-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Động từ .thought======Động từ .thought===- =====Ngĩ, suyngĩ, ngẫmngĩ=====+ =====Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ=====::[[he]] [[does]] [[not]] [[say]] [[much]] [[but]] [[he]] [[thinks]] [[a]] [[lot]]::[[he]] [[does]] [[not]] [[say]] [[much]] [[but]] [[he]] [[thinks]] [[a]] [[lot]]- ::nó nói ít nhưng suyngĩnhiều+ ::nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều::[[think]] [[twice]] [[before]] [[doing]]::[[think]] [[twice]] [[before]] [[doing]]- ::hãy suyngĩchính chắn trước khi làm+ ::hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm::[[one]] [[would]] [[have]] [[thought]] [[that]]::[[one]] [[would]] [[have]] [[thought]] [[that]]- ::người ta có thểngĩrằng+ ::người ta có thể nghĩ rằng- =====Ngĩ, tưởng, tưởng tượng,ngĩđược,ngĩlà, cho là, coi như=====+ =====Nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như=====::I [[think]] [[so]]::I [[think]] [[so]]- ::tôingĩthế, tôi cho là thế+ ::tôi nghĩ thế, tôi cho là thế::[[and]] [[to]] [[think]] [[he]] [[has]] [[gone]] [[away]]::[[and]] [[to]] [[think]] [[he]] [[has]] [[gone]] [[away]]::và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi::và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồiDòng 23: Dòng 23: ::khinh bỉ::khinh bỉ- =====Ngĩra, thấy, hiểu=====+ =====Nghĩ ra, thấy, hiểu=====::I [[can't]] [[think]] [[why]]::I [[can't]] [[think]] [[why]]::tôi không hiểu tại sao::tôi không hiểu tại sao- =====Ngĩđến, nhớ=====+ =====Nghĩ đến, nhớ=====::[[to]] [[think]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[think]] [[to]] [[do]] [[something]]::nhớ làm một việc gì::nhớ làm một việc gìDòng 36: Dòng 36: ===Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) sự suyngĩ=====+ =====(thông tục) sự suy nghĩ==========I'd better have a think before I decide==========I'd better have a think before I decide=====- =====Tôi phải suyngĩtrước khi quyết định=====+ =====Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[think]] [[over]]=====+ ::xem xét cẩn thận (đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định)+ :::[[He'd]] [[like]] [[more]] [[time]] [[to]] [[think]] [[things]] [[over]].+ :::Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.+ + =====[[think]] [[of]]=====+ :: nghĩ tới, tưởng tượng đến (gần nghĩa với '[[imagine]]')+ :::[[I'm]] [[thinking]] [[of]] [[a]] [[tropical]] [[beach]].+ :::Tôi đang nghĩ (mơ màng/tưởng tượng) về biển nhiệt đới.+ + =====[[think]] [[about]]=====+ :: đánh giá, cân nhắc (gần nghĩa với '[[consider]]')+ :::[[I'm]] [[thinking]] [[about]] [[a]] [[short]] [[trip]].+ :::Tôi đang cân nhắc về 1 chuyến nghỉ ngắn.+ =====[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]==========[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]=====- ::buộc phải suyngĩlại+ ::buộc phải suy nghĩ lại===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 51: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====suyngĩ=====+ =====suy nghĩ=====- === Đồng ngĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Believe,imagine, expect,dream,fantasize,suppose: Whendo you think that you will retire?=====+ =====verb=====- + :[[assume]] , [[be convinced]] , [[comprehend]] , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[credit]] , [[deem]] , [[determine]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[expect]] , [[fancy]] , [[feature]] , [[feel]] , [[foresee]] , [[gather]] , [[guess]] , [[hold]] , [[image]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[plan for]] , [[presume]] , [[project]] , [[realize]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[see]] , [[sense]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take]] , [[understand]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[analyze]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[brood]] , [[cerebrate]] , [[cogitate]] , [[deduce]] , [[deliberate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[figure out]] , [[have in mind]] , [[ideate]] , [[infer]] , [[intellectualize]] , [[logicalize]] , [[meditate]] , [[mull]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[rack one]]’s brains , [[rationalize]] , [[reason]] , [[reflect]] , [[resolve]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[sort out]] , [[speculate]] , [[stew ]]* , [[stop to consider]] , [[study]] , [[take under consideration]] , [[turn over]] , [[use one]]’s head , [[weigh]] , [[call to mind]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[reminisce]] , [[chew on]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[ratiocinate]] , [[believe]] , [[opine]] , [[bethink]] , [[mind]] , [[retain]] , [[revive]] , [[fantasize]] , [[picture]] , [[anticipate]] , [[apprehend]] , [[conceptualize]] , [[conjecture]] , [[figure]] , [[formulate]] , [[hypothesize]] , [[intend]] , [[intuit]] , [[invent]] , [[lucubrate]] , [[purpose]] , [[reconsider]] , [[remember]] , [[repute]] , [[theorize]]- =====Judge,reckon,consider,deem,regard (as),characterize (as),believe,assume,mark:They thought him a foolformaking such a fuss.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[think of]] , [[consider]] , [[entertain]] , [[hear of]] , [[think about]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[contemplate]] , [[deliberate]] , [[excogitate]] , [[meditate]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[study]] , [[think]] , [[think over]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[think out]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[formulate]] , [[hatch]] , [[make up]]- =====Contemplate,cogitate(on or over or about),ruminate (over or about),reflect (on), meditate(on oroveror about), muse(on or overor about),deliberate (on or over or about),think about or ofor over: He likestosit in the bath and think. I need time tothink over your proposal. 4 Often,think of. recall,remember,recollect, call to mind: I simply cannot think of the name ofthat film we saw last week.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Think of or about. a consider,ponder,weigh, contemplate,muse over,have in mind,mullover,entertain the idea or notion of,intend,have inmind,propose:Do you ever think of retiring? b assess,evaluate,value,judge: What do you think about their latest suggestion?=====+ :[[disbelieve]] , [[disregard]] , [[excogitate]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Think up or of. devise,concoct,contrive,come up with, invent,conceive (of),dream up,create,make up,improvise: Who thinksup the plots for these dreadful TV series?=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. thought) 1 tr. (foll. bythat + clause) be of the opinion (wethinkthat they will come).2 tr. (foll. by that + clause or to + infin.) judge or consider(is thought to be a fraud).=====+ - + - =====Intr. exercise the mindpositively with one's ideas etc. (let me think for a moment).=====+ - + - =====Tr. (foll. byofor about) aconsider; be or become mentallyaware of (think of you constantly). b form orentertaintheideaof; imagine to oneself (couldn't think of such a thing). cchoose mentally; hit upon (think of a number).=====+ - + - =====Tr. have ahalf-formed intention (I think I'll stay).=====+ - + - =====Tr. form aconception of (cannot think how you do it).=====+ - + - =====Tr. reduce to aspecified condition by thinking (cannot think away a toothache).8 tr. recognize the presence or existence of (the child thoughtno harm).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to + infin.) intend or expect (thinksto deceive us).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to + infin.) remember (did notthink to lock the door).=====+ - + - =====N. colloq. an act of thinking (musthave athink aboutthat).=====+ - + - =====Think again revise one's plans oropinions. think aloud utter one's thoughts as soon as theyoccur. think back to recall (a past event or time). thinkbetter of change one's mind about (an intention) afterreconsideration. think big see BIG. think fit see FIT(1).think for oneself have an independent mind or attitude. thinklittle (or nothing) of consider to be insignificant orunremarkable. think much (or highly) of have a high opinion of.thinkon(or upon) archaicthinkof or about. think out 1consider carefully.=====+ - + - =====Produce (an idea etc.) by thinking.think overreflect upon in order to reach a decision. thinkthrough reflect fully upon (a problem etc.).thinktwice usecareful consideration,avoid hasty action,etc.thinkupcolloq.devise; produce by thought.=====+ - + - =====Thinkable adj. [OEthencan thohte gethoht f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=think think]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=think think]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=think think]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=think think]: Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Động từ .thought
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , be convinced , comprehend , conceive , conclude , consider , credit , deem , determine , envisage , envision , esteem , estimate , expect , fancy , feature , feel , foresee , gather , guess , hold , image , imagine , judge , plan for , presume , project , realize , reckon , regard , see , sense , suppose , surmise , suspect , take , understand , vision , visualize , analyze , appraise , appreciate , brood , cerebrate , cogitate , deduce , deliberate , evaluate , examine , figure out , have in mind , ideate , infer , intellectualize , logicalize , meditate , mull , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , rationalize , reason , reflect , resolve , revolve , ruminate , sort out , speculate , stew * , stop to consider , study , take under consideration , turn over , use one’s head , weigh , call to mind , recall , recollect , reminisce , chew on , contemplate , entertain , excogitate , think out , think over , think through , ratiocinate , believe , opine , bethink , mind , retain , revive , fantasize , picture , anticipate , apprehend , conceptualize , conjecture , figure , formulate , hypothesize , intend , intuit , invent , lucubrate , purpose , reconsider , remember , repute , theorize
phrasal verb
- think of , consider , entertain , hear of , think about , chew on , cogitate , contemplate , deliberate , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think over , think through , turn over , weigh , think out , concoct , contrive , devise , dream up , fabricate , formulate , hatch , make up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ