-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: =====Khác hẳn==========Khác hẳn=====::[[he]] [[has]] [[become]] [[a]] [[new]] [[man]]::[[he]] [[has]] [[become]] [[a]] [[new]] [[man]]- ::hắn trở thành một người khác hẳn+ ::hắn trở thành một người khác hẳn (thaingoclinh11: dịch cái kiểu gì đây?)=====Tân tiến, tân thời, hiện đại==========Tân tiến, tân thời, hiện đại=====10:08, ngày 23 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , au courant , brand-new , contemporary , current , cutting-edge , dewy , different , dissimilar , distinct , fashionable , inexperienced , just out , late , latest , modern , modernistic , modish * , neoteric , newfangled * , novel , now * , original , recent , spick-and-span * , state-of-the-art , strange , topical , ultramodern , unaccustomed , uncontaminated , unfamiliar , unique , unknown , unlike , unseasoned , unskilled , unspoiled , untouched , untrained , untried , untrodden , unused , unusual , up-to-date , virgin , youthful , added , another , else , extra , farther , fresh , further , increased , more , other , supplementary , altered , changed , improved , redesigned , refreshed , regenerated , renewed , revived , existent , existing , now , present-day , innovative , inventive , newfangled , unprecedented , immature , innovatory , nascent , newly , nouveau , pristine , renovated , repaired , unexampled , vernal
adverb
- afresh , anew , freshly , lately , newly , of late , additional , contemporary , current , fresh , green , improved , inexperienced , latest , modern , novel , original , rebuilt , recent , regenerated , remodeled , renovated , restored , revived , unaccustomed , unexplored , unfamiliar , untested , untried , unused
Từ trái nghĩa
adjective
- deteriorated , old , old-fashioned , outdated , worn , common , existent , existing , usual , out-of-date , unstylish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ