• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 29 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 42: Dòng 42:
    =====Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định=====
    =====Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[think]] [[over]]=====
     +
    ::xem xét cẩn thận (đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định)
     +
    :::[[He'd]] [[like]] [[more]] [[time]] [[to]] [[think]] [[things]] [[over]].
     +
    :::Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.
     +
     +
    =====[[think]] [[of]]=====
     +
    :: nghĩ tới, tưởng tượng đến (gần nghĩa với '[[imagine]]')
     +
    :::[[I'm]] [[thinking]] [[of]] [[a]] [[tropical]] [[beach]].
     +
    :::Tôi đang nghĩ (mơ màng/tưởng tượng) về biển nhiệt đới.
     +
     +
    =====[[think]] [[about]]=====
     +
    :: đánh giá, cân nhắc (gần nghĩa với '[[consider]]')
     +
    :::[[I'm]] [[thinking]] [[about]] [[a]] [[short]] [[trip]].
     +
    :::Tôi đang cân nhắc về 1 chuyến nghỉ ngắn.
     +
    =====[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]=====
    =====[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]=====
    ::buộc phải suy nghĩ lại
    ::buộc phải suy nghĩ lại
    Dòng 51: Dòng 66:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====suy nghĩ=====
    =====suy nghĩ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Believe, imagine, expect, dream, fantasize, suppose: Whendo you think that you will retire?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[assume]] , [[be convinced]] , [[comprehend]] , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[credit]] , [[deem]] , [[determine]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[expect]] , [[fancy]] , [[feature]] , [[feel]] , [[foresee]] , [[gather]] , [[guess]] , [[hold]] , [[image]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[plan for]] , [[presume]] , [[project]] , [[realize]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[see]] , [[sense]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take]] , [[understand]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[analyze]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[brood]] , [[cerebrate]] , [[cogitate]] , [[deduce]] , [[deliberate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[figure out]] , [[have in mind]] , [[ideate]] , [[infer]] , [[intellectualize]] , [[logicalize]] , [[meditate]] , [[mull]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[rack one]]’s brains , [[rationalize]] , [[reason]] , [[reflect]] , [[resolve]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[sort out]] , [[speculate]] , [[stew ]]* , [[stop to consider]] , [[study]] , [[take under consideration]] , [[turn over]] , [[use one]]’s head , [[weigh]] , [[call to mind]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[reminisce]] , [[chew on]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[ratiocinate]] , [[believe]] , [[opine]] , [[bethink]] , [[mind]] , [[retain]] , [[revive]] , [[fantasize]] , [[picture]] , [[anticipate]] , [[apprehend]] , [[conceptualize]] , [[conjecture]] , [[figure]] , [[formulate]] , [[hypothesize]] , [[intend]] , [[intuit]] , [[invent]] , [[lucubrate]] , [[purpose]] , [[reconsider]] , [[remember]] , [[repute]] , [[theorize]]
    -
    =====Judge, reckon, consider,deem, regard (as), characterize (as), believe, assume, mark:They thought him a fool for making such a fuss.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[think of]] , [[consider]] , [[entertain]] , [[hear of]] , [[think about]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[contemplate]] , [[deliberate]] , [[excogitate]] , [[meditate]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[study]] , [[think]] , [[think over]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[think out]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[formulate]] , [[hatch]] , [[make up]]
    -
    =====Contemplate,cogitate (on or over or about), ruminate (over or about),reflect (on), meditate (on or over or about), muse (on or overor about), deliberate (on or over or about), think about or ofor over: He likes to sit in the bath and think. I need time tothink over your proposal. 4 Often, think of. recall, remember,recollect, call to mind: I simply cannot think of the name ofthat film we saw last week.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Think of or about. a consider,ponder, weigh, contemplate, muse over, have in mind, mull over,entertain the idea or notion of, intend, have in mind, propose:Do you ever think of retiring? b assess, evaluate, value,judge: What do you think about their latest suggestion?=====
    +
    :[[disbelieve]] , [[disregard]] , [[excogitate]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Think up or of. devise, concoct, contrive, come up with, invent,conceive (of), dream up, create, make up, improvise: Who thinksup the plots for these dreadful TV series?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past and past part. thought) 1 tr. (foll. bythat + clause) be of the opinion (we think that they will come).2 tr. (foll. by that + clause or to + infin.) judge or consider(is thought to be a fraud).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. exercise the mindpositively with one's ideas etc. (let me think for a moment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by of or about) a consider; be or become mentallyaware of (think of you constantly). b form or entertain theidea of; imagine to oneself (couldn't think of such a thing). cchoose mentally; hit upon (think of a number).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. have ahalf-formed intention (I think I'll stay).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. form aconception of (cannot think how you do it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. reduce to aspecified condition by thinking (cannot think away a toothache).8 tr. recognize the presence or existence of (the child thoughtno harm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by to + infin.) intend or expect (thinksto deceive us).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by to + infin.) remember (did notthink to lock the door).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. colloq. an act of thinking (musthave a think about that).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Think again revise one's plans oropinions. think aloud utter one's thoughts as soon as theyoccur. think back to recall (a past event or time). thinkbetter of change one's mind about (an intention) afterreconsideration. think big see BIG. think fit see FIT(1).think for oneself have an independent mind or attitude. thinklittle (or nothing) of consider to be insignificant orunremarkable. think much (or highly) of have a high opinion of.think on (or upon) archaic think of or about. think out 1consider carefully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Produce (an idea etc.) by thinking.think over reflect upon in order to reach a decision. thinkthrough reflect fully upon (a problem etc.). think twice usecareful consideration, avoid hasty action, etc. think upcolloq. devise; produce by thought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thinkable adj. [OEthencan thohte gethoht f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=think think] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=think think] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=think think] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=think think] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θiŋk/

    Thông dụng

    Động từ .thought

    Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    he does not say much but he thinks a lot
    nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
    think twice before doing
    hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
    one would have thought that
    người ta có thể nghĩ rằng
    Nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
    I think so
    tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
    and to think he has gone away
    và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
    to you think him brave?
    anh có cho nó là dũng cảm không?
    to think scorn
    khinh bỉ
    Nghĩ ra, thấy, hiểu
    I can't think why
    tôi không hiểu tại sao
    Nghĩ đến, nhớ
    to think to do something
    nhớ làm một việc gì
    Trông mong
    I thought to have heard from you
    tôi mong được nhận tin anh

    Danh từ

    (thông tục) sự suy nghĩ
    I'd better have a think before I decide
    Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định

    Cấu trúc từ

    think over
    xem xét cẩn thận (đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định)
    He'd like more time to think things over.
    Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.
    think of
    nghĩ tới, tưởng tượng đến (gần nghĩa với 'imagine')
    I'm thinking of a tropical beach.
    Tôi đang nghĩ (mơ màng/tưởng tượng) về biển nhiệt đới.
    think about
    đánh giá, cân nhắc (gần nghĩa với 'consider')
    I'm thinking about a short trip.
    Tôi đang cân nhắc về 1 chuyến nghỉ ngắn.
    have (got) another think coming
    buộc phải suy nghĩ lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    suy nghĩ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X