-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 98: Dòng 98: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}+ [[Hình:Lift.jpg|200px|lift]]=====Sự nâng, sức nâng, tầng nâng, máy nâng, thangmáy, (v) nâng, nhấc==========Sự nâng, sức nâng, tầng nâng, máy nâng, thangmáy, (v) nâng, nhấc=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===07:38, ngày 23 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng
- aerodynamic lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- anti-lift
- chống nâng bổng xe
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- can lift
- thiết bị nâng đá
- centrifugal flow lift fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- cutter lift
- góc nâng cắt
- delivery (head) lift
- tầm nâng
- drag lift
- lực nâng kéo
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng nổi
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa van nâng phẳng
- lift hoist
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng
- lift latch
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- then nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- lift line
- cáp nâng thang máy
- lift lock
- âu nâng tàu thuyền
- lift machine
- máy nâng
- lift magnet
- nam châm nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lift off
- nâng bổng lên
- lift off
- tự nâng lên
- lift park
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift pipe
- ống nâng
- lift platform
- sàn nâng
- lift shaft
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift side
- cánh nâng
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab construction
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab system
- hệ thống sàn nâng
- lift sling
- bộ dây nâng
- lift span
- nhịp nâng của cầu
- lift technique
- phương pháp nâng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- lift valve
- van nâng
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- mechanical lift dock
- bến tàu nâng cơ học
- paper lift
- sự nâng giấy
- pin lift
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift machine
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- pump lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- sức nâng nước của bơm
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- sash lift
- tầm nâng của khung
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- steel lift
- khay nâng bằng thép
- suction lift
- sức nâng đo hút
- surfacing lift
- nâng chỉnh bề mặt đường
- temperature lift
- nâng nhiệt độ
- topping lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- valve lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- variable lift cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- vertical lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical-lift bridge
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- wagon lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- tời nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- băng nâng thủy lực
- winch lift
- tời nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
lực nâng
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động
- aircraft lift
- lực nâng máy bay
- drag lift
- lực nâng kéo
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tâm lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số lực nâng
- lift component
- thành phần lực nâng
- lift curve slope
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift distribution
- sự phân bổ lực nâng
- lift limiter
- bộ giới hạn lực nâng
- maximum lift
- lực nâng cực đại
- total lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- tổng lực nâng
- zero-lift angle
- góc lực nâng bằng không
máy nâng
- air lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng khí nén
- boat lift
- máy nâng xuồng
- builder's lift
- máy nâng tải
- chain lift
- máy nâng kiểu xích
- fish lift
- máy nâng cá (đập)
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng hàng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- inclined lift
- máy nâng nghiêng
- lift tower
- máy nâng kiểu tháp
- lift truck
- máy nâng xếp
- materials lift
- thang máy nâng vật liệu
- pneumatic lift
- máy nâng khí nén
- powered lift
- máy nâng có động cơ
- ram lift
- máy nâng kiểu pittông
- wagon lift
- máy nâng toa
- water lift
- máy nâng thủy lực
sự nâng
- artificial lift
- sự nâng nhân tạo
- black lift
- sự nâng đen
- paper lift
- sự nâng giấy
- self-acting lift of tool
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Raise, elevate; hoist, heave (up): She lifted her eyes tothe heavens. The pallbearers lifted the coffin to theirshoulders. 2 Often, lift up. exalt, raise, elevate, uplift,boost, upgrade, promote, advance; improve, ameliorate, better,dignify, enhance, ennoble, enshrine, deify, immortalize: Hisunusual talents lifted him up from the ranks of ordinarymortals.
Withdraw, cancel, confiscate, takeaway, rescind, void, annul: They charged him with driving whileintoxicated and lifted his licence. 5 rise, disappear,dissipate, vanish: When the fog lifted, I saw that we wereabout to run aground.
Oxford
Tr. a elevate to ahigher plane of thought or feeling (the news lifted theirspirits). b make less heavy or dull; add interest to (somethingesp. artistic). c enhance, improve (lifted their game afterhalf-time).
A Brit. a platform orcompartment housed in a shaft for raising and lowering personsor things to different floors of a building or different levelsof a mine etc. b a similar apparatus for carrying persons up ordown a mountain etc. (see ski-lift).
A layer of leather in the heel of a bootor shoe, esp. to correct shortening of a leg or increase height.8 a a rise in the level of the ground. b the extent to whichwater rises in a canal lock.
=====Liftable adj. lifter n. [ME f. ON lypta f. Gmc]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ