• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (17:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kraud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kraud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 42: Dòng 38:
    =====(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)=====
    =====(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[he]] [[might]] [[pass]] [[in]] [[the]] [[crowd]] =====
     +
    ::anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
     +
    ===== [[to]] [[crowd]] [[into]] =====
     +
    ::ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
     +
    ===== [[to]] [[crowd]] [[out]] =====
     +
    ::ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
     +
    ::Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông
     +
    :::[[to]] [[be]] [[crowded]] [[out]]
     +
    ::bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
     +
    ===== [[to]] [[crowd]] [[on]] [[sail]] =====
     +
    ::(hàng hải) giương hết buồm
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    Dòng 47: Dòng 55:
    *V-ed: [[crowded]]
    *V-ed: [[crowded]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đám đông=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhòm chuyên nhiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crowd crowd] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crowd&searchtitlesonly=yes crowd] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Throng, multitude, horde, swarm, mass, press, flood, mob,flock, pack: A huge crowd descended on the village square.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Company, set, circle, lot, bunch, group, coterie, clique,claque, faction: She doesn't associate with our crowd anylonger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Throng, swarm, herd, pour, pile, press, cluster, gather,get together, flood, flock, assemble, congregate: Peoplecrowded into the stadium.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Push, press, drive, shove, thrust,force, load, pack, cram, jam, corral: The police crowded thehooligans into vans.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compress, squeeze, pack, jam, cram,collect; stuff: We were so crowded in the cabin we could hardlybreathe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large number of people gathered together,usu. without orderly arrangement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mass of spectators; anaudience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a particular company or set of people (metthe crowd from the sales department).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) the massor multitude of people (go along with the crowd).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A largenumber (of things).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Actors representing a crowd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aintr. come together in a crowd. b tr. cause to do this. cintr. force one's way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (foll. by into) force orcompress into a confined space. b (often foll. by with; usu. inpassive) fill or make abundant with (was crowded with tourists).3 tr. a (of a number of people) come aggressively close to. bcolloq. harass or pressure (a person).=====
    +
    -
    =====Crowdedness n. [OE crudan press, drive]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====đám đông=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhòm chuyên nhiệm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[army]] , [[array]] , [[blowout]] , [[bunch]] , [[cattle]] , [[circle]] , [[clique]] , [[cloud]] , [[cluster]] , [[company]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[conflux]] , [[congeries]] , [[congregation]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[crush]] , [[deluge]] , [[drove]] , [[faction]] , [[flock]] , [[flood]] , [[gaggle]] , [[great unwashed]] , [[group]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[legion]] , [[lot]] , [[mass]] , [[masses]] , [[meet]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[muster]] , [[organization]] , [[pack]] , [[party]] , [[people]] , [[posse]] , [[press]] , [[rabble]] , [[rank and file ]]* , [[scores]] , [[sellout]] , [[set]] , [[stream]] , [[surge]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troupe]] , [[tumult]] , [[in-crowd]] , [[push]] , [[ruck]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[populace]] , [[public]] , [[third estate]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[gathering]] , [[meeting]] , [[troop]] , [[score]] , [[assembly]] , [[bevy]] , [[commonalty]] , [[knot]] , [[number]] , [[phalanx]] , [[proletariat]] , [[rabblerout]] , [[riffraff]] , [[roughscuff]] , [[stampede]] , [[the masses]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[chock]] , [[cluster]] , [[congest]] , [[congregate]] , [[crush]] , [[deluge]] , [[elbow]] , [[flock]] , [[gather]] , [[huddle]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[justle]] , [[mass]] , [[muster]] , [[overcrowd]] , [[pack]] , [[pack ]]‘em in , [[pack like sardines]] , [[pile]] , [[push]] , [[ram]] , [[sardine]] , [[shove]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[squish ]]* , [[stream]] , [[surge]] , [[swamp]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[top off]] , [[troop]] , [[mob]] , [[press]] , [[cram]] , [[load]] , [[stuff]] , [[assemblage]] , [[circle]] , [[clique]] , [[company]] , [[compress]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[cramp]] , [[drove]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[impact]] , [[intrude]] , [[jostle]] , [[legion]] , [[multitude]] , [[party]] , [[posse]] , [[scores]] , [[sellout]] , [[set]] , [[stow]] , [[three]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[leave]] , [[retreat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kraud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám đông
    to be lost in the crowd
    bị lạc trong đám đông
    ( the crowd) quần chúng
    (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
    Đống, vô số
    a crowd of papers
    đống giấy
    Crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm

    Nội động từ

    Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
    to crowd round someone
    xúm quanh ai
    ( + into, through) len vào, chen vào, len qua
    (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi

    Ngoại động từ

    Làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
    Tụ tập, tập hợp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
    to crowd someone into doing something
    dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
    (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)

    Cấu trúc từ

    he might pass in the crowd
    anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
    to crowd into
    ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
    to crowd out
    ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
    Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông
    to be crowded out
    bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
    to crowd on sail
    (hàng hải) giương hết buồm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đám đông

    Kinh tế

    nhòm chuyên nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    abandon , leave , retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X