-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Vessel.jpg|200px|Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền]][[Image:Vessel.jpg|200px|Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền]]Dòng 25: Dòng 23: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====thuyết=====+ =====thuyết==========tầu==========tầu======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thuyền lớn=====+ =====thuyền lớn=====- =====tàu bay=====+ =====tàu bay==========tàu thủy==========tàu thủy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====::knock-down [[vessel]]::knock-down [[vessel]]::bể chứa thùng đựng::bể chứa thùng đựng- =====bình=====+ =====bình=====::[[absorption]] [[vessel]]::[[absorption]] [[vessel]]::bình hấp thụ::bình hấp thụDòng 164: Dòng 162: ::bình vận tải::bình vận tải- =====bình chứa=====+ =====bình chứa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]] [[container]] [[in]] [[which]] [[materials]] [[are]] [[processed]] [[or]] [[stored]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]] [[container]] [[in]] [[which]] [[materials]] [[are]] [[processed]] [[or]] [[stored]]..Dòng 191: Dòng 189: ::shell-and-tube [[vessel]]::shell-and-tube [[vessel]]::bình chứa ống vỏ::bình chứa ống vỏ- =====chậu=====+ =====chậu=====- =====lọ=====+ =====lọ=====- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[anastomotic]] [[vessel]]::[[anastomotic]] [[vessel]]::mạch nối::mạch nốiDòng 204: Dòng 202: =====ống==========ống======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bình=====+ =====bình=====- =====chậu=====+ =====chậu=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====tàu hàng=====+ =====tàu hàng=====::[[documented]] [[vessel]]::[[documented]] [[vessel]]::tàu hàng có giấy phép::tàu hàng có giấy phépDòng 221: Dòng 219: ::sea-going [[vessel]]::sea-going [[vessel]]::tàu hàng viễn dương::tàu hàng viễn dương- =====tàu lớn=====+ =====tàu lớn=====- =====tàu (lớn)=====+ =====tàu (lớn)==========tàu bè==========tàu bè=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Container, receptacle, utensil, holder: Food was storedin vessels neatly arrayed around the sarcophagus.=====+ =====noun=====- + :[[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[boat]] , [[bottom]] , [[bucket ]]* , [[can ]]* , [[craft]] , [[liner]] , [[ocean liner]] , [[steamer]] , [[tanker]] , [[tub ]]* , [[basin]] , [[kettle]] , [[pitcher]] , [[pot]] , [[receptacle]] , [[urn]] , [[utensil]] , [[barrel]] , [[bottle]] , [[bowl]] , [[caldron]] , [[can]] , [[canal]] , [[canoe]] , [[carafe]] , [[cask]] , [[container]] , [[crater]] , [[cresset]] , [[crucible]] , [[cruse]] , [[cup]] , [[cutter]] , [[dish]] , [[drum]] , [[duct]] , [[ewer]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[funnel]] , [[glass]] , [[goblet]] , [[jar]] , [[krater]] , [[mug]] , [[olla]] , [[pail]] , [[pan]] , [[pyx]] , [[scow]] , [[ship]] , [[stein]] , [[tank]] , [[tub]] , [[tube]] , [[vase]] , [[vat]] , [[vein]] , [[yacht]]- =====Craft,boat,ship,ark,Literary barque or US also bark: The vesseldocked gently at the airlock of the space station.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A hollow receptacle esp. for liquid,e.g. a cask,cup,pot, bottle,or dish.=====+ - + - =====A ship or boat,esp. a large one.=====+ - + - =====AAnat. a duct orcanaletc. holding or conveying blood or otherfluid,esp. = blood-vessel. b Bot. a woodyductcarrying orcontaining sap etc.=====+ - + - =====Bibl. or joc. a person regarded as therecipient or exponent of a quality (a weak vessel).[ME f. AFvessel(e),OF vaissel(le) f. LL vascellum dimin. of vas vessel]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vessel vessel]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vessel&submit=Search vessel]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
- communicating vessels
- bình thông nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình
- absorption vessel
- bình hấp thụ
- agitating vessel
- bình khuấy trộn
- air vessel
- bình khí máy bơm
- air/water pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- closed vessel
- bình kín
- closed vessel
- bình nút kín
- compressed-air vessel
- bình đựng không khí nén
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- dashing vessel
- bình giảm chấn
- decantation vessel
- bình lắng gạn
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình chân không Dewar
- enclosed vessel
- bình kín
- evaporating vessel
- bình cô
- evaporating vessel
- bình hóa hơi
- evaporator vessel
- bình bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- expansion vessel
- bình dãn nở
- expansion vessel
- bình giãn nở
- expansion vessel
- bình nở kín
- float vessel
- bình có phao
- heat-insulated vessel
- bình cách nhiệt
- helium storage vessel
- bình bảo quản heli
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình cao áp
- high-vacuum insulated vessel
- bình cách nhiệt chân không cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- intermediate vessel
- bình trung gian
- jacketed vessel
- bình có hai vỏ
- knockout vessel
- bình tách giọt
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- mixing vessel
- bình trộn
- pear-shaped vessel
- bình có dạng quả lê
- precipitation vessel
- bình kết tủa
- pressure vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp lực
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình cao áp
- pressure vessel
- bình chịu áp
- pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel construction
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure-tight vessel
- bình kín chịu áp
- reaction vessel
- bình phản ứng
- reactor pressure vessel
- bình chịu áp lực phản ứng
- sample admission vessel
- bình nạp mẫu (khối phổ kế)
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình ống vỏ
- spherical vessel
- bình cầu
- sublimating vessel
- bình thăng hoa
- transport vessel
- bình (thùng) vận tải
- transport vessel
- bình vận tải
bình chứa
Giải thích EN: A hollow container in which materials are processed or stored..
Giải thích VN: Một bình chứa rỗng trong đó vật liệu được xử lý và trữ.
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
Kinh tế
tàu hàng
- documented vessel
- tàu hàng có giấy phép
- multipurpose general cargo vessel
- tàu hàng tạp hóa đa công dụng
- multipurpose vessel
- tàu hàng đa dụng
- named vessel
- tàu hàng chỉ định
- sea-going vessel
- tàu hàng viễn dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barge , bark , bateau , boat , bottom , bucket * , can * , craft , liner , ocean liner , steamer , tanker , tub * , basin , kettle , pitcher , pot , receptacle , urn , utensil , barrel , bottle , bowl , caldron , can , canal , canoe , carafe , cask , container , crater , cresset , crucible , cruse , cup , cutter , dish , drum , duct , ewer , flagon , flask , funnel , glass , goblet , jar , krater , mug , olla , pail , pan , pyx , scow , ship , stein , tank , tub , tube , vase , vat , vein , yacht
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ