dật::có của ăn của để; dư dật+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[spared]]+ *V_ing : [[sparing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ phận dự trữ=====+ - ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồ phụ tùng dự trữ, (v) dựphòng=====- =====bánh xe khía=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận dự trữ=====- =====bộ phận thay thế (trong máy)=====+ === Ô tô===+ =====bánh xe khía=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận thay thế (trong máy)=====- =====đồ dự trữ=====+ =====đồ dự trữ=====- =====đồ phụ tùng=====+ =====đồ phụ tùng=====- =====dự trữ=====+ =====dự trữ=====- =====phụ tùng=====+ =====phụ tùng=====::[[spare]] [[part]]::[[spare]] [[part]]::đồ phụ tùng::đồ phụ tùngDòng 101: Dòng 99: ::[[spare-part]]::[[spare-part]]::đồ phụ tùng::đồ phụ tùng- =====phụ=====+ =====phụ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[additional]] , [[backup]] , [[de trop]] , [[emergency]] , [[free]] , [[in excess]] , [[in reserve]] , [[in store]] , [[lagniappe]] , [[leftover]] , [[more than enough]] , [[odd]] , [[option]] , [[over]] , [[supererogatory]] , [[superfluous]] , [[supernumerary]] , [[surplus]] , [[unoccupied]] , [[unused]] , [[unwanted]] , [[angular]] , [[bony]] , [[economical]] , [[exiguous]] , [[frugal]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[meager]] , [[modest]] , [[poor]] , [[rangy]] , [[rawboned]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[shadow]] , [[skimpy]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[sparing]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stingy]] , [[wiry]] , [[excess]] , [[extra]] , [[puny]] , [[sparse]] , [[thin]] , [[fleshless]] , [[twiggy]] , [[weedy]]- =====Extra,surplus,supernumerary,auxiliary,supplementary,additional; odd,leftover;in reserve, inaddition: We got apuncture,so Dad stopped and put on the spare wheel. Give themthe spare room. Have you a spare cigarette? 2 unoccupied,leftover,leisure,free, surplus,extra; not spoken for: Herdemanding job left her very little spare time.=====+ =====verb=====- + :[[afford]] , [[allow]] , [[bestow]] , [[dispense with]] , [[give]] , [[grant]] , [[part with]] , [[pinch]] , [[provide]] , [[put by]] , [[relinquish]] , [[salt away ]]* , [[save]] , [[scrape]] , [[scrimp]] , [[short]] , [[skimp]] , [[stint]] , [[supply]] , [[absolve]] , [[bail out]] , [[be lenient]] , [[be merciful]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[excuse]] , [[exempt]] , [[forbear]] , [[get off the hook]] , [[get out of hock]] , [[give a break]] , [[give quarter to]] , [[go easy on]] , [[leave]] , [[let go]] , [[let off ]]* , [[pardon]] , [[pity]] , [[privilege from]] , [[pull out of the fire]] , [[refrain from]] , [[release]] , [[relent]] , [[relieve from]] , [[save bacon]] , [[save from]] , [[save neck]] , [[spring]] , [[let off]] , [[relieve]] , [[conserve]] , [[additional]] , [[duplicate]] , [[emergency]] , [[excess]] , [[extra]] , [[free]] , [[leftover]] , [[refrain]] , [[replacement]] , [[substitute]] , [[surplus]]- =====Thin,skinny,scrawny,cadaverous,gaunt,raw-boned,meagre,gangling,lank(y),wiry,slim, slender; all skin and bones: The spare,ragged figure crouched in the shadows,his hand outstretched insupplication. 4 Seesparing,below.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Meagre,frugal,small,skimpy,modest,scanty: Their meals were spare but wholesome.=====+ :[[necessary]] , [[fat]] , [[thick]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[need]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Save,rescue,deliver,redeem: Bill spared me from afate worse than death. Spare me the embarrassment of having toask for my money back. 7 pardon,let go,release,have mercy on,let off,free,liberate: At the last moment, the judge sparedhim.=====+ - + - =====Allow, relinquish,let go (of),give,award,bestow,lethave,donate,part with,give,yield: She decided she couldspare a couple of pounds for the disaster appeal. Buddy,can youspare a dime? 9 avoid,dispense with,manage or do without,giveup,forgo,forsake,surrender,sacrifice: We spared a greatdeal of trouble by settlingthedispute. Spare the rod and spoilthe child.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n.,& v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A not required for ordinary use; extra(have no spare cash; spare time). b reserved for emergency oroccasional use (slept in the spare room).=====+ - + - =====Lean; thin.=====+ - + - =====Scanty; frugal; not copious (aspare diet; a spare prose style).4 colloq. not wanted or used by others (a spare seat in thefront row).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Brit. a spare part; a duplicate.=====+ - + - =====Bowlingthe knocking-downofallthepins with the first two balls.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. afford to give or do without; dispense with (cannotspare him just now; can spare you a couple).=====+ - + - =====Tr. a abstainfrom killing,hurting,wounding,etc. (spared his feelings;spared her life). b abstainfrominflicting or causing; relievefrom (spare me this talk; spare my blushes).=====+ - + - =====Tr. be frugal orgrudging of (no expense spared).=====+ - + - =====Intr. archaic be frugal.=====+ - + - =====Brit. become extremely angry or distraught.2 be unwanted by others. not spare oneself exert one's utmostefforts. spare part a duplicate part to replace a lost ordamaged part of a machine etc. spare tyre 1 an extra tyrecarried in a motor vehicle for emergencies.=====+ - + - =====Brit. colloq. aroll of fat round the waist. to spare left over; additional (anhour to spare).=====+ - + - =====Sparely adv. spareness n. sparer n.[OEsp‘r,sparian f. Gmc]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spare spare] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spare&submit=Search spare] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spare spare] : Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spare&searchtitlesonly=yes spare]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- additional , backup , de trop , emergency , free , in excess , in reserve , in store , lagniappe , leftover , more than enough , odd , option , over , supererogatory , superfluous , supernumerary , surplus , unoccupied , unused , unwanted , angular , bony , economical , exiguous , frugal , gaunt , lank , lanky , lean , meager , modest , poor , rangy , rawboned , scant , scanty , scraggy , scrawny , shadow , skimpy , skinny , slender , slight , slim , sparing , stick , stilt , stingy , wiry , excess , extra , puny , sparse , thin , fleshless , twiggy , weedy
verb
- afford , allow , bestow , dispense with , give , grant , part with , pinch , provide , put by , relinquish , salt away * , save , scrape , scrimp , short , skimp , stint , supply , absolve , bail out , be lenient , be merciful , discharge , dispense , excuse , exempt , forbear , get off the hook , get out of hock , give a break , give quarter to , go easy on , leave , let go , let off * , pardon , pity , privilege from , pull out of the fire , refrain from , release , relent , relieve from , save bacon , save from , save neck , spring , let off , relieve , conserve , additional , duplicate , emergency , excess , extra , free , leftover , refrain , replacement , substitute , surplus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ