-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ::ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra::ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra::Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông::Đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông- :::[[to]] [[be]] [[crowded]] [[out]]+ :::[[to]] [[be]] [[crowded]] [[out]]::bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông::bị đẩy ra ngoài không vào được vì quá đông===== [[to]] [[crowd]] [[on]] [[sail]] ========== [[to]] [[crowd]] [[on]] [[sail]] =====Dòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đám đông==========đám đông======== Kinh tế ====== Kinh tế ========nhòm chuyên nhiệm==========nhòm chuyên nhiệm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crowd crowd] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crowd&searchtitlesonly=yes crowd] : bized+ :[[army]] , [[array]] , [[blowout]] , [[bunch]] , [[cattle]] , [[circle]] , [[clique]] , [[cloud]] , [[cluster]] , [[company]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[conflux]] , [[congeries]] , [[congregation]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[crush]] , [[deluge]] , [[drove]] , [[faction]] , [[flock]] , [[flood]] , [[gaggle]] , [[great unwashed]] , [[group]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[legion]] , [[lot]] , [[mass]] , [[masses]] , [[meet]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[muster]] , [[organization]] , [[pack]] , [[party]] , [[people]] , [[posse]] , [[press]] , [[rabble]] , [[rank and file ]]* , [[scores]] , [[sellout]] , [[set]] , [[stream]] , [[surge]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troupe]] , [[tumult]] , [[in-crowd]] , [[push]] , [[ruck]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[populace]] , [[public]] , [[third estate]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[gathering]] , [[meeting]] , [[troop]] , [[score]] , [[assembly]] , [[bevy]] , [[commonalty]] , [[knot]] , [[number]] , [[phalanx]] , [[proletariat]] , [[rabblerout]] , [[riffraff]] , [[roughscuff]] , [[stampede]] , [[the masses]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[bear]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[chock]] , [[cluster]] , [[congest]] , [[congregate]] , [[crush]] , [[deluge]] , [[elbow]] , [[flock]] , [[gather]] , [[huddle]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[justle]] , [[mass]] , [[muster]] , [[overcrowd]] , [[pack]] , [[pack ]]‘em in , [[pack like sardines]] , [[pile]] , [[push]] , [[ram]] , [[sardine]] , [[shove]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[squish ]]* , [[stream]] , [[surge]] , [[swamp]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[top off]] , [[troop]] , [[mob]] , [[press]] , [[cram]] , [[load]] , [[stuff]] , [[assemblage]] , [[circle]] , [[clique]] , [[company]] , [[compress]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[cramp]] , [[drove]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[impact]] , [[intrude]] , [[jostle]] , [[legion]] , [[multitude]] , [[party]] , [[posse]] , [[scores]] , [[sellout]] , [[set]] , [[stow]] , [[three]]- =====Throng,multitude, horde,swarm, mass,press,flood, mob,flock, pack: A huge crowd descended on the village square.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Company,set,circle,lot,bunch,group,coterie,clique,claque,faction: She doesn't associate with ourcrowdanylonger.=====+ :[[abandon]] , [[leave]] , [[retreat]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Throng,swarm,herd,pour,pile,press,cluster,gather,get together,flood, flock,assemble,congregate: Peoplecrowded into the stadium.=====+ - + - =====Push,press,drive,shove,thrust,force,load, pack,cram,jam,corral: The police crowded thehooligans into vans.=====+ - + - =====Compress, squeeze,pack,jam, cram,collect;stuff: We were so crowded in the cabin we could hardlybreathe.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A large number of people gathered together,usu. without orderly arrangement.=====+ - + - =====A mass of spectators; anaudience.=====+ - + - =====Colloq. a particularcompanyorsetof people (metthe crowd from the sales department).=====+ - + - =====(prec. by the) the massor multitude of people (go along with the crowd).=====+ - + - =====A largenumber (of things).=====+ - + - =====Actors representing a crowd.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Aintr. come together in a crowd. b tr. cause to do this. cintr. force one's way.=====+ - + - =====Tr. a (foll. by into) force orcompress into a confined space. b (often foll. by with; usu. inpassive) fill or make abundant with (was crowded with tourists).3 tr. a (of a number of people) come aggressively close to. bcolloq. harass or pressure (a person).=====+ - + - =====Crowdedness n.[OE crudan press,drive]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , array , blowout , bunch , cattle , circle , clique , cloud , cluster , company , concourse , confluence , conflux , congeries , congregation , coterie , crew , crush , deluge , drove , faction , flock , flood , gaggle , great unwashed , group , herd , horde , host , jam , legion , lot , mass , masses , meet , mob , multitude , muster , organization , pack , party , people , posse , press , rabble , rank and file * , scores , sellout , set , stream , surge , swarm , throng , troupe , tumult , in-crowd , push , ruck , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , assemblage , body , conclave , conference , congress , convention , convocation , gathering , meeting , troop , score , assembly , bevy , commonalty , knot , number , phalanx , proletariat , rabblerout , riffraff , roughscuff , stampede , the masses
verb
- bear , bunch , bundle , chock , cluster , congest , congregate , crush , deluge , elbow , flock , gather , huddle , jam , jam-pack , justle , mass , muster , overcrowd , pack , pack ‘em in , pack like sardines , pile , push , ram , sardine , shove , squash , squeeze , squish * , stream , surge , swamp , swarm , throng , top off , troop , mob , press , cram , load , stuff , assemblage , circle , clique , company , compress , concourse , confluence , cramp , drove , gang , gathering , group , herd , horde , host , impact , intrude , jostle , legion , multitude , party , posse , scores , sellout , set , stow , three
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ