• Revision as of 14:23, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao
    Máy nhấc
    Thang máy
    Sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ
    to give someone a lift
    cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai
    Chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)
    (hàng không) sức nâng (của không khí)
    Trọng lượng nâng
    (hàng không) như air-lift

    Ngoại động từ

    Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao
    to lift up one's hands
    giơ tay lên (để cầu khẩn...)
    Đỡ lên, dựng lên, kéo dậy
    Đào, bới
    to lift potatoes
    đào khoai tây
    (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)
    to lift cattle
    ăn trộm trâu bò
    to lift someone's purse
    móc ví ai
    to lift many long passages from other authors
    ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác
    Nhổ (trại)
    Chấm dứt (sự phong toả...); bãi bỏ (sự cấm đoán...)

    Nội động từ

    Nhấc lên được, nâng lên được
    this window won't lift
    cái cửa sổ này không nhấc lên được
    Tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)
    mist lifts
    sương mù tan đi
    Cưỡi sóng (tàu)
    ship lifts
    con tàu cưỡi sóng
    Gồ lên (sàn nhà)
    floor lifts
    sàn nhà gồ lên
    to lift a hand to do something
    mó tay làm việc gì
    to lift one's hand
    đưa tay lên thề
    to lift one's hand against somebody
    giơ tay đánh ai
    to lift up one's eyes
    ngước nhìn, nhìn lên
    to lift up one's head
    ngóc đầu dậy
    Hồi phục lại
    to lift up another's head
    (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai
    to lift up one's horn
    có nhiều tham vọng
    Tự hào
    to lift up one's voice

    Xem voice

    to be lifted up with pride
    dương dương tự đắc
    to lift off
    (nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nâng
    cái tời
    cái trục

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đưa lên

    Nguồn khác

    • lift : Chlorine Online

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu nâng
    tháo khuôn (mẫu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cần cẩu
    chỗ gồ lên
    độ nâng
    pump lift
    độ nâng của bơm
    đợt (đá xây)
    lớp (bêtông)
    giải khấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn nâng
    băng nâng
    water-jet lift pump
    băng nâng thủy lực
    chỗ nhô lên
    cột nước
    pump lift
    tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm)
    kích lên
    kích nâng
    nâng
    aerodynamic lift
    nâng động lực học
    aerodynamic lift
    lực nâng khí động (lực)
    aerodynamics lift
    lực nâng khí động
    air lift
    máy nâng khí động lực
    air lift
    máy nâng khí nén
    aircraft lift
    lực nâng máy bay
    anti-lift
    chống nâng bổng xe
    artificial lift
    sự nâng nhân tạo
    black lift
    sự nâng đen
    blade lift arm
    cần nâng lưỡi
    blade lift control
    bộ điều khiển cần nâng lưỡi
    boat lift
    máy nâng xuồng
    builder's lift
    máy nâng tải
    can lift
    thiết bị nâng đá
    centrifugal flow lift fan
    quạt thổi nâng dòng ly tâm
    chain lift
    máy nâng kiểu xích
    coefficient of lift
    hệ số nâng
    cross-grooved of variable lift
    cam có độ nâng biến đổi
    cutter lift
    góc nâng cắt
    delivery (head) lift
    tầm nâng
    drag lift
    lực nâng kéo
    fish lift
    máy nâng cá (đập)
    fork lift
    máy nâng dạng cái chạc
    fork-lift truck
    máy nâng hàng
    goods lift
    máy nâng hàng
    heavy duty lift
    máy nâng công suất cao
    heavy-lift vehicle
    phượng tiện mang hạng nặng
    hydraulic lift
    máy nâng thủy lực
    inclined lift
    máy nâng nghiêng
    lift (ing) bridge
    cầu nâng
    lift and drag ratio (LDratio)
    tỷ lệ nâng và cản
    lift and drag ratio (LDratio)
    tỷ số lực nâng và lực cản
    lift bridge
    cầu nâng
    lift bridge
    cầu nâng (trên phương đứng)
    lift center
    tâm lực nâng
    lift centre
    tâm lực nâng
    lift coefficient (CL)
    hệ số lực nâng
    lift coefficient (cl)
    hệ số nâng
    lift coefficient (CL)
    hệ số nâng nổi
    lift component
    thành phần lực nâng
    lift curve slope
    độ dốc đường cong lực nâng
    lift distribution
    sự phân bổ lực nâng
    lift gate
    cửa nâng (âu)
    lift gate
    cửa van nâng phẳng
    lift hoist
    cơ cấu nâng
    lift hoist
    thiết bị nâng
    lift latch
    chốt nâng để đóng cửa
    lift latch
    then nâng
    lift limiter
    bộ giới hạn lực nâng
    lift line
    cáp nâng thang máy
    lift lock
    âu nâng tàu thuyền
    lift machine
    máy nâng
    lift magnet
    nam châm nâng
    lift motor
    động cơ nâng
    lift off
    nâng bổng lên
    lift off
    tự nâng lên
    lift park
    nhà đỗ xe kiểu nâng
    lift pipe
    ống nâng
    lift platform
    sàn nâng
    lift shaft
    trục nâng
    lift shaft
    trục nâng chuyển
    lift side
    cánh nâng
    lift slab
    phương pháp nâng sàn
    lift slab construction
    kết cấu kiểu sàn nâng
    lift slab construction
    sự xây dựng nâng sàn
    lift slab method
    phương pháp nâng sàn
    lift slab method
    phương pháp nâng tầng
    lift slab system
    hệ thống sàn nâng
    lift sling
    bộ dây nâng
    lift span
    nhịp nâng của cầu
    lift technique
    phương pháp nâng
    lift tower
    máy nâng kiểu tháp
    lift truck
    máy nâng xếp
    lift valve
    van nâng
    lift-slab construction
    kỹ thuật nâng phiến
    materials lift
    thang máy nâng vật liệu
    maximum lift
    lực nâng cực đại
    mechanical lift dock
    bến tàu nâng cơ học
    paper lift
    sự nâng giấy
    pin lift
    chất nâng (hòm khuôn)
    pin lift machine
    máy làm khuôn có chốt nâng
    pneumatic lift
    máy nâng khí nén
    powered lift
    máy nâng có động cơ
    pump lift
    độ nâng của bơm
    pump lift
    sức nâng nước của bơm
    quick-lift cross-grooved
    cam nâng nhanh
    ram lift
    máy nâng kiểu pittông
    sash lift
    tầm nâng của khung
    self-acting lift of tool
    sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
    steel lift
    khay nâng bằng thép
    suction lift
    sức nâng đo hút
    surfacing lift
    nâng chỉnh bề mặt đường
    temperature lift
    nâng nhiệt độ
    topping lift
    sức nâng đỉnh cột buồm
    total lift
    lực nâng tổng cộng
    total lift
    tổng lực nâng
    valve lift
    khoảng nâng xuppap
    valve lift
    độ nâng (của) van
    valve lift
    độ nâng của tấm van
    valve lift
    độ nâng của van
    valve lift
    độ nâng tấm van
    variable lift cross-grooved
    cam có độ nâng biến đổi
    vertical lift bridge
    cầu nâng trên phương thẳng đứng
    vertical lift bridge
    cầu nâng-hạ thẳng đứng
    vertical lift door
    cửa nâng trên phương thẳng đứng
    vertical-lift bridge
    cầu có nhịp nâng lên
    vertical-lift bridge
    cầu nâng
    vertical-lift gate
    cửa cống nâng thẳng đứng
    vertical-lift gate
    cửa nâng thẳng đứng
    wagon lift
    máy nâng toa
    wagon lift
    tời nâng toa
    water lift
    máy nâng thủy lực
    water-jet lift pump
    băng nâng thủy lực
    winch lift
    tời nâng
    zero-lift angle
    góc lực nâng bằng không
    nâng lên
    lift off
    tự nâng lên
    vertical-lift bridge
    cầu có nhịp nâng lên
    đòn bẩy
    nhấc
    lift bridge
    cầu nhấc
    lift-off hinge
    bản lề nhấc ra được
    nhấc lên
    lực nâng
    aerodynamic lift
    lực nâng khí động (lực)
    aerodynamics lift
    lực nâng khí động
    aircraft lift
    lực nâng máy bay
    drag lift
    lực nâng kéo
    lift and drag ratio (LDratio)
    tỷ số lực nâng và lực cản
    lift center
    tâm lực nâng
    lift centre
    tâm lực nâng
    lift coefficient (CL)
    hệ số lực nâng
    lift component
    thành phần lực nâng
    lift curve slope
    độ dốc đường cong lực nâng
    lift distribution
    sự phân bổ lực nâng
    lift limiter
    bộ giới hạn lực nâng
    maximum lift
    lực nâng cực đại
    total lift
    lực nâng tổng cộng
    total lift
    tổng lực nâng
    zero-lift angle
    góc lực nâng bằng không
    máy nâng
    air lift
    máy nâng khí động lực
    air lift
    máy nâng khí nén
    boat lift
    máy nâng xuồng
    builder's lift
    máy nâng tải
    chain lift
    máy nâng kiểu xích
    fish lift
    máy nâng cá (đập)
    fork lift
    máy nâng dạng cái chạc
    fork-lift truck
    máy nâng hàng
    goods lift
    máy nâng hàng
    heavy duty lift
    máy nâng công suất cao
    hydraulic lift
    máy nâng thủy lực
    inclined lift
    máy nâng nghiêng
    lift tower
    máy nâng kiểu tháp
    lift truck
    máy nâng xếp
    materials lift
    thang máy nâng vật liệu
    pneumatic lift
    máy nâng khí nén
    powered lift
    máy nâng có động cơ
    ram lift
    máy nâng kiểu pittông
    wagon lift
    máy nâng toa
    water lift
    máy nâng thủy lực
    máy nâng chuyển
    máy trục
    ship lift
    máy trục tàu
    máy trục tàu
    palăng
    topping lift
    palăng cần trục
    topping lift cable
    cáp palăng cần trục
    sự cất cánh
    ròng rọc
    lift block
    khối ròng rọc
    pulley lift
    hệ ròng rọc
    sự nâng
    artificial lift
    sự nâng nhân tạo
    black lift
    sự nâng đen
    paper lift
    sự nâng giấy
    self-acting lift of tool
    sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
    sự nâng lên
    sức nâng
    pump lift
    sức nâng nước của bơm
    suction lift
    sức nâng đo hút
    topping lift
    sức nâng đỉnh cột buồm
    tầng
    black lift
    sự tăng đen
    lift and force pump
    bơm lên cao và tăng áp
    lift and force pump
    máy bơm tăng áp
    lift slab method
    phương pháp nâng tầng
    temperature lift
    gia tăng nhiệt độ
    tầng khai thác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dỡ lên
    đưa lên
    giải bỏ
    giải trừ
    lift a mortgage
    giải trừ thế chấp
    hủy bỏ
    nâng cao
    nhấc lên
    sự lên giá
    sự nâng lên
    tăng
    lift productivity
    tăng gia sức sản xuất
    tăng (giá)
    lift productivity
    tăng gia sức sản xuất
    thang máy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Raise, elevate; hoist, heave (up): She lifted her eyes tothe heavens. The pallbearers lifted the coffin to theirshoulders. 2 Often, lift up. exalt, raise, elevate, uplift,boost, upgrade, promote, advance; improve, ameliorate, better,dignify, enhance, ennoble, enshrine, deify, immortalize: Hisunusual talents lifted him up from the ranks of ordinarymortals.
    Discontinue, end, terminate, stop: The siege waslifted after six months.
    Withdraw, cancel, confiscate, takeaway, rescind, void, annul: They charged him with driving whileintoxicated and lifted his licence. 5 rise, disappear,dissipate, vanish: When the fog lifted, I saw that we wereabout to run aground.
    Steal, appropriate, pilfer, pocket,thieve, take, purloin; plagiarize, copy, Colloq pinch, crib,liberate, Slang Brit nick, Old-fashioned half-inch: He wentinto the supermarket and lifted a bottle of scotch. This passagewas lifted from my book in its entirety.
    N.
    Ride: She looked tired so I gave her a lift home.
    USand Canadian elevator: Take the lift to the tenth floor.
    Encouragement, boost, stimulus, inducement, inspiration,reassurance, cheering up, Colloq shot in the arm: Winning firstprize has given Susan the lift she needed to continue with herwriting.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (often foll. by up, off, out, etc.) raiseor remove to a higher position.
    Intr. go up; be raised; yieldto an upward force (the window will not lift).
    Tr. give anupward direction to (the eyes or face).
    Tr. a elevate to ahigher plane of thought or feeling (the news lifted theirspirits). b make less heavy or dull; add interest to (somethingesp. artistic). c enhance, improve (lifted their game afterhalf-time).
    Intr. (of a cloud, fog, etc.) rise, disperse.
    Tr. remove (a barrier or restriction).
    Tr. transportsupplies, troops, etc. by air.
    Tr. colloq. a steal. bplagiarize (a passage of writing etc.).
    Phonet. a tr. makelouder; raise the pitch of. b intr. (of the voice) rise.
    Tr. dig up (esp. potatoes etc. at harvest).
    Intr. (of afloor) swell upwards, bulge.
    Tr. hold or have on high (thechurch lifts its spire).
    Tr. hit (a cricket-ball) into theair.
    Tr. (usu. in passive) perform cosmetic surgery on (esp.the face or breasts) to reduce sagging.
    N.
    The act oflifting or process of being lifted.
    A free ride in anotherperson's vehicle (gave them a lift).
    A Brit. a platform orcompartment housed in a shaft for raising and lowering personsor things to different floors of a building or different levelsof a mine etc. b a similar apparatus for carrying persons up ordown a mountain etc. (see ski-lift).
    A transport by air (seeAIRLIFT n.). b a quantity of goods transported by air.
    Theupward pressure which air exerts on an aerofoil to counteractthe force of gravity.
    A supporting or elevating influence; afeeling of elation.
    A layer of leather in the heel of a bootor shoe, esp. to correct shortening of a leg or increase height.8 a a rise in the level of the ground. b the extent to whichwater rises in a canal lock.
    Liftable adj. lifter n. [ME f. ON lypta f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X