• (Khác biệt giữa các bản)
    (phép chiếu)
    Hiện nay (16:55, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə´dʒekʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    =====Sự dự đoán (tương lai..)=====
    =====Sự dự đoán (tương lai..)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự đặt kế hoạch=====
    +
    =====phép chiếu; hình chiếu=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[canonical]] [[projection]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=projection projection] : Chlorine Online
    +
    ::phép chiếu chính tắc
     +
    ::[[central]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu xuyên tâm
     +
    ::[[conformal]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu bảo gián
     +
    ::[[conical]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
     +
    ::[[equidistant]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu đẳng cự
     +
    ::[[fibre]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu thớ
     +
    ::[[floor]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu ngang
     +
    ::[[isometric]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu đẳng mêtric
     +
    ::[[natural]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu tự nhiên
     +
    ::[[orthogonal]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu trực giao
     +
    ::[[parallel]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu song song
     +
    ::[[polyconic]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu đa cônic
     +
    ::[[stereographic]] [[projection]]
     +
    ::phép chiếu đa cônic
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bộ phận nhô ra=====
     
    -
    =====độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chiếu, hìnhchiếu, phép chiếu, sự đặt kế hoạch =====
    -
    =====múi chiếu=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự đặt kế hoạch=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bộ phận nhô ra=====
    -
    =====phép chiếu hình=====
    +
    =====độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====
     +
     
     +
    =====múi chiếu=====
     +
     
     +
    =====phép chiếu hình=====
    ::[[conical]] [[projection]]
    ::[[conical]] [[projection]]
    ::phép chiếu hinh nón
    ::phép chiếu hinh nón
    ::[[cylindrical]] [[projection]]
    ::[[cylindrical]] [[projection]]
    ::phép chiếu hình trụ
    ::phép chiếu hình trụ
    -
    =====tấm chìa=====
    +
    =====tấm chìa=====
    -
     
    +
    -
    =====tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gán hình=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====pháp chiếu=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====hình chiếu=====
    +
    =====gán hình=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====pháp chiếu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hình chiếu=====
    ::[[cabinet]] [[projection]]
    ::[[cabinet]] [[projection]]
    ::hình chiếu căn phòng
    ::hình chiếu căn phòng
    Dòng 82: Dòng 98:
    ::[[projection]] [[television]]
    ::[[projection]] [[television]]
    ::truyền hình chiếu màn ảnh
    ::truyền hình chiếu màn ảnh
    -
    =====hình chiếu (của các véctơ)=====
    +
    =====hình chiếu (của các véctơ)=====
    -
    =====côngxon=====
    +
    =====côngxon=====
    -
    =====độ nhô=====
    +
    =====độ nhô=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    -
    =====mái che=====
    +
    =====mái che=====
    -
    =====mái đua=====
    +
    =====mái đua=====
    -
    =====mấu lồi=====
    +
    =====mấu lồi=====
    -
    =====mối hàn nổi=====
    +
    =====mối hàn nổi=====
    -
    =====phần nhô=====
    +
    =====phần nhô=====
    -
    =====ô văng=====
    +
    =====ô văng=====
    -
    =====phép chiếu=====
    +
    =====phép chiếu=====
    ''Giải thích VN'': Xem [[map]] [[projection]] (phép chiếu bản đồ).
    ''Giải thích VN'': Xem [[map]] [[projection]] (phép chiếu bản đồ).
    Dòng 229: Dòng 245:
    ::[[right]]-[[angled]] [[axonometric]] [[projection]]
    ::[[right]]-[[angled]] [[axonometric]] [[projection]]
    ::phép chiếu trục đo vuông góc
    ::phép chiếu trục đo vuông góc
    -
    ::[[right]]-angled [[parallel]] [[projection]]
    +
    ::[[right]]-[[angled]] [[parallel]] [[projection]]
    ::phép chiếu song song vuông góc
    ::phép chiếu song song vuông góc
    ::[[spherical]] [[projection]]
    ::[[spherical]] [[projection]]
    Dòng 252: Dòng 268:
    ::phép chiếu walter
    ::phép chiếu walter
    -
    =====sự chiếu=====
    +
    =====sự chiếu=====
    ::[[image]] [[projection]]
    ::[[image]] [[projection]]
    ::sự chiếu hình (in litô)
    ::sự chiếu hình (in litô)
    Dòng 259: Dòng 275:
    ::[[projection]] [[stage]] [[illumination]]
    ::[[projection]] [[stage]] [[illumination]]
    ::sự chiếu sáng sân khấu
    ::sự chiếu sáng sân khấu
    -
    =====rầm hẫng=====
    +
    =====rầm hẫng=====
    -
    =====sự đưa ra=====
    +
    =====sự đưa ra=====
    -
    =====sự hàn nổi=====
    +
    =====sự hàn nổi=====
    -
    =====sự lập dự án=====
    +
    =====sự lập dự án=====
    -
    =====sự lập kế hoạch=====
    +
    =====sự lập kế hoạch=====
    -
    =====sự nhô ra=====
    +
    =====sự nhô ra=====
    -
    =====sự phóng xạ=====
    +
    =====sự phóng xạ=====
    -
    =====sự phun=====
    +
    =====sự phun=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dự phòng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====dự báo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dự phòng=====
    +
    =====sự dự đoán=====
    -
     
    +
    -
    =====dự báo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dự đoán=====
    +
    ::[[population]] [[projection]]
    ::[[population]] [[projection]]
    ::sự dự đoán dân số
    ::sự dự đoán dân số
    ::[[population]] [[projection]]
    ::[[population]] [[projection]]
    ::sự dự đoán dân số tương lai
    ::sự dự đoán dân số tương lai
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=projection projection] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bump]] , [[bunch]] , [[eaves]] , [[extension]] , [[hook]] , [[jut]] , [[knob]] , [[ledge]] , [[outthrust]] , [[point]] , [[prolongation]] , [[prominence]] , [[protrusion]] , [[protuberance]] , [[ridge]] , [[rim]] , [[shelf]] , [[sill]] , [[spine]] , [[spur]] , [[step]] , [[swelling]] , [[calculation]] , [[computation]] , [[estimate]] , [[estimation]] , [[extrapolation]] , [[forecast]] , [[guess]] , [[prognostication]] , [[reckoning]] , [[knot]] , [[overhang]] , [[outlook]] , [[prognosis]] , [[abutment]] , [[approximation]] , [[arm]] , [[bulge]] , [[cornice]] , [[eminence]] , [[empathy]] , [[overhand]] , [[prediction]] , [[tab]] , [[tusk]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[depression]]
    -
    =====Protrusion, protuberance, bulge, extension, overhang,ledge, flange; ridge, eminence, prominence, spur, crag,outcropping: The safety line caught on a projection of thebuilding, and the man was saved. That projection off to thenorth is covered with ice all year long. 2 proposal, outlining,mapping, mapping out, presenting, presentation: The projectionof the plan for the new development must be effective for thecouncil to accept it. 3 plan, scheme, blueprint, programme,design, proposal, outline, diagram, map, representation,planning: The council has approved the projection for thedevelopment of the waterfront. 4 estimate, prognostication,forecast, prediction, calculation, reckoning: These salesprojections for next year are quite optimistic.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of projecting; the process of beingprojected.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that projects or obtrudes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thepresentation of an image etc. on a surface or screen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A aforecast or estimate based on present trends (a projection ofnext year's profits). b this process.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a mental image orpreoccupation viewed as an objective reality. b the unconscioustransfer of one's own impressions or feelings to externalobjects or persons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geom. the act or an instance ofprojecting a figure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The representation on a plane surface ofany part of the surface of the earth or a celestial sphere(Mercator projection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Projectionist n. (in sense 3). [Lprojectio (as PROJECT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prə´dʒekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phóng ra, sự bắn ra
    the projection of a torpedo
    việc phóng một ngư lôi
    (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
    Sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
    film projection
    việc chiếu phim
    the projection of one's feelings onto others
    sự suy bụng ta ra bụng người
    Sự nhô ra, sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
    a projection on the surface of the globe
    chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
    Sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
    to undertake the projection of a new enterprise
    đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
    Sự dự đoán (tương lai..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép chiếu; hình chiếu
    canonical projection
    phép chiếu chính tắc
    central projection
    phép chiếu xuyên tâm
    conformal projection
    phép chiếu bảo gián
    conical projection
    phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
    equidistant projection
    phép chiếu đẳng cự
    fibre projection
    phép chiếu thớ
    floor projection
    phép chiếu ngang
    isometric projection
    phép chiếu đẳng mêtric
    natural projection
    phép chiếu tự nhiên
    orthogonal projection
    phép chiếu trực giao
    parallel projection
    phép chiếu song song
    polyconic projection
    phép chiếu đa cônic
    stereographic projection
    phép chiếu đa cônic


    Cơ - Điện tử

    Sự chiếu, hìnhchiếu, phép chiếu, sự đặt kế hoạch 

    Hóa học & vật liệu

    sự đặt kế hoạch

    Xây dựng

    bộ phận nhô ra
    độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
    múi chiếu
    phép chiếu hình
    conical projection
    phép chiếu hinh nón
    cylindrical projection
    phép chiếu hình trụ
    tấm chìa
    tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)

    Y học

    gán hình

    Điện tử & viễn thông

    pháp chiếu

    Kỹ thuật chung

    hình chiếu
    cabinet projection
    hình chiếu căn phòng
    horizontal projection
    hình chiếu trên phương ngang
    oblique projection
    hình chiếu xiên
    orthographic projection
    hình chiếu trực giao
    perspective projection
    hình chiếu phối cảnh
    projection file
    tệp hình chiếu
    projection television
    truyền hình chiếu màn ảnh
    hình chiếu (của các véctơ)
    côngxon
    độ nhô
    đoạn chìa
    mái che
    mái đua
    mấu lồi
    mối hàn nổi
    phần nhô
    ô văng
    phép chiếu

    Giải thích VN: Xem map projection (phép chiếu bản đồ).

    arithmetic projection
    phép chiếu đẳng lượng
    axonometric oblique projection
    phép chiếu trục đo xiên góc
    axonometric orthogonal projection
    phép chiếu trục đo thẳng góc
    axonometric projection
    phép chiếu trục đo
    azimuthal projection
    phép chiếu phương vị
    canonical projection
    phép chiếu chính tắc
    canonical projection-subjection
    phép chiếu chính tắc
    central map projection
    phép chiếu bản đồ theo tâm
    central projection
    phép chiếu hình trụ
    central projection
    phép chiếu qua tâm
    central projection
    phép chiếu xuyên tâm
    circular projection
    phép chiếu tròn
    conformal projection
    phép chiếu bảo giác
    conic projection
    phép chiếu hình nón
    conical projection
    phép chiếu đẳng giác
    conical projection
    phép chiếu hinh nón
    conical projection
    phép chiếu xuyên tâm
    cylindrical projection
    phép chiếu hình trụ
    cylindrical projection
    phép chiếu nón
    diametrical projection
    phép chiếu xuyên tâm
    dimetric projection
    phép chiếu đimetric
    dimetric projection
    phép chiếu hai buồng
    dimetric projection
    phép chiếu hai phía
    dimetric projection
    phép chiếu nhị trắc
    direct projection
    phép chiếu trực tiếp
    equal area map projection
    phép chiếu bản đồ đồng diện tích
    equal area projection
    phép chiếu tương đương
    equal-angle projection
    phép chiếu đẳng giác
    equal-angle projection
    phép chiếu trực giao
    equatorial projection
    phép chiếu theo xích đạo
    equidistant projection
    phép chiếu đẳng cự
    equivalent projection
    phép chiếu tương đương
    fibre projection
    phép chiếu thớ
    floor projection
    phép chiếu ngang
    gnomostereo projection
    phép chiếu gnomo-stereo
    horizontal projection
    phép chiếu nằm ngang
    i perspective projection
    phép chiếu phối cảnh
    isometric projection
    phép chiếu đẳng cự
    isometric projection
    phép chiếu đẳng metric
    isometric projection
    phép chiếu đều đặn
    map projection
    phép chiếu bản đồ
    map projection
    phép chiếu đồ bản
    Mercator map projection
    phép chiếu mecato
    Mercator projection
    phép chiếu Mercator
    natural projection
    phép chiếu tự nhiên
    oblique axonometric projection
    phép chiếu trục đo phép xiên
    oblique parallel projection
    phép chiếu song song nghiêng
    oblique projection
    phép chiếu xiên
    optical projection
    phép chiếu quang học
    orthogonal projection
    phép chiếu song song
    orthogonal projection
    phép chiếu trực giao
    parallel projection
    phép chiếu song song
    perspective map projection
    phép chiếu phối cảnh bản đồ
    perspective projection
    phép chiếu phối cảnh
    planimetric projection
    phép chiếu đo diện tích
    polar projection
    phép chiếu cực
    polycomic map projection
    phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh
    polyconic projection
    phép chiếu đa conic
    projection of view
    phép chiếu hình
    projection on coordinate axes
    phép chiếu lên hệ trục tọa độ
    projection on coordinate axes
    phép chiếu trên trục tọa độ
    right-angled axonometric projection
    phép chiếu trục đo vuông góc
    right-angled parallel projection
    phép chiếu song song vuông góc
    spherical projection
    phép chiếu (trên mặt) cầu
    stereographic map projection
    phép chiếu bản đồ lập thể
    stereographic projection
    phép chiếu chụp nổi
    stereographic projection
    phép chiếu nổi
    stereographic projection
    phép chiếu phối cảnh
    three-dimensional projection
    phép chiếu trên ba chiều
    trimetric projection
    phép chiếu ba hướng
    trimetric projection
    phép chiếu tam cự
    vanishing point projection
    phép chiếu điểm triệt tiêu
    water projection
    phép chiếu walter
    sự chiếu
    image projection
    sự chiếu hình (in litô)
    isometric projection
    sự chiếu đẳng cự
    projection stage illumination
    sự chiếu sáng sân khấu
    rầm hẫng
    sự đưa ra
    sự hàn nổi
    sự lập dự án
    sự lập kế hoạch
    sự nhô ra
    sự phóng xạ
    sự phun

    Kinh tế

    dự phòng
    dự báo
    sự dự đoán
    population projection
    sự dự đoán dân số
    population projection
    sự dự đoán dân số tương lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X