-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔmpækt</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔmpækt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::[[to]] [[be]] [[compacted]] [[of]]::[[to]] [[be]] [[compacted]] [[of]]::kết lại bằng, gồm có::kết lại bằng, gồm có- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Ved: [[compacted]]*Ved: [[compacted]]*Ving: [[compacting]]*Ving: [[compacting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====compăc(toán)=====+ =====(tôpô học ) compac=====- =====gọn(kết cấu)=====+ ::[[absolutely]] [[compact]]+ ::compac tuyệt đối+ ::[[countably]] [[compact]]+ ::compac đếm được+ ::[[finitely]] [[compact]]+ ::(hình học ) compac hữu hạn+ ::[[linearly]] [[compact]]+ ::(đại số ) compac tuyến tính+ ::[[locally]] [[compact]]+ ::compac địa phương+ ::[[rim]] [[compact]]+ ::(tôpô học ) compac ngoại vi+ ::[[sequentially]] [[compact]]+ ::compac dãy- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đặc sít=====- ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compact compact] : Chlorine Online+ =====compăc (toán)=====- ==Xây dựng==+ =====gọn (kết cấu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====được đầm chặt=====+ =====đặc sít=====+ === Xây dựng===+ =====được đầm chặt=====- =====liền khối=====+ =====liền khối=====- =====lu lèn=====+ =====lu lèn=====- =====tính đầm chặt=====+ =====tính đầm chặt=====- + === Y học===- == Y học==+ =====chắc, đặc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====chắc, đặc=====+ =====compăc=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====compăc=====+ ::[[compact]] [[group]]::[[compact]] [[group]]::nhóm compac::nhóm compac- =====thu gọn=====+ =====thu gọn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bánh ép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh ép=====+ ::[[green]] [[compact]]::[[green]] [[compact]]::bánh ép tươi::bánh ép tươi- =====chắc sít=====+ =====chắc sít=====::[[compact]] [[gypsum]]::[[compact]] [[gypsum]]::thạch cao chắc sít::thạch cao chắc sítDòng 90: Dòng 89: ::[[hard]] [[compact]] [[soils]]::[[hard]] [[compact]] [[soils]]::đất cứng và chắc sít::đất cứng và chắc sít- =====chặt=====+ =====chặt=====::[[compact]] [[composition]]::[[compact]] [[composition]]::sự bố cục chặt chẽ::sự bố cục chặt chẽDòng 123: Dòng 122: ::[[compact-grained]]::[[compact-grained]]::kết cấu chặt::kết cấu chặt- =====hợp khối=====+ =====hợp khối=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====nén=====+ =====nén=====- =====nén chặt=====+ =====nén chặt=====::[[compact]] [[low]] [[voltage]] [[tungsten]] [[halogen]] [[lamp]]::[[compact]] [[low]] [[voltage]] [[tungsten]] [[halogen]] [[lamp]]::đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt::đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt- =====đặc=====+ =====đặc=====- =====đặc chặt=====+ =====đặc chặt=====- =====đặc rít=====+ =====đặc rít=====- =====đầm=====+ =====đầm=====- =====đầm chặt=====+ =====đầm chặt=====- =====dày đặc=====+ =====dày đặc=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====nhỏ=====+ =====nhỏ=====- =====làm chắc=====+ =====làm chắc=====- =====lèn chặt=====+ =====lèn chặt=====::[[Compact]] [[PCI]] (CPCI)::[[Compact]] [[PCI]] (CPCI)::PCI lèn chặt::PCI lèn chặt- =====gọn=====+ =====gọn=====- + - =====gọn chặt=====+ - + - =====rắn chắc=====+ - + - =====rắn chắn=====+ - + - =====viên ép=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hiệp định=====+ - =====hợp đồng=====+ =====gọn chặt=====- ===Nguồn khác===+ =====rắn chắc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compact compact] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====rắn chắn=====- ===Adj.===+ - =====Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.=====+ =====viên ép=====+ === Kinh tế ===+ =====hiệp định=====- =====Condensed,terse, laconic,close,pithy,succinct,concise,brief, compendious,laconic,epigrammatic,aphoristic: The information is givenin acompactform with many abbreviationsandsymbols.=====+ =====hợp đồng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appressed]] , [[bunched]] , [[close]] , [[compressed]] , [[crowded]] , [[dense]] , [[firm]] , [[hard]] , [[impenetrable]] , [[impermeable]] , [[packed]] , [[pressed]] , [[solid]] , [[thick]] , [[tight]] , [[boiled down]] , [[compendious]] , [[concise]] , [[epigrammatic]] , [[in a nutshell]] , [[laconic]] , [[make a long story short]] , [[marrowy]] , [[meaty]] , [[pithy]] , [[pointed]] , [[short and sweet ]]* , [[succinct]] , [[terse]] , [[to the point]] , [[aphoristic]] , [[epigrammatical]] , [[blocky]] , [[chunky]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[squat]] , [[stodgy]] , [[stubby]] , [[stumpy]] , [[thickset]] , [[brief]] , [[concentrated]] , [[concrete]] , [[condensed]] , [[consolidated]] , [[crammed]] , [[full]] , [[massed]] , [[serried]] , [[solidified]]+ =====noun=====+ :[[alliance]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[concordat]] , [[contract]] , [[convention]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[engagement]] , [[entente]] , [[indenture]] , [[pact]] , [[settlement]] , [[stipulation]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[understanding]] , [[accord]] , [[agreement]] , [[compendium]]+ =====verb=====+ :[[combine]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[consolidate]] , [[contract]] , [[cram]] , [[integrate]] , [[pack]] , [[set]] , [[solidify]] , [[stuff]] , [[unify]] , [[unite]] , [[constrict]] , [[constringe]] , [[shrink]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[brief]] , [[case]] , [[close]] , [[compressed]] , [[concise]] , [[concord]] , [[conspiracy]] , [[covenant]] , [[dense]] , [[federation]] , [[firm]] , [[hard]] , [[packed]] , [[pact]] , [[pithy]] , [[short]] , [[small]] , [[snug]] , [[solid]] , [[stuffed]] , [[succinct]] , [[tamp]] , [[terse]] , [[thick]] , [[tight]] , [[trim]] , [[understanding]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[loose]] , [[slack]] , [[uncondensed]] , [[big]] , [[large]] , [[lengthy]] , [[long]] , [[unabridged]]+ =====noun=====+ :[[disagreement]]+ =====verb=====+ :[[enlarge]] , [[loosen]] , [[slacken]] , [[thin]] , [[uncondense]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) compac
- absolutely compact
- compac tuyệt đối
- countably compact
- compac đếm được
- finitely compact
- (hình học ) compac hữu hạn
- linearly compact
- (đại số ) compac tuyến tính
- locally compact
- compac địa phương
- rim compact
- (tôpô học ) compac ngoại vi
- sequentially compact
- compac dãy
Kỹ thuật chung
chặt
- compact composition
- sự bố cục chặt chẽ
- compact concrete
- bê tông chặt
- compact earth
- đất chặt
- compact earthfill
- khối đất đắp chặt xít
- compact limestone
- đá vôi chặt sít
- compact low voltage tungsten halogen lamp
- đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
- compact model
- mô hình kết chặt
- compact ore
- quặng sít chặt
- Compact PCI (CPCI)
- PCI lèn chặt
- compact rock
- đá đổ chặt xít
- compact sand
- cát chặt
- compact sand-stone
- cát kết chặt
- compact to the density of the surrounding ground
- lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
- compact-grained
- cấu trúc chặt
- compact-grained
- có hạt chặt
- compact-grained
- kết cấu chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appressed , bunched , close , compressed , crowded , dense , firm , hard , impenetrable , impermeable , packed , pressed , solid , thick , tight , boiled down , compendious , concise , epigrammatic , in a nutshell , laconic , make a long story short , marrowy , meaty , pithy , pointed , short and sweet * , succinct , terse , to the point , aphoristic , epigrammatical , blocky , chunky , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thickset , brief , concentrated , concrete , condensed , consolidated , crammed , full , massed , serried , solidified
noun
- alliance , arrangement , bargain , bond , concordat , contract , convention , covenant , deal , engagement , entente , indenture , pact , settlement , stipulation , transaction , treaty , understanding , accord , agreement , compendium
verb
- combine , compress , concentrate , condense , consolidate , contract , cram , integrate , pack , set , solidify , stuff , unify , unite , constrict , constringe , shrink , agreement , alliance , bargain , bond , brief , case , close , compressed , concise , concord , conspiracy , covenant , dense , federation , firm , hard , packed , pact , pithy , short , small , snug , solid , stuffed , succinct , tamp , terse , thick , tight , trim , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ