-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý==========Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý=====- =====Sự tôn kính, sự kính trọng=====+ =====Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo=====::[[to]] [[show]] [[great]] [[consideration]] [[for]]::[[to]] [[show]] [[great]] [[consideration]] [[for]]::tỏ lòng tôn kính (ai)::tỏ lòng tôn kính (ai)+ =====Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công==========Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công=====::[[for]] [[a]] [[consideration]]::[[for]] [[a]] [[consideration]]Dòng 26: Dòng 27: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng=====- ::[[It's]] [[of]] [[no]] [[consideration]] [[at]] [[all]]=====+ ::[[It's]] [[of]] [[no]] [[consideration]] [[at]] [[all]]::Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả::Vấn đề chẳng có gì quan trọng cảDòng 33: Dòng 34: ::để đáp lại, để đền bù cho::để đáp lại, để đền bù cho::Thanh toán, trả cho::Thanh toán, trả cho+ =====Để đền bù, để đền ơn==========Để đền bù, để đền ơn=====::[[upon]] [[further]] [[consideration]]::[[upon]] [[further]] [[consideration]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , cogitation , concentration , contemplation , debate , deliberation , discussion , examination , forethought , heed , reflection , regard , review , scrutiny , study , thinking , thought , development , difficulty , emergency , estate , evidence , exigency , extent , factor , fancy , idea , incident , issue , items , judgment , magnitude , minutiae , notion , occasion , occurrence , particulars , perplexity , plan , point , problem , proposal , puzzle , scope , situation , state , trouble , attentiveness , awareness , concern , considerateness , esteem , estimation , favor , forbearance , friendliness , heedfulness , kindliness , kindness , mercy , mindfulness , respect , solicitude , tact , thoughtfulness , tolerance , baksheesh , commish , commission , fee * , payback , percentage , perk , perquisite , recompense , remuneration , reward , salary , something to sweeten pot , tip , wage , calculation , lucubration , regardfulness , account , admiration , appreciation , honor , compensation , advisement , aspect , cause , deference , excogitation , honorarium , importance , incentive , motive , notice , quid pro quo , reason
Từ trái nghĩa
noun
- disregard , disrespect , failure , heedlessness , ignorance , neglect , negligence , omission , thoughtlessness , disdain , debt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ