-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 42: Dòng 42: =====xem xét [sự xem xét]==========xem xét [sự xem xét]=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự chú ý=====+ =====sự xét đến, sự chú ý=====- =====sự xétđến=====+ ::[[in]] [[consideration]] [[of]]+ ::chú ý đến=== Kinh tế ====== Kinh tế ========nghiền ngẫm==========nghiền ngẫm=====Dòng 87: Dòng 88: :[[disregard]] , [[disrespect]] , [[failure]] , [[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[negligence]] , [[omission]] , [[thoughtlessness]] , [[disdain]] , [[debt]]:[[disregard]] , [[disrespect]] , [[failure]] , [[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[negligence]] , [[omission]] , [[thoughtlessness]] , [[disdain]] , [[debt]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]07:33, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , cogitation , concentration , contemplation , debate , deliberation , discussion , examination , forethought , heed , reflection , regard , review , scrutiny , study , thinking , thought , development , difficulty , emergency , estate , evidence , exigency , extent , factor , fancy , idea , incident , issue , items , judgment , magnitude , minutiae , notion , occasion , occurrence , particulars , perplexity , plan , point , problem , proposal , puzzle , scope , situation , state , trouble , attentiveness , awareness , concern , considerateness , esteem , estimation , favor , forbearance , friendliness , heedfulness , kindliness , kindness , mercy , mindfulness , respect , solicitude , tact , thoughtfulness , tolerance , baksheesh , commish , commission , fee * , payback , percentage , perk , perquisite , recompense , remuneration , reward , salary , something to sweeten pot , tip , wage , calculation , lucubration , regardfulness , account , admiration , appreciation , honor , compensation , advisement , aspect , cause , deference , excogitation , honorarium , importance , incentive , motive , notice , quid pro quo , reason
Từ trái nghĩa
noun
- disregard , disrespect , failure , heedlessness , ignorance , neglect , negligence , omission , thoughtlessness , disdain , debt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ