-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kʌmpəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi+ ::[[moral]] [[compass]]+ ::phạm vi đạo đức=====Đường vòng, đường quanh==========Đường vòng, đường quanh=====Dòng 46: Dòng 41: =====Bao vây, vây quanh==========Bao vây, vây quanh=====- =====Hiểu rõ, nắm được,kĩnhhội=====+ =====Hiểu rõ, nắm được, lĩnh hội=====::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậyDòng 61: Dòng 56: *Ving: [[compassing]]*Ving: [[compassing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====địa bàn=====+ =====compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn=====- =====đường tròn=====+ ::[[azimuth]] [[compass]]+ ::địa bàn phương vị+ ::[[bearing]] [[compass]]+ ::độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng+ ::[[bow]] [[compass]] [[es]] ([[caliber]] [[compass]] [[es]])+ ::compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm)+ ::[[celescial]] [[compass]]+ ::địa bàn thiên văn- =====la bàn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====địa bàn=====+ + =====đường tròn=====+ + =====la bàn=====''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[indicates]] [[direction]], [[usually]] [[having]] [[a]] [[magnetic]] [[needle]] [[that]] [[swings]] [[freely]] [[on]] [[a]] [[pivot]] [[and]] [[points]] [[to]] [[the]] [[magnetic]] [[north]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[indicates]] [[direction]], [[usually]] [[having]] [[a]] [[magnetic]] [[needle]] [[that]] [[swings]] [[freely]] [[on]] [[a]] [[pivot]] [[and]] [[points]] [[to]] [[the]] [[magnetic]] [[north]]..Dòng 73: Dòng 81: ''Giải thích VN'': Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.''Giải thích VN'': Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.- =====vòng tròn=====+ =====vòng tròn=====::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)::compa vẽ vòng tròn nhỏ::compa vẽ vòng tròn nhỏ+ ===Địa chất===+ =====địa bàn =====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[ambit]] , [[area]] , [[bound]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[circumscription]] , [[confines]] , [[domain]] , [[enclosure]] , [[environs]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[field]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[orbit]] , [[perimeter]] , [[precinct]] , [[purlieus]] , [[purview]] , [[radius]] , [[range]] , [[reach]] , [[realm]] , [[restriction]] , [[round]] , [[scope]] , [[sphere]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[zone]] , [[periphery]] , [[capacity]] , [[extension]] , [[swing]]- + =====verb=====- =====(in full magnetic compass) an instrumentshowing the direction of magnetic north and bearings from it.=====+ :[[beset]] , [[besiege]] , [[blockade]] , [[circle]] , [[circumscribe]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[hem in]] , [[ring]] , [[round]] , [[surround]] , [[accomplish]] , [[annex]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[effect]] , [[execute]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[have]] , [[land]] , [[obtain]] , [[perform]] , [[procure]] , [[realize]] , [[secure]] , [[win]] , [[begird]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[engirdle]] , [[girt]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[accept]] , [[apprehend]] , [[catch]] , [[comprehend]] , [[conceive]] , [[fathom]] , [[follow]] , [[get]] , [[grasp]] , [[make out]] , [[read]] , [[see]] , [[sense]] , [[take]] , [[take in]] , [[understand]] , [[area]] , [[boundary]] , [[bounds]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[confine]] , [[enclose]] , [[field]] , [[horizon]] , [[instrument]] , [[radius]] , [[range]] , [[reach]] , [[scope]] , [[sphere]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(usu. in pl.) an instrument for taking measurements anddescribing circles,with two arms connected at one end by amovable joint.=====+ =====verb=====- + :[[fail]] , [[lose]]- =====Acircumferenceor boundary.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Area, extent;scope(e.g. of knowledge or experience) (beyond my compass).=====+ - + - =====The range of tones of a voice or a musical instrument.=====+ - + - =====V.tr.literary 1hem in.=====+ - + - =====Grasp mentally.=====+ - + - =====Contrive, accomplish.4 go round.=====+ - + - =====Compassable adj.[ME f. OF compas ult.f. L passus PACE(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compass compass]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compass&submit=Search compass]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compass compass] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=compass compass]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bound , circle , circuit , circumference , circumscription , confines , domain , enclosure , environs , expanse , extent , field , limit , limitation , orbit , perimeter , precinct , purlieus , purview , radius , range , reach , realm , restriction , round , scope , sphere , stretch , sweep , zone , periphery , capacity , extension , swing
verb
- beset , besiege , blockade , circle , circumscribe , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hem in , ring , round , surround , accomplish , annex , attain , bring about , effect , execute , fulfill , gain , have , land , obtain , perform , procure , realize , secure , win , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , accept , apprehend , catch , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in , understand , area , boundary , bounds , circuit , circumference , confine , enclose , field , horizon , instrument , radius , range , reach , scope , sphere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ