• Revision as of 08:38, ngày 31 tháng 7 năm 2008 by 118.71.45.193 (Thảo luận)
    /['prɔbləm]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vấn đề, luận đề
    Bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết
    his attitude is a problem to me
    thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
    Thế cờ (bày sẵn để phá)
    ( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
    problem novel
    truyện có vấn đề

    Định ngữ

    ( problem child) đứa trẻ ngỗ nghịch, khó bảo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bài toán
    absorption problem
    bài toán hấp thụ
    advertising problem
    bài toán quảng cáo
    application problem
    bài toán ứng dụng
    assignment problem
    bài toán gán
    assignment problem
    bài toán phân công
    ballot problem
    bài toán bỏ phiếu
    bargaining problem
    bài toán hợp đồng
    barrier problem
    bài toán màn chắn
    bench mark problem
    bài toán mẫu
    bench mark problem
    bài toán tiêu chuẩn
    benchmark problem
    bài toán điểm chuẩn
    benchmark problem
    bài toán điểm mốc
    benchmark problem
    bài toán định chuẩn
    blending problem
    bài toán pha trộn
    bottle neck problem
    bài toán cổ chai
    bottle-neck problem
    bài toán cổ chai
    bottleneck assignment problem
    bài toán cổ chai
    boundary value problem
    bài toán giá trị biên
    boundary value problem
    bài toán biên
    boundary value problem
    bài toán biên trị
    boundary value problem
    bài toán bờ
    brachistochrone problem
    bài toán đường đoản thời
    caterer problem
    bài toán người giao hàng
    cauchy's problem for the wave equation
    bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
    check problem
    bài toán kiểm tra
    classical Kepler problem
    bài toán Kepler cổ điển
    complementarity problem
    bài toán bù
    complementarity's problem
    bài toán bù
    complementary problem
    bài toán bù
    construction problem
    bài toán dựng hình
    contact problem
    bài toán Hertz
    contact problem
    bài toán tiếp xúc
    continuum problem
    bài toán continum
    cut problem
    bài toán về giảm giá
    decision problem
    bài toán quyết định
    diet problem
    bài toán khẩu phần
    direct geodetic problem
    bài toán giao hội thuận
    direct problem
    bài toán thuận
    dirichlet' s problem for poison's equation
    bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
    eigen problem
    bài toán trị riêng
    encounter problem
    bài toán gặp nhau
    equilibrium problem
    bài toán cân bằng
    extremum problem
    bài toán cực trị
    fermat's problem
    bài toán fecma
    four colour problem
    bài toán bốn màu
    goldbach's problem
    bài toán gônbach
    Hertzian problem
    bài toán Hertz
    Hertzian problem
    bài toán tiếp xúc
    ill-posed problem
    bài toán giả định sai
    induction problem
    bài toán cảm ứng
    infinite medium problem
    bài toán môi trường vô hạn
    inverse geodetic problem
    bài toán giao hội nghịch
    inverse problem
    bài toán nghịch đảo
    isoperimetric (al) problem
    bài toán đẳng chu
    isoperimetric problem
    bài toán đẳng chu
    isoperimetrical problem
    bài toán đẳng chu
    knot problem
    bài toán nút thắt
    lifting problem
    bài toán nâng
    linear programming problem
    bài toán quy hoạch tuyến tính
    many-body problem
    bài toán hệ nhiều vật
    many-body problem
    bài toán nhiều vật
    many-body problem
    bài toán nhiều vật thể
    map-colouring problem
    bài toán màu bản đồ
    marriage problem
    bài toán chọn lựa
    mixed boundary value problem for laplace's equation
    bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
    mixed boundary-value problem
    bài toán bờ hỗn hợp
    moment problem
    bài toán mômen
    moving boundary problem
    bài toán có biên di động
    multidecision problem
    bài toán nhiều quyết định
    network flow problem
    bài toán luồng mạng
    neumann's boundary problem for poisson's equation
    bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
    neumann's boundary value problem for laplace's equation
    bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
    non-homogeneous boundary problem
    bài toán biên không thuần nhất
    occupancy problem
    bài toán chiếm chỗ
    parametric problem
    bài toán tham số
    primal problem
    bài toán nguyên thủy
    primal problem
    bài toán sơ cấp
    problem check
    kiểm tra bài toán
    problem defining language
    ngôn ngữ định nghĩa bài toán
    problem definition
    sự định nghĩa bài toán
    problem description
    mô tả bài toán
    problem description
    sự mô tả bài toán
    problem file
    tập tin bài toán
    problem folder
    danh mục bài toán
    problem mode
    chế độ bài toán
    problem models
    bài toán mẫu
    problem of coloring of a map
    bài toán tô màu bản đồ
    problem of duplication of a cube
    bài toán gấp đôi khối lập phương
    problem of four colours, four colours problem
    bài toán bốn màu
    problem of quadrature of a circle
    bài toán cầu phương hình tròn
    problem of seven bridges
    bài toán bảy cây cầu
    problem of trisection of an angle
    bài toán chia ba một góc
    problem recovery
    sự khôi phục bài toán
    problem representation
    sự biểu diễn bài toán
    problem size
    cỡ bài toán
    problem solving
    sự giải bài toán
    problem solving strategy
    chiến lược giải bài toán
    problem-oriented language
    ngôn ngữ hướng bài toán
    pseudo-periodic problem
    bài toán giả tuần hoàn
    reducibility problem
    bài toán khả quy
    ruin problem
    bài toán sạt nghiệp
    ruin problem
    bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
    scattering dominated problem
    bài toán chi phối tán xạ
    scattering dominated problem
    bài toán tán xạ chủ yếu
    search problem
    bài toán tìm kiếm
    short distance problem
    bài toán khoảng cách ngắn nhất
    shortest route problem
    bài toán đường đi ngắn nhất
    solution of a linear programming problem
    nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
    solution of Cauchy's problem
    nghiệm của bài toán côsi
    solution-problem, solving problem
    bài toán giải
    statically determinate problem
    bài toán tĩnh định
    statically indeterminate problem
    bài toán siêu tĩnh
    storage problem
    bài toán về bảo quản
    storage problem
    bài toán về bảo quản (kinh tế)
    stress analysis problem
    bài toán ứng suất
    three-body problem
    bài toán ba vật
    three-point problem
    bài toán ba điểm
    traffic problem
    bài toán giao thông
    traffic problem
    bài toán vận tải
    transportation problem
    bài toán vân chuyển
    transportation problem
    bài toán vận chuyển
    transportation problem
    bài toán vận tải
    traveling salesman problem
    bài toán người du lịch
    traveling salesman problem
    bài toán "người bán hàng rong"
    trigonometric moment problem
    bài toán mômen lượng giác
    trigonometric problem
    bài toán mômen lượng giác
    two-body problem
    bài toán hai vật
    two-dimensional problem
    bài toán hai chiều
    two-electron problem
    bài toán hai electron
    universal problem
    bài toán phổ dụng
    variational problem
    bài toán biến phân
    waring's problem
    bài toán varin
    well-posed problem
    bài toán giả định đúng
    word problem
    bài toán từ
    sự cố
    vấn đề
    vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)

    Kinh tế

    vấn đề
    vấn đề nan giải
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Difficulty, trouble, question, dilemma, quandary,predicament, complication, hornet's nest, imbroglio, mess,muddle, stew, Colloq can of worms, fine kettle of fish, (pretty)pickle, Brit facer: The Chancellor must constantly deal withthe problems of the country's economy. 2 puzzle, conundrum,poser, riddle, question, enigma, puzzler, Colloq mind-boggler,hard or tough nut to crack: The problem is how to get the yolkout without breaking the shell.
    Adj.
    Unruly, unmanageable, intractable, uncontrollable,difficult, ungovernable, refractory, incorrigible, obstreperous,delinquent, maladjusted, disturbed, emotionally upset: Heteaches at a school where most of the students are problemchildren.

    Oxford

    N.
    A doubtful or difficult matter requiring a solution (howto prevent it is a problem; the problem of ventilation).
    Something hard to understand or accomplish or deal with.
    (attrib.) a causing problems; difficult to deal with (problemchild). b (of a play, novel, etc.) in which a social or otherproblem is treated.
    A Physics & Math. an inquiry startingfrom given conditions to investigate or demonstrate a fact,result, or law. b Geom. a proposition in which something has tobe constructed (cf. THEOREM).
    A (in various games, esp.chess) an arrangement of men, cards, etc., in which the solverhas to achieve a specified result. b a puzzle or question forsolution. [ME f. OF probleme or L problema f. Gk problema-matos f. proballo (as PRO-(2), ballo throw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X