-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi+ ::[[moral]] [[compass]]+ ::phạm vi đạo đức=====Đường vòng, đường quanh==========Đường vòng, đường quanh=====07:19, ngày 18 tháng 8 năm 2010
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bound , circle , circuit , circumference , circumscription , confines , domain , enclosure , environs , expanse , extent , field , limit , limitation , orbit , perimeter , precinct , purlieus , purview , radius , range , reach , realm , restriction , round , scope , sphere , stretch , sweep , zone , periphery , capacity , extension , swing
verb
- beset , besiege , blockade , circle , circumscribe , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hem in , ring , round , surround , accomplish , annex , attain , bring about , effect , execute , fulfill , gain , have , land , obtain , perform , procure , realize , secure , win , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , accept , apprehend , catch , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in , understand , area , boundary , bounds , circuit , circumference , confine , enclose , field , horizon , instrument , radius , range , reach , scope , sphere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ