-
(Khác biệt giữa các bản)(→phép chiếu)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə´dʒekʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: =====Sự dự đoán (tương lai..)==========Sự dự đoán (tương lai..)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự đặt kế hoạch=====+ =====phép chiếu; hình chiếu=====- === Nguồn khác ===+ ::[[canonical]] [[projection]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=projection projection] :Chlorine Online+ ::phép chiếu chính tắc+ ::[[central]] [[projection]]+ ::phép chiếu xuyên tâm+ ::[[conformal]] [[projection]]+ ::phép chiếu bảo gián+ ::[[conical]] [[projection]]+ ::phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón+ ::[[equidistant]] [[projection]]+ ::phép chiếu đẳng cự+ ::[[fibre]] [[projection]]+ ::phép chiếu thớ+ ::[[floor]] [[projection]]+ ::phép chiếu ngang+ ::[[isometric]] [[projection]]+ ::phép chiếu đẳng mêtric+ ::[[natural]] [[projection]]+ ::phép chiếu tự nhiên+ ::[[orthogonal]] [[projection]]+ ::phép chiếu trực giao+ ::[[parallel]] [[projection]]+ ::phép chiếu song song+ ::[[polyconic]] [[projection]]+ ::phép chiếu đa cônic+ ::[[stereographic]] [[projection]]+ ::phép chiếu đa cônic- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ phận nhô ra=====- =====độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự chiếu, hìnhchiếu, phép chiếu, sự đặt kế hoạch =====- =====múi chiếu=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự đặt kế hoạch=====+ === Xây dựng===+ =====bộ phận nhô ra=====- =====phép chiếu hình=====+ =====độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====+ + =====múi chiếu=====+ + =====phép chiếu hình=====::[[conical]] [[projection]]::[[conical]] [[projection]]::phép chiếu hinh nón::phép chiếu hinh nón::[[cylindrical]] [[projection]]::[[cylindrical]] [[projection]]::phép chiếu hình trụ::phép chiếu hình trụ- =====tấm chìa=====+ =====tấm chìa=====- + - =====tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gán hình=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====pháp chiếu=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====hình chiếu=====+ =====gán hình=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====pháp chiếu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hình chiếu=====::[[cabinet]] [[projection]]::[[cabinet]] [[projection]]::hình chiếu căn phòng::hình chiếu căn phòngDòng 82: Dòng 98: ::[[projection]] [[television]]::[[projection]] [[television]]::truyền hình chiếu màn ảnh::truyền hình chiếu màn ảnh- =====hình chiếu (của các véctơ)=====+ =====hình chiếu (của các véctơ)=====- =====côngxon=====+ =====côngxon=====- =====độ nhô=====+ =====độ nhô=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====- =====mái che=====+ =====mái che=====- =====mái đua=====+ =====mái đua=====- =====mấu lồi=====+ =====mấu lồi=====- =====mối hàn nổi=====+ =====mối hàn nổi=====- =====phần nhô=====+ =====phần nhô=====- =====ô văng=====+ =====ô văng=====- =====phép chiếu=====+ =====phép chiếu=====''Giải thích VN'': Xem [[map]] [[projection]] (phép chiếu bản đồ).''Giải thích VN'': Xem [[map]] [[projection]] (phép chiếu bản đồ).Dòng 159: Dòng 175: ::[[equal]] [[area]] [[projection]]::[[equal]] [[area]] [[projection]]::phép chiếu tương đương::phép chiếu tương đương- ::equal-angle [[projection]]+ ::[[equal]]-[[angle]] [[projection]]::phép chiếu đẳng giác::phép chiếu đẳng giác- ::equal-angle [[projection]]+ ::[[equal]]-[[angle]] [[projection]]::phép chiếu trực giao::phép chiếu trực giao::[[equatorial]] [[projection]]::[[equatorial]] [[projection]]Dòng 173: Dòng 189: ::[[floor]] [[projection]]::[[floor]] [[projection]]::phép chiếu ngang::phép chiếu ngang- ::[[gnomostereo]][[projection]]+ ::gnomostereo [[projection]]::phép chiếu gnomo-stereo::phép chiếu gnomo-stereo::[[horizontal]] [[projection]]::[[horizontal]] [[projection]]Dòng 189: Dòng 205: ::[[map]] [[projection]]::[[map]] [[projection]]::phép chiếu đồ bản::phép chiếu đồ bản- ::[[mercator]][[map]] [[projection]]+ ::Mercator [[map]] [[projection]]::phép chiếu mecato::phép chiếu mecato- ::[[Mercator]][[projection]]+ ::Mercator [[projection]]::phép chiếu Mercator::phép chiếu Mercator::[[natural]] [[projection]]::[[natural]] [[projection]]Dòng 227: Dòng 243: ::[[projection]] [[on]] [[coordinate]] [[axes]]::[[projection]] [[on]] [[coordinate]] [[axes]]::phép chiếu trên trục tọa độ::phép chiếu trên trục tọa độ- ::right-angled [[axonometric]] [[projection]]+ ::[[right]]-[[angled]] [[axonometric]] [[projection]]::phép chiếu trục đo vuông góc::phép chiếu trục đo vuông góc- ::right-angled [[parallel]] [[projection]]+ ::[[right]]-[[angled]] [[parallel]] [[projection]]::phép chiếu song song vuông góc::phép chiếu song song vuông góc::[[spherical]] [[projection]]::[[spherical]] [[projection]]Dòng 252: Dòng 268: ::phép chiếu walter::phép chiếu walter- =====sự chiếu=====+ =====sự chiếu=====::[[image]] [[projection]]::[[image]] [[projection]]::sự chiếu hình (in litô)::sự chiếu hình (in litô)Dòng 259: Dòng 275: ::[[projection]] [[stage]] [[illumination]]::[[projection]] [[stage]] [[illumination]]::sự chiếu sáng sân khấu::sự chiếu sáng sân khấu- =====rầm hẫng=====+ =====rầm hẫng=====- =====sự đưa ra=====+ =====sự đưa ra=====- =====sự hàn nổi=====+ =====sự hàn nổi=====- =====sự lập dự án=====+ =====sự lập dự án=====- =====sự lập kế hoạch=====+ =====sự lập kế hoạch=====- =====sự nhô ra=====+ =====sự nhô ra=====- =====sự phóng xạ=====+ =====sự phóng xạ=====- =====sự phun=====+ =====sự phun=====+ === Kinh tế ===+ =====dự phòng=====- ==Kinh tế==+ =====dự báo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dự phòng=====+ =====sự dự đoán=====- + - =====dự báo=====+ - + - =====sự dự đoán=====+ ::[[population]] [[projection]]::[[population]] [[projection]]::sự dự đoán dân số::sự dự đoán dân số::[[population]] [[projection]]::[[population]] [[projection]]::sự dự đoán dân số tương lai::sự dự đoán dân số tương lai- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=projection projection] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bump]] , [[bunch]] , [[eaves]] , [[extension]] , [[hook]] , [[jut]] , [[knob]] , [[ledge]] , [[outthrust]] , [[point]] , [[prolongation]] , [[prominence]] , [[protrusion]] , [[protuberance]] , [[ridge]] , [[rim]] , [[shelf]] , [[sill]] , [[spine]] , [[spur]] , [[step]] , [[swelling]] , [[calculation]] , [[computation]] , [[estimate]] , [[estimation]] , [[extrapolation]] , [[forecast]] , [[guess]] , [[prognostication]] , [[reckoning]] , [[knot]] , [[overhang]] , [[outlook]] , [[prognosis]] , [[abutment]] , [[approximation]] , [[arm]] , [[bulge]] , [[cornice]] , [[eminence]] , [[empathy]] , [[overhand]] , [[prediction]] , [[tab]] , [[tusk]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[depression]]- =====Protrusion,protuberance,bulge, extension,overhang,ledge,flange; ridge,eminence, prominence, spur,crag,outcropping: The safety line caught on a projection of thebuilding,and the man was saved. That projection off to thenorth is covered with ice all year long. 2 proposal,outlining,mapping,mapping out,presenting,presentation: The projectionof the plan for the new development must be effective for thecouncil to accept it. 3 plan,scheme,blueprint,programme,design,proposal,outline,diagram,map,representation,planning: The council has approved the projection for thedevelopment of the waterfront. 4 estimate,prognostication,forecast, prediction,calculation,reckoning: These salesprojections for next year are quite optimistic.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of projecting; the process of beingprojected.=====+ - + - =====A thing that projects or obtrudes.=====+ - + - =====Thepresentation of an image etc. on a surface or screen.=====+ - + - =====A aforecast or estimate based on present trends (a projection ofnext year's profits). b this process.=====+ - + - =====A a mental image orpreoccupation viewed as an objective reality. b the unconscioustransfer of one's own impressions or feelings to externalobjects or persons.=====+ - + - =====Geom. the act or an instance ofprojecting a figure.=====+ - + - =====The representation on a plane surface ofany part of the surface of the earth or a celestial sphere(Mercator projection).=====+ - + - =====Projectionist n. (in sense 3).[Lprojectio (as PROJECT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phép chiếu; hình chiếu
- canonical projection
- phép chiếu chính tắc
- central projection
- phép chiếu xuyên tâm
- conformal projection
- phép chiếu bảo gián
- conical projection
- phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
- equidistant projection
- phép chiếu đẳng cự
- fibre projection
- phép chiếu thớ
- floor projection
- phép chiếu ngang
- isometric projection
- phép chiếu đẳng mêtric
- natural projection
- phép chiếu tự nhiên
- orthogonal projection
- phép chiếu trực giao
- parallel projection
- phép chiếu song song
- polyconic projection
- phép chiếu đa cônic
- stereographic projection
- phép chiếu đa cônic
Kỹ thuật chung
hình chiếu
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- horizontal projection
- hình chiếu trên phương ngang
- oblique projection
- hình chiếu xiên
- orthographic projection
- hình chiếu trực giao
- perspective projection
- hình chiếu phối cảnh
- projection file
- tệp hình chiếu
- projection television
- truyền hình chiếu màn ảnh
phép chiếu
Giải thích VN: Xem map projection (phép chiếu bản đồ).
- arithmetic projection
- phép chiếu đẳng lượng
- axonometric oblique projection
- phép chiếu trục đo xiên góc
- axonometric orthogonal projection
- phép chiếu trục đo thẳng góc
- axonometric projection
- phép chiếu trục đo
- azimuthal projection
- phép chiếu phương vị
- canonical projection
- phép chiếu chính tắc
- canonical projection-subjection
- phép chiếu chính tắc
- central map projection
- phép chiếu bản đồ theo tâm
- central projection
- phép chiếu hình trụ
- central projection
- phép chiếu qua tâm
- central projection
- phép chiếu xuyên tâm
- circular projection
- phép chiếu tròn
- conformal projection
- phép chiếu bảo giác
- conic projection
- phép chiếu hình nón
- conical projection
- phép chiếu đẳng giác
- conical projection
- phép chiếu hinh nón
- conical projection
- phép chiếu xuyên tâm
- cylindrical projection
- phép chiếu hình trụ
- cylindrical projection
- phép chiếu nón
- diametrical projection
- phép chiếu xuyên tâm
- dimetric projection
- phép chiếu đimetric
- dimetric projection
- phép chiếu hai buồng
- dimetric projection
- phép chiếu hai phía
- dimetric projection
- phép chiếu nhị trắc
- direct projection
- phép chiếu trực tiếp
- equal area map projection
- phép chiếu bản đồ đồng diện tích
- equal area projection
- phép chiếu tương đương
- equal-angle projection
- phép chiếu đẳng giác
- equal-angle projection
- phép chiếu trực giao
- equatorial projection
- phép chiếu theo xích đạo
- equidistant projection
- phép chiếu đẳng cự
- equivalent projection
- phép chiếu tương đương
- fibre projection
- phép chiếu thớ
- floor projection
- phép chiếu ngang
- gnomostereo projection
- phép chiếu gnomo-stereo
- horizontal projection
- phép chiếu nằm ngang
- i perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- isometric projection
- phép chiếu đẳng cự
- isometric projection
- phép chiếu đẳng metric
- isometric projection
- phép chiếu đều đặn
- map projection
- phép chiếu bản đồ
- map projection
- phép chiếu đồ bản
- Mercator map projection
- phép chiếu mecato
- Mercator projection
- phép chiếu Mercator
- natural projection
- phép chiếu tự nhiên
- oblique axonometric projection
- phép chiếu trục đo phép xiên
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique projection
- phép chiếu xiên
- optical projection
- phép chiếu quang học
- orthogonal projection
- phép chiếu song song
- orthogonal projection
- phép chiếu trực giao
- parallel projection
- phép chiếu song song
- perspective map projection
- phép chiếu phối cảnh bản đồ
- perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- planimetric projection
- phép chiếu đo diện tích
- polar projection
- phép chiếu cực
- polycomic map projection
- phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh
- polyconic projection
- phép chiếu đa conic
- projection of view
- phép chiếu hình
- projection on coordinate axes
- phép chiếu lên hệ trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu trên trục tọa độ
- right-angled axonometric projection
- phép chiếu trục đo vuông góc
- right-angled parallel projection
- phép chiếu song song vuông góc
- spherical projection
- phép chiếu (trên mặt) cầu
- stereographic map projection
- phép chiếu bản đồ lập thể
- stereographic projection
- phép chiếu chụp nổi
- stereographic projection
- phép chiếu nổi
- stereographic projection
- phép chiếu phối cảnh
- three-dimensional projection
- phép chiếu trên ba chiều
- trimetric projection
- phép chiếu ba hướng
- trimetric projection
- phép chiếu tam cự
- vanishing point projection
- phép chiếu điểm triệt tiêu
- water projection
- phép chiếu walter
sự chiếu
- image projection
- sự chiếu hình (in litô)
- isometric projection
- sự chiếu đẳng cự
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
Kinh tế
sự dự đoán
- population projection
- sự dự đoán dân số
- population projection
- sự dự đoán dân số tương lai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bump , bunch , eaves , extension , hook , jut , knob , ledge , outthrust , point , prolongation , prominence , protrusion , protuberance , ridge , rim , shelf , sill , spine , spur , step , swelling , calculation , computation , estimate , estimation , extrapolation , forecast , guess , prognostication , reckoning , knot , overhang , outlook , prognosis , abutment , approximation , arm , bulge , cornice , eminence , empathy , overhand , prediction , tab , tusk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ