-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(chỉnh sửa nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mə'ʃi:nəri</font>'''/==========/'''<font color="red">mə'ʃi:nəri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: ::công cụ giao tiếp::công cụ giao tiếp- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hệ thốngmáy=====+ =====máy (móc); cơ cấu; dụng cụ (nói chung)=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====máy (móc)=====- =====máy móc=====+ === Xây dựng===+ =====máy móc, thiết bị=====- =====thiết bị=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Thiết bị, máy móc=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====hệ thống máy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====máy (móc)=====+ + =====máy móc=====+ + =====thiết bị=====::[[air]] [[cycle]] [[refrigeration]] [[machinery]]::[[air]] [[cycle]] [[refrigeration]] [[machinery]]::thiết bị lạnh chu trình khí::thiết bị lạnh chu trình khíDòng 131: Dòng 133: ::[[woodworking]] [[machinery]]::[[woodworking]] [[machinery]]::thiết bị gia công gỗ::thiết bị gia công gỗ+ === Kinh tế ===+ =====bộ máy=====- ==Kinh tế==+ =====bộ phận máy móc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộmáy=====+ =====buồng máy=====- =====bộ phận máy móc=====+ =====cơ quan=====- + - =====buồng máy=====+ - + - =====cơ quan=====+ ::[[machinery]] [[for]] [[consultation]]::[[machinery]] [[for]] [[consultation]]::cơ quan tư vấn::cơ quan tư vấn- =====cơ cấu=====+ =====cơ cấu=====- =====cơ cấu, bộ máy=====+ =====cơ cấu, bộ máy=====- =====cơ giới máy móc=====+ =====cơ giới máy móc=====- =====cơ giới, máy móc=====+ =====cơ giới, máy móc=====- =====cơ khí=====+ =====cơ khí=====- =====đoàn thể=====+ =====đoàn thể=====- =====guồng máy=====+ =====guồng máy=====::[[machinery]] [[of]] [[business]]::[[machinery]] [[of]] [[business]]::guồng máy kinh tế::guồng máy kinh tế::[[machinery]] [[of]] [[business]] (the..)::[[machinery]] [[of]] [[business]] (the..)::guồng máy kinh tế::guồng máy kinh tế- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====::[[baker's]] [[machinery]]::[[baker's]] [[machinery]]::thiết bị lò nướng bánh::thiết bị lò nướng bánhDòng 200: Dòng 199: ::[[tinning]] [[machinery]]::[[tinning]] [[machinery]]::thiết bị làm đồ hộp::thiết bị làm đồ hộp- =====tổ chức=====+ =====tổ chức=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=machinery machinery] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 machines collectively.=====+ - + - =====The components of amachine; a mechanism.=====+ - + - =====(foll. by of) an organized system.=====+ - =====(foll. by for) the means devised or available (the machinery fordecision-making).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accouterment]] , [[agency]] , [[agent]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[channel]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[engine]] , [[equipment]] , [[gadget]] , [[gear]] , [[habiliments]] , [[implement]] , [[instrument]] , [[materiel]] , [[means]] , [[mechanism]] , [[medium]] , [[method]] , [[motor]] , [[organ]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[shifts]] , [[structure]] , [[system]] , [[tackle]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[vehicle]] , [[works]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị
- air cycle refrigeration machinery
- thiết bị lạnh chu trình khí
- ammonia refrigerant equipment [machinery]
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerant machinery
- thiết bị lạnh amoniac
- cable armoring machinery
- thiết bị bọc dây cáp
- can making machinery
- thiết bị làm đồ hộp
- carbonizing machinery
- thiết bị cốc hóa
- carbonizing machinery
- thiết bị thấm cacbon
- carburizing machinery
- thiết bị thấm cacbon
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- thiết bị lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration machinery
- thiết bị lạnh thương mại
- conveying machinery
- thiết bị vận chuyển
- cryogenic freezing machinery
- trang thiết bị kết đông cryo
- cryogenic machinery
- trang thiết bị cryo
- elevating machinery
- thiết bị nâng
- extracting machinery
- thiết bị tách (chiết)
- filtering machinery
- thiết bị lọc
- forging machinery
- thiết bị rèn
- foundry machinery
- thiết bị đúc
- freezing machinery
- thiết bị kết đông
- freight handling machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- handling machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- heat exchange machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt
- hermetically sealed refrigerating machinery
- thiết bị lạnh (có máy nén) kín
- hermetically sealed refrigerating machinery
- thiệt bị lạnh (có máy nén) kín
- humidifying machinery
- thiết bị gia ẩm
- humidifying machinery
- thiết bị làm ẩm
- hydraulic machinery
- thiết bị thủy lực
- loading machinery
- thiết bị bốc xếp
- loading machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- packing machinery
- thiết bị bao gói
- pickling machinery
- thiết bị rửa axit
- pickling machinery
- thiết bị tẩy gỉ
- plywood machinery
- thiết bi xẻ ván
- pneumatic machinery
- thiết bị khí ép
- road building machinery
- thiết bị làm đường
- road building machinery
- thiết bị xây dựng đường
- sand cutting-and-screening machinery
- thiết bị chuẩn bị cắt khuôn
- self-contained refrigerating equipment (machinery)
- thiết bị lạnh độc lập
- self-contained refrigerating machinery
- thiết bị lạnh độc lập
- specialized refrigeration equipment (machinery)
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- stone quarrying machinery
- thiết bị khai thác mỏ đá
- tin foil machinery
- thiết bị làm thiếc lá
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- transport refrigerating machinery
- thiết bị lạnh vận tải
- unloading machinery
- thiết bị bốc dỡ
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- woodworking machinery
- thiết bị gia công gỗ
Kinh tế
thiết bị
- baker's machinery
- thiết bị lò nướng bánh
- butter machinery
- thiết bị làm bơ
- can-making machinery
- thiết bị làm hộp sắt
- canning machinery
- thiết bị làm đồ hộp
- casing cleaning machinery
- thiết bị chế biến lòng
- cooling machinery
- thiết bị lạnh
- depilating machinery
- thiết bị tạo lông cứng
- dough-making machinery
- thiết bị chuẩn bị bột nhào
- fish processing machinery
- thiết bị chế biến cá
- flour dressing machinery
- thiết bị rây bột
- freeze-drying machinery
- thiết bị sấy thăng hoa
- fumigation machinery
- thiết bị phun khói sát trùng
- ice making machinery
- thiết bị tạo băng
- killing machinery
- thiết bị chế biến gia súc
- meat packing machinery
- thiết bị chế biến thịt
- refrigerating machinery
- thiết bị lạnh
- slaughtering machinery
- thiết bị chế biến gia súc
- sugar machinery
- thiết bị sản xuất đường
- tinning machinery
- thiết bị làm đồ hộp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , agency , agent , apparatus , appliance , channel , contraption , contrivance , engine , equipment , gadget , gear , habiliments , implement , instrument , materiel , means , mechanism , medium , method , motor , organ , outfit , paraphernalia , shifts , structure , system , tackle , tool , utensil , vehicle , works
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ