-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">mi:n</font>'''/=====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *Past + PP: [[meant]]- + *Ving: [[meaning]]- =====/'''mi:n'''/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 74: Dòng 72: ::[[to]] [[mean]] [[business]]::[[to]] [[mean]] [[business]]::có ý định nghiêm túc::có ý định nghiêm túc- ===hình tháitừ===+ ===Cấu trúc từ===- *V-ing:[[meaning]]+ =====[[by]] [[all]] [[means]]; [[by]] [[all]] [[manner]] [[of]] [[means]]=====- *Past:[[meant]]+ ::bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào- *PP: [[meant]]+ ::Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn- + =====[[the]] [[happy]]/[[golden]] [[mean]]=====+ ::phương kế hành động ôn hoà*so sánh hơn : [[meaner]]*so sánh hơn : [[meaner]]*so sánh nhất : [[the]] [[meanest]]*so sánh nhất : [[the]] [[meanest]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trungdu=====+ =====trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bìnhquân=====+ - + - =====phương pháp=====+ - + - =====phương tiện=====+ - + - =====số trung bình=====+ - + - =====trung bình=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bình quân=====+ - + - =====số trung bình=====+ - + - =====số hạn giữa=====+ - =====sốhạng giữa=====+ ::[[by]] [[all]] [[means]]+ ::bằng mọi cách;+ ::[[by]] [[any]] [[means]]+ ::bằng bất kỳ cách nào;+ ::[[by]] [[means]] [[of]]+ ::gián tiếp, bằng phương pháp;+ ::[[by]] [[no]] [[means]]+ ::không có cách nào;+ ::[[in]] [[the]] [[mean]]+ ::ở (mức) trung bình+ ::[[mean]] [[of]] [[a]] [[function]]+ ::(giải tích ) giá trị trung bình của hàm+ ::[[mean]] [[of]] [[observation]]+ ::trung bình quan trắc+ ::[[arithmetic]] [[mean]]+ ::trung bình cộng+ ::[[assumed]] [[mean]]+ ::trung bình giả định+ ::[[asymptotic]](al) [[mean]]+ ::trung bình tiệm cận+ ::[[class]] [[mean]]+ ::số trung bình trong lớp+ ::[[combinatorial]] [[power]] [[mean]]+ ::(thống kê ) trung bình luỹ thừa tổ hợp+ ::[[controlling]] [[mean]]+ ::phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]+ ::[[engaging]] [[means]]+ ::(máy tính ) phương tiện cho chạy+ ::[[geometric]] [[mean]]+ ::trung bình nhân+ ::[[harmonic]] [[mean]]+ ::trung bình điều hoà+ ::[[measuring]] [[means]]+ ::(máy tính ) phương tiện đo lường+ ::[[modified]] [[mean]]+ ::trung bình cải biên+ ::[[population]] [[mean]]+ ::kỳ vọng lý thuyết+ ::[[power]] [[mean]]+ ::(thống kê ) trung bình luỹ thừa+ ::[[pulse]] [[generating]] [[mean]]+ ::(máy tính ) thiết bị máy phát xung+ ::[[quadratic]] [[mean]]+ ::(thống kê ) bình phương trung bình+ ::[[sample]] [[mean]]+ ::trung bình mẫu+ ::[[true]] [[mean]]+ ::trung bình chân thực+ ::[[universe]] [[mean]]+ ::kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát+ ::[[unweighted]] [[mean]]+ ::(toán kinh tế ) trung bình không có trọng lượng+ ::[[weight]] [[means]]+ ::trung bình có trọng lượng+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giá trị trung bình, trị số trung bình, phươngthức, biện pháp=====- =====trung bình=====+ === Xây dựng===+ =====trung du=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bình quân=====- =====trung hạn=====+ =====phương pháp=====- ===Nguồn khác===+ =====phương tiện=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mean&searchtitlesonly=yes mean] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====số trung bình=====- ===N.===+ - =====Average, middle, norm, (happy) medium: We are attemptingto achieve the mean between the two extremes.=====+ =====trung bình=====+ === Kinh tế ===+ =====bình quân=====- =====By all means.a absolutely, definitely, certainly, surely, assuredly, ofcourse, positively: By all means, do tell us what you think iswrong. b in any event, at all events, no matter what, withoutfail, at any cost, in any case: By all means, you must do whatyou think is right.=====+ =====số trung bình=====- =====By means of. by dint of, via, through, byway of, with the help or aid of, employing, using, utilizing:She gained access to her victims by means of the telephonedirectory. We entered by means of the front door. 4 means. ainstrument, agency, method, process, technique, mode, manner,way(s), approach, course, procedure, avenue, medium, vehicle:If you can find the means, then get the job done at once. bresources, funds, money, wherewithal, capital, finances,backing, support: I wanted to go to Australia to see mybrother, but I simply didn't have the means. c substance,wealth, property, position, financial stability: She is a womanof considerable means.=====+ =====số hạn giữa=====- =====By no means. by no manner of means, inno way, not at all, definitely or absolutely not, on no account,not conceivably, not in one's wildest dreams or fantasies, notby any stretch of the imagination, Colloq no way, US no wayJos‚: This is sometimes but by no means always the case. He isby no means a great artist.=====+ =====số hạng giữa=====- =====Adj.=====+ =====trung bình=====- =====Middle,centre,intermediate,medial,medium,median,average,middling: The mean temperature fortheyear hasincreased.=====+ =====trung hạn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[close]] , [[greedy]] , [[mercenary]] , [[mingy]] , [[miserly]] , [[niggard]] , [[parsimonious]] , [[penny-pinching ]]* , [[penurious]] , [[rapacious]] , [[scrimpy]] , [[selfish]] , [[stingy]] , [[tight]] , [[tight-fisted]] , [[bad-tempered]] , [[callous]] , [[cantankerous]] , [[churlish]] , [[contemptible]] , [[dangerous]] , [[despicable]] , [[difficult]] , [[dirty ]]* , [[disagreeable]] , [[dishonorable]] , [[down ]]* , [[evil]] , [[formidable]] , [[hard]] , [[hard-nosed]] , [[ignoble]] , [[ill-tempered]] , [[infamous]] , [[knavish]] , [[liverish]] , [[lousy ]]* , [[low-down and dirty]] , [[malicious]] , [[malign]] , [[nasty]] , [[perfidious]] , [[pesky]] , [[rotten]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[scurrilous]] , [[shameless]] , [[sinking]] , [[snide]] , [[sour]] , [[the lowest]] , [[touch]] , [[treacherous]] , [[troublesome]] , [[ugly]] , [[unfriendly]] , [[unpleasant]] , [[unscrupulous]] , [[vexatious]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[base]] , [[beggarly]] , [[common]] , [[d]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp
- by all means
- bằng mọi cách;
- by any means
- bằng bất kỳ cách nào;
- by means of
- gián tiếp, bằng phương pháp;
- by no means
- không có cách nào;
- in the mean
- ở (mức) trung bình
- mean of a function
- (giải tích ) giá trị trung bình của hàm
- mean of observation
- trung bình quan trắc
- arithmetic mean
- trung bình cộng
- assumed mean
- trung bình giả định
- asymptotic(al) mean
- trung bình tiệm cận
- class mean
- số trung bình trong lớp
- combinatorial power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa tổ hợp
- controlling mean
- phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
- engaging means
- (máy tính ) phương tiện cho chạy
- geometric mean
- trung bình nhân
- harmonic mean
- trung bình điều hoà
- measuring means
- (máy tính ) phương tiện đo lường
- modified mean
- trung bình cải biên
- population mean
- kỳ vọng lý thuyết
- power mean
- (thống kê ) trung bình luỹ thừa
- pulse generating mean
- (máy tính ) thiết bị máy phát xung
- quadratic mean
- (thống kê ) bình phương trung bình
- sample mean
- trung bình mẫu
- true mean
- trung bình chân thực
- universe mean
- kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát
- unweighted mean
- (toán kinh tế ) trung bình không có trọng lượng
- weight means
- trung bình có trọng lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , greedy , mercenary , mingy , miserly , niggard , parsimonious , penny-pinching * , penurious , rapacious , scrimpy , selfish , stingy , tight , tight-fisted , bad-tempered , callous , cantankerous , churlish , contemptible , dangerous , despicable , difficult , dirty * , disagreeable , dishonorable , down * , evil , formidable , hard , hard-nosed , ignoble , ill-tempered , infamous , knavish , liverish , lousy * , low-down and dirty , malicious , malign , nasty , perfidious , pesky , rotten , rough , rugged , scurrilous , shameless , sinking , snide , sour , the lowest , touch , treacherous , troublesome , ugly , unfriendly , unpleasant , unscrupulous , vexatious , vicious , vile , base , beggarly , common , d
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ