-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị)(In (trong in ấn))
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">plɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: ::[[plot]] [[a]] [[temperature]] [[curve]]::[[plot]] [[a]] [[temperature]] [[curve]]::vẽ đường đồ thị nhiệt độ::vẽ đường đồ thị nhiệt độ+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[plotted]]+ *V_ing: [[plotting]]+ + =====In (trong in ấn)==========Chia (cái gì) thành mảnh nhỏ==========Chia (cái gì) thành mảnh nhỏ=====Dòng 50: Dòng 48: ::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng đất=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đạo hàng đồ thị=====+ - =====son quét sơn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Plot.jpg]]+ =====Sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, bản vẽ=====- =====sự vẽ biểu đồ=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng đất=====- =====làm kếp tủa=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====đạo hàng đồ thị=====- ===Nguồn khác===+ =====son quét sơn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plot plot] : Chlorine Online+ - == Toán & tin ==+ =====sự vẽ biểu đồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====phác đồ họa=====+ =====làm kếp tủa=====+ ===Toán & tin===+ =====biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi ) kế hoạch chơi=====+ === Xây dựng===+ =====khu đất nhỏ=====- ==Xây dựng==+ =====đưa lên bản đồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khu đất nhỏ=====+ - =====đưa lên bảnđồ=====+ =====dựng đồ án=====- =====dựng đồ án=====+ =====miếng đất=====- =====miếng đất=====+ =====vẽ đường cong=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản đồ địa chính=====- =====vẽ đường cong=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản đồ địa chính=====+ - + - ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]],[[LOT]].an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]],[[LOT]].+ ''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.- =====bản vẽ=====+ =====bản vẽ=====- =====biểu đồ=====+ =====biểu đồ=====::[[Bode]] [[plot]]::[[Bode]] [[plot]]::biểu đồ Bode::biểu đồ BodeDòng 108: Dòng 100: ::[[scatter]] [[plot]]::[[scatter]] [[plot]]::biểu đồ từng điểm::biểu đồ từng điểm- =====bình đồ=====+ =====bình đồ=====::[[ground]] [[plot]]::[[ground]] [[plot]]::bình đồ khu vực::bình đồ khu vực- =====khắc=====+ =====khắc=====- + - =====khía=====+ - + - =====khoảnh đất=====+ - + - =====khu vực=====+ - + - =====đạo hàng=====+ - + - =====đồ án=====+ - + - =====đồ thị=====+ - + - =====giản đồ=====+ - + - =====mảnh đất=====+ - + - =====sơ đồ=====+ - + - =====vạch dấu=====+ - + - =====vẽ biểu đồ=====+ - + - =====vẽ đồ thị=====+ - + - =====vẽ sơ đồ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.=====+ - =====V.=====+ =====khía=====- =====Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.=====+ =====khoảnh đất=====- ==Oxford==+ =====khu vực=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====đạo hàng=====- =====A defined and usu. small piece of ground.=====+ =====đồ án=====- =====The interrelationship of the main events in a play, novel, film,etc.=====+ =====đồ thị=====- =====A conspiracy or secret plan, esp. to achieve an unlawfulend.=====+ =====giản đồ=====- =====Esp. US a graph or diagram.=====+ =====mảnh đất=====- =====A graph showing therelation between two variables.=====+ =====sơ đồ=====- =====V. (plotted, plotting) tr.1 make a plan or map of (an existing object, a place or thing tobe laid out, constructed, etc.).=====+ =====vạch dấu=====- =====(also absol.) plan orcontrive secretly (a crime, conspiracy, etc.).=====+ =====vẽ biểu đồ=====- =====Mark (a pointor course etc.) on a chart or diagram.=====+ =====vẽ đồ thị=====- =====A mark out or allocate(points)on a graph.b make (a curve etc.) by markingoutanumber of points.=====+ =====vẽ sơ đồ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[artifice]] , [[booby trap ]]* , [[cabal]] , [[collusion]] , [[complicity]] , [[connivance]] , [[conniving]] , [[conspiracy]] , [[contrivance]] , [[covin]] , [[design]] , [[device]] , [[fix]] , [[frame]] , [[frame-up]] , [[game]] , [[intrigue]] , [[little game]] , [[machination]] , [[maneuver]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scam]] , [[setup]] , [[stratagem]] , [[trick]] , [[action]] , [[development]] , [[enactment]] , [[events]] , [[incidents]] , [[movement]] , [[narrative]] , [[outline]] , [[picture]] , [[progress]] , [[scenario]] , [[scene]] , [[scheme]] , [[story]] , [[structure]] , [[subject]] , [[suspense]] , [[theme]] , [[thread]] , [[unfolding]] , [[acreage]] , [[allotment]] , [[area]] , [[division]] , [[ground]] , [[land]] , [[lot]] , [[parcel]] , [[patch]] , [[piece]] , [[plat]] , [[spread]] , [[tract]] , [[story line]] , [[complot]] , [[conspiration]] , [[frameup]] , [[imbroglio ]](complicated plot). associated word: marplot , [[junta]]+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[brew ]]* , [[cabal]] , [[cogitate]] , [[collude]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[design]] , [[devise]] , [[draft]] , [[finagle]] , [[frame]] , [[hatch ]]* , [[imagine]] , [[intrigue]] , [[lay ]]* , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[outline]] , [[project]] , [[promote]] , [[rough out ]]* , [[set up]] , [[sketch]] , [[wangle]] , [[calculate]] , [[chart]] , [[compute]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[mark]] , [[put forward]] , [[map]] , [[scheme]] , [[acre]] , [[collaborate]] , [[complot]] , [[conspiracy]] , [[diagram]] , [[engineer]] , [[grave]] , [[land]] , [[lot]] , [[machination]] , [[parcel]] , [[patch]] , [[plan]] , [[plat]] , [[scenario]] , [[setup]] , [[story]] , [[theme]] , [[tract]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forget]] , [[neglect]]- =====Plotless adj. plotlessness n. plotter n.[OE and f. OF complot secret plan:both of unkn. orig.]=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , booby trap * , cabal , collusion , complicity , connivance , conniving , conspiracy , contrivance , covin , design , device , fix , frame , frame-up , game , intrigue , little game , machination , maneuver , practice , ruse , scam , setup , stratagem , trick , action , development , enactment , events , incidents , movement , narrative , outline , picture , progress , scenario , scene , scheme , story , structure , subject , suspense , theme , thread , unfolding , acreage , allotment , area , division , ground , land , lot , parcel , patch , piece , plat , spread , tract , story line , complot , conspiration , frameup , imbroglio (complicated plot). associated word: marplot , junta
verb
- angle , brew * , cabal , cogitate , collude , conceive , concoct , connive , conspire , contrive , cook up * , design , devise , draft , finagle , frame , hatch * , imagine , intrigue , lay * , machinate , maneuver , operate , outline , project , promote , rough out * , set up , sketch , wangle , calculate , chart , compute , lay out , locate , mark , put forward , map , scheme , acre , collaborate , complot , conspiracy , diagram , engineer , grave , land , lot , machination , parcel , patch , plan , plat , scenario , setup , story , theme , tract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ