-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: =====Chọc tức, làm tức giận==========Chọc tức, làm tức giận=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[more]] [[in]] [[sorrow]] [[than]] [[in]] [[anger]] =====+ ::buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức+ =====[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]=====+ ::cả giận mất khôn+ =====[[burst]] [[of]] [[anger]]=====+ ::cơn giận giữ (thịnh nộ)+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[angered]]* Ved: [[angered]]* Ving:[[angering]]* Ving:[[angering]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơn giận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. extreme or passionate displeasure.=====+ - + - =====V.tr. makeangry; enrage. [ME f. ON angr grief, angra vex]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=anger anger] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=anger&submit=Search anger] : amsglossary+ =====cơn giận=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anger anger] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acrimony]] , [[animosity]] , [[annoyance]] , [[antagonism]] , [[blow up ]]* , [[cat fit]] , [[chagrin]] , [[choler]] , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[disapprobation]] , [[displeasure]] , [[distemper]] , [[enmity]] , [[exasperation]] , [[fury]] , [[gall]] , [[hatred]] , [[hissy fit]] , [[huff]] , [[ill humor]] , [[ill temper]] , [[impatience]] , [[indignation]] , [[infuriation]] , [[irascibility]] , [[ire]] , [[irritability]] , [[irritation]] , [[mad]] , [[miff]] , [[outrage]] , [[passion]] , [[peevishness]] , [[petulance]] , [[pique]] , [[rage]] , [[rankling]] , [[resentment]] , [[slow burn]] , [[soreness]] , [[stew]] , [[storm]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[tiff]] , [[umbrage]] , [[vexation]] , [[violence]] , [[irateness]] , [[animus]] , [[asperity]] , [[dudgeon]] , [[ebullition]] , [[fit]] , [[flare-up]] , [[frenzy]] , [[fume]] , [[grievance]] , [[grudge]] , [[hoity-toity]] , [[incensement]] , [[invective]] , [[malice]] , [[offense]] , [[paroxysm]] , [[rancor]] , [[spleen]] , [[turbulence]] , [[virulence]] , [[vituperation]] , [[wrath]]+ =====verb=====+ :[[acerbate]] , [[affront]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[arouse]] , [[bait]] , [[blow up ]]* , [[boil ]]* , [[boil over ]]* , [[bristle]] , [[burn]] , [[burn up]] , [[chafe]] , [[craze ]]* , [[cross]] , [[displease]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fret]] , [[gall]] , [[get mad]] , [[get on one]]’s nerves , [[goad]] , [[incense]] , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[irritate]] , [[lose one]]’s temper , [[madden]] , [[make sore]] , [[miff]] , [[nettle]] , [[offend]] , [[outrage]] , [[pique]] , [[provoke]] , [[raise hell]] , [[rankle]] , [[rant]] , [[rave]] , [[rile]] , [[ruffle]] , [[seethe]] , [[steam up ]]* , [[stew]] , [[stir up]] , [[tempt]] , [[umbrage]] , [[vex]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[acrimony]] , [[alienate]] , [[bile]] , [[bridle]] , [[burning]] , [[choler]] , [[dander]] , [[displeasure]] , [[envenom]] , [[fury]] , [[ire]] , [[irk]] , [[mad]] , [[rancor]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[vip]] , [[wrath]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agreeability]] , [[calmness]] , [[contentment]] , [[enjoyment]] , [[good nature]] , [[happiness]] , [[joy]] , [[peace]] , [[pleasantness]]+ =====verb=====+ :[[calm]] , [[forbear]] , [[make happy]] , [[quiet]] , [[soothe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimony , animosity , annoyance , antagonism , blow up * , cat fit , chagrin , choler , conniption , dander * , disapprobation , displeasure , distemper , enmity , exasperation , fury , gall , hatred , hissy fit , huff , ill humor , ill temper , impatience , indignation , infuriation , irascibility , ire , irritability , irritation , mad , miff , outrage , passion , peevishness , petulance , pique , rage , rankling , resentment , slow burn , soreness , stew , storm , tantrum , temper , tiff , umbrage , vexation , violence , irateness , animus , asperity , dudgeon , ebullition , fit , flare-up , frenzy , fume , grievance , grudge , hoity-toity , incensement , invective , malice , offense , paroxysm , rancor , spleen , turbulence , virulence , vituperation , wrath
verb
- acerbate , affront , aggravate , agitate , annoy , antagonize , arouse , bait , blow up * , boil * , boil over * , bristle , burn , burn up , chafe , craze * , cross , displease , egg on * , embitter , enrage , exacerbate , exasperate , excite , fret , gall , get mad , get on one’s nerves , goad , incense , inflame , infuriate , irritate , lose one’s temper , madden , make sore , miff , nettle , offend , outrage , pique , provoke , raise hell , rankle , rant , rave , rile , ruffle , seethe , steam up * , stew , stir up , tempt , umbrage , vex , blow up , boil over , explode , flare up , foam , fume , rage , acrimony , alienate , bile , bridle , burning , choler , dander , displeasure , envenom , fury , ire , irk , mad , rancor , tantrum , temper , vip , wrath
Từ trái nghĩa
noun
- agreeability , calmness , contentment , enjoyment , good nature , happiness , joy , peace , pleasantness
verb
- calm , forbear , make happy , quiet , soothe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ