• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:46, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch
    pulmonary veins
    tĩnh mạch phổi
    (thực vật học) gân lá
    (động vật học) gân cánh (sâu bọ)
    Vân (đá, gỗ)
    (ngành mỏ) mạch
    a vein of coal
    mạch than
    Nguồn cảm hứng
    the poetic vein
    nguồn thơ
    to be in vein of doing something
    đang thử muốn làm việc gì
    (nghĩa bóng) nét đặc trưng, tính chất rõ rệt, đặc điểm
    Dáng điệu, phong cách, tâm trạng
    in a sad vein
    trong tâm trạng buồn rầu
    Lối, điệu
    to speak in a humorous vein
    nói theo lối hài hước

    Ngoại động từ

    Sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)

    Hình Thái Từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tĩnh mạch
    accompanying vein
    tĩnh mạch đi kèm
    alterent vein
    tĩnh mạch tới
    anonymous vein
    tĩnh mạch không tên
    appendicular vein
    tĩnh mạch ruột thừa
    auricular vein anterior
    tĩnh mạch tai trước
    axillary vein
    tĩnh mạch nách
    azygos vein
    tĩnh mạch đơn
    basal vein
    tĩnh mạch nền não
    brachiocephalic vein
    tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái)
    cardiac vein
    tĩnh mạch tim
    cardiac vein small
    tĩnh mạch vành bé
    central vein of liver
    tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy gan
    cephalic vein
    tĩnh mạch đầu
    cephalic vein median
    tĩnh mạch đầu giữa
    cerebral vein anterior
    tĩnh mạch não trước
    cervical vein deep
    tĩnh mạch cổ sâu
    cervical vein transverse
    tĩnh mạch vai sau
    ciliary vein
    tĩnh mạch mi
    cirumflex iliac vein deep
    tĩnh mạch mũ chậu sâu
    colic vein middle
    tĩnh mạch kết tràng giữa
    conjunctival vein
    tĩnh mạch kết mạc
    cystic vein
    tĩnh mạch túi mật
    deep vein of penis
    tĩnh mạch dương vật sâu
    deep vein of tongue
    tĩnh mạch lưỡi sâu
    diploic vein
    tĩnh mạch tủy xương
    diploic vein occipital
    tĩnh mạch tủy xương chẩm
    dorsal vein clitoris
    tĩnh mạch mu âm vật
    dorsal vein of penis
    tĩnh mạch mu dương vật
    dorsal vein of tongue
    tĩnh mạch lưng lưỡi
    emissary vein mastoid
    tĩnh mạch liên lạc chũm
    emissary vein parietal
    tĩnh mạch liên lạc đỉnh
    epigastric vein superficial
    tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng
    esophageal vein
    tĩnh mạch thực quản
    facial vein
    tĩnh mạch mặt
    femoral vein
    tĩnh mạch đùi
    gastric vein
    tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vành vị
    gastroepiploic vein
    tĩnh mạch vị mạc nối trái
    gastroepiploic vein right
    tĩnh mạch vị mạc nối phải
    gluteal vein inferior
    tĩnh mạch mông dưới
    hemiazygos vein
    tĩnh mạch bán đơn, tĩnh mạch đơn bé
    hemorrhoidal vein inferior
    tĩnh mạch trực tràng dưới
    hepatic vein
    tĩnh mạch gan
    ileocolic vein
    tĩnh mạch hồi kết tràng
    iliac vein external
    tĩnh mạch chậu ngoài
    innominate vein
    tĩnh mạch vô danh
    intercostal vein superior left
    tĩnh mạch giãn sườn trên trái
    interiobar vein of kidney
    tĩnh mạch giãn thùy thận
    interiobular vein of liver
    tĩnh mạch tiểu thùy gan
    jejunal vein
    tĩnh mạch hỗng tràng
    jugular vein external
    tĩnh mạch cảnh ngoài
    jugular vein internal
    tĩnh mạch cảnh trong
    labial vein anterior
    tĩnh mạch môi trước
    labial vein posterior
    tĩnh mạch môi sau
    lingual vein
    tĩnh mạch lưỡi
    lumbar vein I and II
    tĩnh mạch thắt lưng I và II
    portal vein
    tĩnh mạch cửa
    posterior scrotal vein
    tĩnh mạch bìu sau
    pulmonary vein
    tĩnh mạch phổi
    saphenous vein (saphena)
    tĩnh mạch hiển
    thoracoacromial vein
    tĩnh mạch cùng vai ngực
    thoracoepigastric vein
    tĩnh mạch ngực - thượng vị
    thyroid vein inferior
    tĩnh mạch tuyến giáp dưới
    thyroid vein middle
    tĩnh mạch tuyến giáp giữa
    thyroid vein superior
    tĩnh mạch tuyến giãn
    tibular vein
    tĩnh mạch (xương) mác
    tracheal vein
    tĩnh mạch khí quản
    transverse vein of face
    tĩnh mạch ngang mặt
    tympanic vein
    tĩnh mạch màng nhĩ
    ulnar vein
    tĩnh mạch trụ
    umbilical vein
    tĩnh mạch rốn
    uterine vein
    tĩnh mạch tử cung
    vein graft
    mảnh ghép tĩnh mạch
    vein of cochlear canal
    tĩnh mạch cống ốc tài
    vein of labyrinth
    tĩnh mạch mê đạo
    vein sign
    dấu hiệu tĩnh mạch
    vesical vein
    tĩnh mạch bàng quang
    vestibular vein
    tĩnh mạch tiền đình
    vidian vein
    tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch
    accompanying vein
    tĩnh mạch đi kèm
    alterent vein
    tĩnh mạch tới
    anonymous vein
    tĩnh mạch không tên
    appendicular vein
    tĩnh mạch ruột thừa
    arterial vein
    thân động mạch phổi
    ascending vein of Rosenthal
    tĩnh mạch não dưới
    attrition vein
    mạch xiết
    auricular vein anterior
    tĩnh mạch tai trước
    axillary vein
    tĩnh mạch nách
    azygos vein
    tĩnh mạch đơn
    banded vein
    mạch dải
    basal vein
    tĩnh mạch nền não
    beaded vein
    mạch chuỗi
    bed (ded) vein
    mạch vỉa
    bed vein
    mạch lớp
    bedded vein
    mạch thành lớp
    bedded vein
    mạch xen lớp
    blanket vein
    mạch lớp phủ
    blanket vein
    mạch tầng
    blanket vein
    mạch vỉa
    blanket vein
    mạch dạng lớp
    blind vein
    mạch mù
    brachiocephalic vein
    tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái)
    branch vein
    mạch nhánh
    brecciaed vein
    mạch dăm kết
    cardiac vein
    tĩnh mạch tim
    cardiac vein small
    tĩnh mạch vành bé
    cavernous vein
    mạch hang hốc
    cavernous vein
    mạch tổ ong
    central vein of liver
    tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy gan
    cephalic vein
    tĩnh mạch đầu
    cephalic vein median
    tĩnh mạch đầu giữa
    cerebral vein anterior
    tĩnh mạch não trước
    cerebral vein inferior
    tĩnh mạch não dưới
    cervical vein deep
    tĩnh mạch cổ sâu
    cervical vein transverse
    tĩnh mạch vai sau
    chambered vein
    mạch buồng
    ciliary vein
    tĩnh mạch mi
    cirumflex iliac vein deep
    tĩnh mạch mũ chậu sâu
    colic vein middle
    tĩnh mạch kết tràng giữa
    composite vein
    mạch phức tạp
    compound vein
    mạch phức tạp
    conjugate vein
    mạch liên hợp
    conjunctival vein
    tĩnh mạch kết mạc
    cross vein
    mạch cắt
    cystic vein
    tĩnh mạch túi mật
    deep vein of penis
    tĩnh mạch dương vật sâu
    deep vein of tongue
    tĩnh mạch lưỡi sâu
    diploic vein
    tĩnh mạch tủy xương
    diploic vein occipital
    tĩnh mạch tủy xương chẩm
    dorsal vein clitoris
    tĩnh mạch mu âm vật
    dorsal vein of penis
    tĩnh mạch mu dương vật
    dorsal vein of tongue
    tĩnh mạch lưng lưỡi
    emissary vein
    tĩnh mạch liên lạc
    emissary vein mastoid
    tĩnh mạch liên lạc chũm
    emissary vein parietal
    tĩnh mạch liên lạc đỉnh
    epigastric vein superficial
    tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng
    epithermal vein
    mạch nhiệt dịch nông
    eruptive vein
    mạch đá mác ma
    esophageal vein
    tĩnh mạch thực quản
    facial vein
    tĩnh mạch mặt
    fault vein
    mạch đứt gãy
    femoral vein
    tĩnh mạch đùi
    fissure vein
    mạch dạng khe nứt
    folded vein
    mạch uốn nếp
    gastric vein
    tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vành vị
    gastroepiploic vein
    tĩnh mạch vị mạc nối trái
    gastroepiploic vein right
    tĩnh mạch vị mạc nối phải
    gluteal vein inferior
    tĩnh mạch mông dưới
    hemiazygos vein
    tĩnh mạch bán đơn, tĩnh mạch đơn bé
    hemorrhoidal vein inferior
    tĩnh mạch trực tràng dưới
    hepatic vein
    tĩnh mạch gan
    hybrid vein
    mạch hỗn hợp
    hypothermal vein
    mạch nhiệt nông
    ileocolic vein
    tĩnh mạch hồi kết tràng
    iliac vein external
    tĩnh mạch chậu ngoài
    impregnation vein
    mạch thấm nhiễm
    innominate vein
    tĩnh mạch vô danh
    intercostal vein superior left
    tĩnh mạch giãn sườn trên trái
    interiobar vein of kidney
    tĩnh mạch giãn thùy thận
    interiobular vein of liver
    tĩnh mạch tiểu thùy gan
    intrusive vein
    mạch xâm nhập
    jejunal vein
    tĩnh mạch hỗng tràng
    jugular vein external
    tĩnh mạch cảnh ngoài
    jugular vein internal
    tĩnh mạch cảnh trong
    labial vein anterior
    tĩnh mạch môi trước
    labial vein posterior
    tĩnh mạch môi sau
    ladder vein
    mạch thang
    ladder vein
    mạch bậc thang
    lead vein
    mạch dẫn
    lenticular vein
    mạch thấu kính
    lingual vein
    tĩnh mạch lưỡi
    linked vein
    mạch liên kết
    linker vein
    mạch bậc thang
    low vein
    mạch gầy
    lumbar vein I and II
    tĩnh mạch thắt lưng I và II
    main vein
    mạch chính
    mesothermal vein
    mạch nhiệt vừa
    metallic vein
    mạch kim loại
    metallic vein
    mạch quặng kim loại
    metalliferous vein
    mạch chứa kim loại
    metasomatic vein
    mạch biến chất trao đổi
    mineral vein
    mạch khoáng
    network of vein
    mạng các mạch
    ore vein
    mạch quặng
    pegmatite vein
    mạch pecmatit
    pipe vein
    mạch hình ống
    portal vein
    tĩnh mạch cửa
    posterior scrotal vein
    tĩnh mạch bìu sau
    pulmonary vein
    tĩnh mạch phổi
    quartz vein
    mạch nhỏ thạch anh
    quartz vein
    mạch thạch anh
    quick vein
    mạch cho sản phẩm nhanh
    rake vein
    mạch thẳng đứng
    rake vein
    mạch cắm dốc
    rake vein
    mạch dốc đứng
    reopened vein
    mạch lấp
    reticulated vein
    mạch mạng
    saddle vein
    mạch dạng yên
    saphenous vein (saphena)
    tĩnh mạch hiển
    secondary vein
    mạch thứ sinh
    segregated vein
    mạch phân tách
    sheet vein
    mạch dạng vỉa
    single vein
    mạch đơn
    slip vein
    mạch trượt
    slip vein
    mạch đứt gãy do trượt
    steep vein
    mạch dốc đứng
    telescoped vein
    mạch lồng nhau
    thoracoacromial vein
    tĩnh mạch cùng vai ngực
    thoracoepigastric vein
    tĩnh mạch ngực - thượng vị
    thyroid vein inferior
    tĩnh mạch tuyến giáp dưới
    thyroid vein middle
    tĩnh mạch tuyến giáp giữa
    thyroid vein superior
    tĩnh mạch tuyến giãn
    tibular vein
    tĩnh mạch (xương) mác
    tracheal vein
    tĩnh mạch khí quản
    transverse vein of face
    tĩnh mạch ngang mặt
    trough vein
    mạch trũng
    tympanic vein
    tĩnh mạch màng nhĩ
    ulnar vein
    tĩnh mạch trụ
    umbilical vein
    tĩnh mạch rốn
    uterine vein
    tĩnh mạch tử cung
    vein breccia
    dăm kết mạch
    vein depeter
    mỏ dạng mạch
    vein deposit
    mỏ dạng mạch
    vein filling
    lấp đầy mạch
    vein gneiss
    gơnai mạch
    vein graft
    mảnh ghép tĩnh mạch
    vein graphite
    grafit mạch
    vein matter
    đá mạch
    vein mineral
    khoáng vật mạch
    vein of cochlear canal
    tĩnh mạch cống ốc tài
    vein of labyrinth
    tĩnh mạch mê đạo
    vein of ore
    mạch quặng
    vein ore
    quặng mạch
    vein rock
    đá mạch
    vein sign
    dấu hiệu tĩnh mạch
    vein structure
    cấu trúc mạch
    vein wall
    vách (rìa) mạch
    vein water
    nước mạch
    vertical vein
    mạch thẳng đứng
    vesical vein
    tĩnh mạch bàng quang
    vestibular vein
    tĩnh mạch tiền đình
    vidian vein
    tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm
    water vein
    mạch nước
    wavy vein
    mạch dạng sóng
    vỉa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Blood-vessel; nervure: He killed himself by opening avein in his wrist.
    Streak, seam, stripe, striation, stria,thread, line: The reddish vein gives this marble a warmfeeling.
    Seam, lode, stratum, course, deposit, bed: Theprospector discovered a vein of almost pure gold in the oldmine. 4 thread, hint, suggestion, touch, trace, streak, line,strain, mood, spirit, tone, note, tenor, feeling, attitude,disposition, humour, temper; tendency or inclination orproclivity toward(s): Underlying her apparent kindness is avein of bitter hatred.
    Way, manner, course, fashion, style,mode, pattern: He would have continued in that same vein if thechairman hadn't stopped him.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any of the tubes by which blood is conveyedto the heart (cf. ARTERY). b (in general use) any blood-vessel(has royal blood in his veins).
    A nervure of an insect'swing.
    A slender bundle of tissue forming a rib in theframework of a leaf.
    A streak or stripe of a different colourin wood, marble, cheese, etc.
    A fissure in rock filled withore or other deposited material.
    A source of a particularcharacteristic (a rich vein of humour).
    A distinctivecharacter or tendency; a cast of mind or disposition; a mood(spoke in a sarcastic vein).
    V.tr. fill or cover with or aswith veins.
    Veinless n. veinlet n. veinlike adj. veinyadj. (veinier, veiniest). [ME f. OF veine f. L vena]

    Tham khảo chung

    • vein : National Weather Service
    • vein : Corporateinformation
    • vein : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X