-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: === Toán & tin ====== Toán & tin ========khuôn khổ, Chương trình khung==========khuôn khổ, Chương trình khung=====+ ===== bộ ứng dụng văn phòng đầu tiên để chạy trên các PC của IBM ban đầu theo hệ điều hành MS-DOS.=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========công trình khung==========công trình khung=====Dòng 221: Dòng 223: ::[[submerged]] [[framework]]::[[submerged]] [[framework]]::ván khuôn chìm::ván khuôn chìm+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- air-supported framework
- khung bơm hơi
- bracing framework
- khung liên kết
- bracing framework
- khung giằng
- car body framework
- khung thép thùng xe
- combined framework
- khung liên hợp
- complete framework
- khung hoàn chỉnh
- composite framework
- khung hỗn hợp
- Directory Authentication Framework (DAF)
- khung nhận thực thư mục
- Distribution Application Framework (DAF)
- khung ứng dụng phân bố
- DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
- Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
- flat framework
- khung phẳng
- Framework Agreement
- hiệp định khung
- Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
- cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
- framework of a building
- kết cấu khung của một ngôi nhà
- framework of building
- khung nhà
- framework wall
- tường khung chắn
- furnace framework
- khung lò
- girder-and-stanchion framework
- hệ khung dầm cột
- ground framework
- cốt đất (khung)
- internal framework
- khung nội
- internal framework
- hệ khung trong
- longitudinal framework of building
- khung dọc (của) nhà
- multitier framework
- khung nhiều khoang
- multitier framework
- khung nhiều tầng
- Open Media Framework (OMF)
- khung môi trường mở
- plane framework
- hệ khung phẳng
- plank framework
- khung ván
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- prefabricated framework
- khung lắp ghép
- regular framework
- khung đều đặn
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid framework
- khung cứng
- single-tier framework
- khung một tầng
- slender framework
- khung mảnh
- space framework
- khung không gian
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- structural framework
- khung cấu tạo
- transmitter framework
- khung máy phát
- transverse framework of building
- khung ngang (của) nhà
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khung cốt
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
khung, sườn
Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber.
Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ.
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
giàn
- intermediate framework post
- cột trung gian
- simple framework
- giàn hệ tam giác
- simple framework
- giàn mạng tam giác
- space framework
- kết cấu không gian
- space framework
- khung không gian
- space framework
- giàn không gian
- transmitter framework
- giàn máy phát
ván khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bare bones * , cage , fabric , frame , frame of reference , groundwork , plan , schema , scheme , shell , skeleton , structure , anatomy , cadre , foundation , gantry , husk , lattice , macrostructure , parameters , parenchyma , pattern , rack , sill , stanchion , stroma , studwork , superstructure , support , system , tenter , trellis , trestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ