-
(Khác biệt giữa các bản)(→bình)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vesl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::(kinh) đàn bà::(kinh) đàn bà- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuyết=====+ - + - =====tầu=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Vessel.jpg|200px|Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền]]- =====thuyềnlớn=====+ =====Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền=====- =====tàubay=====+ ===Toán & tin===+ =====(kỹ thuật ) tàu, thuyền=====+ === Xây dựng===+ =====thuyền lớn=====- =====tàuthủy=====+ =====tàu bay=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====tàu thủy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====::knock-down [[vessel]]::knock-down [[vessel]]::bể chứa thùng đựng::bể chứa thùng đựng- =====bình=====+ =====bình=====::[[absorption]] [[vessel]]::[[absorption]] [[vessel]]::bình hấp thụ::bình hấp thụDòng 65: Dòng 57: ::Dewar [[flask]] [vessel]::Dewar [[flask]] [vessel]::bình Dewar::bình Dewar- ::[[Dewar]][[vessel]]+ ::Dewar [[vessel]]::bình Dewar::bình Dewar- ::[[Dewar]][[vessel]]+ ::Dewar [[vessel]]::bình chân không Dewar::bình chân không Dewar::[[enclosed]] [[vessel]]::[[enclosed]] [[vessel]]Dòng 168: Dòng 160: ::bình vận tải::bình vận tải- =====bình chứa=====+ =====bình chứa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]] [[container]] [[in]] [[which]] [[materials]] [[are]] [[processed]] [[or]] [[stored]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]] [[container]] [[in]] [[which]] [[materials]] [[are]] [[processed]] [[or]] [[stored]]..Dòng 195: Dòng 187: ::shell-and-tube [[vessel]]::shell-and-tube [[vessel]]::bình chứa ống vỏ::bình chứa ống vỏ- =====chậu=====+ =====chậu=====- =====lọ=====+ =====lọ=====- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[anastomotic]] [[vessel]]::[[anastomotic]] [[vessel]]::mạch nối::mạch nốiDòng 206: Dòng 198: ::[[nutrient]] [[vessel]]::[[nutrient]] [[vessel]]::mạch nuôi::mạch nuôi- =====ống=====+ =====ống=====+ === Kinh tế ===+ =====bình=====- ==Kinh tế==+ =====chậu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình=====+ =====ống=====- =====chậu=====+ =====tàu hàng=====- + - =====ống=====+ - + - =====tàu hàng=====+ ::[[documented]] [[vessel]]::[[documented]] [[vessel]]::tàu hàng có giấy phép::tàu hàng có giấy phépDòng 228: Dòng 217: ::sea-going [[vessel]]::sea-going [[vessel]]::tàu hàng viễn dương::tàu hàng viễn dương- =====tàu lớn=====+ =====tàu lớn=====- + - =====tàu (lớn)=====+ - + - =====tàu bè=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Container, receptacle, utensil, holder: Food was storedin vessels neatly arrayed around the sarcophagus.=====+ - + - =====Craft,boat, ship, ark, Literary barque or US also bark: The vesseldocked gently at the airlock of the space station.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A hollow receptacle esp. for liquid, e.g. a cask, cup,pot, bottle, or dish.=====+ - + - =====A ship or boat, esp. a large one.=====+ - + - =====AAnat. a duct or canal etc. holding or conveying blood or otherfluid, esp. = blood-vessel. b Bot. a woody duct carrying orcontaining sap etc.=====+ - + - =====Bibl. or joc. a person regarded as therecipient or exponent of a quality (a weak vessel). [ME f. AFvessel(e), OF vaissel(le) f. LL vascellum dimin. of vas vessel]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====tàu (lớn)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vessel vessel] : National Weather Service+ =====tàu bè=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vessel&submit=Search vessel]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[boat]] , [[bottom]] , [[bucket ]]* , [[can ]]* , [[craft]] , [[liner]] , [[ocean liner]] , [[steamer]] , [[tanker]] , [[tub ]]* , [[basin]] , [[kettle]] , [[pitcher]] , [[pot]] , [[receptacle]] , [[urn]] , [[utensil]] , [[barrel]] , [[bottle]] , [[bowl]] , [[caldron]] , [[can]] , [[canal]] , [[canoe]] , [[carafe]] , [[cask]] , [[container]] , [[crater]] , [[cresset]] , [[crucible]] , [[cruse]] , [[cup]] , [[cutter]] , [[dish]] , [[drum]] , [[duct]] , [[ewer]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[funnel]] , [[glass]] , [[goblet]] , [[jar]] , [[krater]] , [[mug]] , [[olla]] , [[pail]] , [[pan]] , [[pyx]] , [[scow]] , [[ship]] , [[stein]] , [[tank]] , [[tub]] , [[tube]] , [[vase]] , [[vat]] , [[vein]] , [[yacht]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
- communicating vessels
- bình thông nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình
- absorption vessel
- bình hấp thụ
- agitating vessel
- bình khuấy trộn
- air vessel
- bình khí máy bơm
- air/water pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- closed vessel
- bình kín
- closed vessel
- bình nút kín
- compressed-air vessel
- bình đựng không khí nén
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- dashing vessel
- bình giảm chấn
- decantation vessel
- bình lắng gạn
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình chân không Dewar
- enclosed vessel
- bình kín
- evaporating vessel
- bình cô
- evaporating vessel
- bình hóa hơi
- evaporator vessel
- bình bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- expansion vessel
- bình dãn nở
- expansion vessel
- bình giãn nở
- expansion vessel
- bình nở kín
- float vessel
- bình có phao
- heat-insulated vessel
- bình cách nhiệt
- helium storage vessel
- bình bảo quản heli
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình cao áp
- high-vacuum insulated vessel
- bình cách nhiệt chân không cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- intermediate vessel
- bình trung gian
- jacketed vessel
- bình có hai vỏ
- knockout vessel
- bình tách giọt
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- mixing vessel
- bình trộn
- pear-shaped vessel
- bình có dạng quả lê
- precipitation vessel
- bình kết tủa
- pressure vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp lực
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình cao áp
- pressure vessel
- bình chịu áp
- pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel construction
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure-tight vessel
- bình kín chịu áp
- reaction vessel
- bình phản ứng
- reactor pressure vessel
- bình chịu áp lực phản ứng
- sample admission vessel
- bình nạp mẫu (khối phổ kế)
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình ống vỏ
- spherical vessel
- bình cầu
- sublimating vessel
- bình thăng hoa
- transport vessel
- bình (thùng) vận tải
- transport vessel
- bình vận tải
bình chứa
Giải thích EN: A hollow container in which materials are processed or stored..
Giải thích VN: Một bình chứa rỗng trong đó vật liệu được xử lý và trữ.
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
Kinh tế
tàu hàng
- documented vessel
- tàu hàng có giấy phép
- multipurpose general cargo vessel
- tàu hàng tạp hóa đa công dụng
- multipurpose vessel
- tàu hàng đa dụng
- named vessel
- tàu hàng chỉ định
- sea-going vessel
- tàu hàng viễn dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barge , bark , bateau , boat , bottom , bucket * , can * , craft , liner , ocean liner , steamer , tanker , tub * , basin , kettle , pitcher , pot , receptacle , urn , utensil , barrel , bottle , bowl , caldron , can , canal , canoe , carafe , cask , container , crater , cresset , crucible , cruse , cup , cutter , dish , drum , duct , ewer , flagon , flask , funnel , glass , goblet , jar , krater , mug , olla , pail , pan , pyx , scow , ship , stein , tank , tub , tube , vase , vat , vein , yacht
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ