• (Khác biệt giữa các bản)
    (ngược)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'və:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:30, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /ri'və:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
    in the reverse direction
    ngược chiều
    the reverse side
    mặt trái
    reverse current
    dòng nước ngược
    in/into reverse order
    từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự

    Danh từ

    ( the reverse) điều trái ngược
    it is quite the reverse
    hoàn toàn ngược lại
    Bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
    Sự chạy lùi (ô tô)
    on the reverse
    đang chạy lùi
    Sự bất hạnh; vận rủi, vận bĩ, sự thất bại
    to suffer a reverse
    bị thất bại
    Số lùi (của xe máy..) (như) reverse gear
    Sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse turn
    Miếng đánh trái
    (kỹ thuật) sự đổi chiều; cái đổi chiều, thiết bị quay ngược
    an automatic ribbon reverse
    cái tự động quay ngược ruy băng (trên máy đánh chữ)
    in/into reverse
    lùi lại

    Ngoại động từ

    Đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại
    Đảo lộn (thứ tự)
    Cho chạy lùi
    to reverse the engine
    cho máy chạy lùi
    Thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
    (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)

    Nội động từ

    Đi ngược chiều
    Xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)
    Chạy lùi (ô tô)
    Đổi chiều (máy)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu đổi chiều

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo hướng (đoàn tàu)
    lái lùi lại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ngược, nghịch đảo

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu đảo chiều
    làm đảo chiều

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy lùi
    reverse motion
    sự chạy lùi
    cơ cấu đảo chiều
    reverse screw
    vít me (cơ cấu) đảo chiều
    nghịch
    polarity reverse
    phân cực nghịch
    Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
    reverse bias
    độ chệch nghịch
    reverse cycle airconditioner
    máy hòa chu trình thuận nghịch
    reverse dip
    hướng cắm nghịch đảo
    Reverse Electro-Magnetic Force (REMF)
    lực điện từ nghịch đảo
    reverse emulsion
    nhũ tương nghịch
    reverse fault
    phay nghịch chờm
    Reverse Interrupt (RVI)
    ngắt nghịch đảo
    reverse measurement
    sự đo nghịch
    Reverse Recovery Time (RRT)
    thời gian phục hồi nghịch đảo
    reverse sequence
    thứ tự nghịch
    Reverse Telnet [Internet] (RTEL)
    Mạng Telnet nghịch [Internet]
    reverse voltage
    điện thế đảo nghịch
    reverse voltage
    điện thế nghịch đảo
    reverse-reaction
    phản ứng nghịch
    reverse-slope
    cảnh nghịch đảo
    nghịch đảo
    reverse dip
    hướng cắm nghịch đảo
    Reverse Electro-Magnetic Force (REMF)
    lực điện từ nghịch đảo
    Reverse Interrupt (RVI)
    ngắt nghịch đảo
    Reverse Recovery Time (RRT)
    thời gian phục hồi nghịch đảo
    reverse voltage
    điện thế nghịch đảo
    reverse-slope
    cảnh nghịch đảo
    ngược
    circle reverse control
    sự điều khiển xoay vòng ngược
    RARP (reverseaddress resolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    reverse acting controller
    bộ điều khiển ngược chiều
    reverse action float valve
    van phao tác động ngược
    Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
    reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    reverse authentication
    sự xác thực ngược
    reverse bearing
    ổ ngược
    reverse bend
    sự uốn ngược
    reverse bias
    phân cực ngược
    reverse bias
    thiên áp ngược
    reverse bias
    thiên áp ngược (tranzito)
    reverse braking
    sự hãm ngược
    reverse Brayton cycle
    chu trình Bryton ngược
    reverse break
    ngắt đảo ngược
    reverse break
    ngắt ngược
    reverse camber
    góc doãng ngược (bánh xe nghiêng ra)
    reverse camber
    góc nghiêng ngược
    reverse Carnot cycle
    chu trình Carnot ngược
    reverse center
    mũi tâm ngược
    reverse channel
    kênh ngược
    reverse characteristic
    đặc tính ngược
    reverse charge
    sự nạp ngược
    reverse charging
    sự nạp ngược
    reverse circulation
    tuần hoàn ngược
    reverse circulation drill
    máy khoan tuần hoàn ngược
    reverse clipping
    sự xén ngược
    reverse code dictionary
    từ điền mã ngược
    Reverse Control Channel (RCC)
    kênh điều khiển ngược
    reverse current
    dòng điện ngược
    reverse current
    dòng điện ngược chiều
    reverse current
    dòng ngược
    reverse current
    dòng ngược (máy phát điện)
    reverse current
    dòng ngược chiều
    reverse current circuit breaking
    sự ngắt mạch dòng điện ngược
    reverse current cut-out
    rơle cắt dòng ngược
    reverse current protection
    bảo vệ bằng dòng điện ngược
    reverse current relay
    rơle dòng điện ngược
    reverse curve
    đường cong ngược lại
    reverse cycle
    chu trình ngược lại
    reverse direction
    chiều ngược
    reverse direction
    hướng ngược
    reverse direction flow
    luồng ngược hướng
    reverse direction flow
    dòng ngược hướng
    reverse direction now
    luồng ngược hướng
    reverse direction now
    dòng ngược hướng
    reverse discharge
    lưu lượng dòng chảy ngược
    reverse emission
    sự phát xạ ngược
    reverse engineering
    nghiên cứu đảo ngược
    reverse extrusion
    sự dập nóng ngược
    reverse extrusion
    sự đùn ngược
    reverse fault
    đứt gãy đảo ngược
    reverse find
    sự tìm ngược
    reverse flange
    gờ ngược
    reverse flow
    luồng ngược
    reverse flow
    dòng chảy ngược
    reverse flow
    dòng ngược
    reverse flow filter
    bộ lọc dòng ngược
    reverse gradient
    dốc ngược
    reverse image
    hình ảnh ngược
    reverse image
    ảnh ngược
    reverse indention
    sắp thụt ngược
    reverse indexing
    số đánh chỉ số ngược
    reverse interrupt
    ngắt ngược
    reverse interrupt character
    ký tự ngắt ngược
    reverse Lan channel
    kênh LAN ngược hướng
    reverse link
    liên kết ngược
    reverse motion
    hành trình ngược
    reverse order
    đảo ngược, thứ tự
    reverse osmosis
    sự thẩm thấu ngược
    reverse osmosis
    thẩm thấu ngược
    Reverse Path Forwarding (RPF)
    chuyển tiếp đường truyền ngược
    reverse Polish notation
    biểu diễn Ba-lan ngược
    reverse polish notation
    ký pháp Ba Lan ngược
    reverse Polish notation
    ký pháp Balan ngược
    reverse Polish notation
    ký pháp Ba-lan ngược
    reverse power
    công suất ngược
    reverse power
    năng lượng truyền ngược
    reverse power protection
    bảo vệ công suất ngược
    reverse printer
    máy in ngược
    reverse printing
    sự in ngược
    reverse pumping plant
    trạm bơm nước ngược
    reverse reaction
    phản ứng ngược
    reverse reading
    sự đọc ngược
    reverse recovery time
    thời gian hồi phục ngược
    reverse recovery time
    thời gian phục hồi ngược
    reverse relay
    rơle dòng (điện) ngược
    reverse roll coating
    lớp phủ cán ngược
    reverse rotation
    sự quay ngược chiều
    reverse rotation detent
    bộ chống quay ngược (trong công tơ)
    reverse running stop
    bộ chống quay ngược (trong công tơ)
    reverse scan
    sự quét ngược
    reverse search
    sự tìm kiếm ngược
    reverse sheer
    thế cong vênh ngược (đóng tàu)
    reverse speed
    tốc độ đảo ngược
    reverse stop run
    bộ chống quay ngược (trong công tơ)
    reverse thrust
    lực đẩy (đảo) ngược
    reverse traveling-wave
    sóng lan truyền ngược
    reverse traveling-wave
    sóng chạy ngược
    reverse voltage
    điện áp ngược
    reverse voltage protection
    bảo vệ chống điện áp ngược
    reverse-acting valve
    van ngược
    reverse-current relay
    rơle dòng (điện) ngược
    reverse-phase relay
    rơle ngược pha
    reverse-power relay
    rơle công suất ngược
    RPN (reversePolish notation)
    ký pháp Balan ngược
    Select Reverse Spacing (SRS)
    chọn giãn cách ngược
    ngược chiều
    reverse acting controller
    bộ điều khiển ngược chiều
    reverse current
    dòng điện ngược chiều
    reverse current
    dòng ngược chiều
    reverse rotation
    sự quay ngược chiều
    ngược lại
    reverse curve
    đường cong ngược lại
    reverse cycle
    chu trình ngược lại
    đảo
    đảo chiều
    feed reverse lever
    tay gạt đảo chiều
    feed-drive reverse
    sự đảo chiều dẫn tiến
    lead screw reverse gear lever
    cần gạt đảo chiều
    reverse action float valve
    van phao tác động đảo chiều
    reverse break
    ngắt đảo chiều
    reverse channel
    kênh đảo chiều
    reverse cycle defrosting
    phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
    reverse cycle defrosting system
    hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
    reverse cycle defrosting system
    hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
    reverse cycle defrosting system
    hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
    reverse cycle heat pump
    bơm nhiệt đảo chiều
    reverse cycle refrigeration system
    hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
    reverse gear
    bánh răng đảo chiều
    reverse idler shaft
    trục chạy không đảo chiều
    reverse lever
    đòn đảo chiều
    reverse pitch
    góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)
    reverse screw
    vít me (cơ cấu) đảo chiều
    reverse the motion
    đảo chiều chuyển động
    ribbon reverse control
    sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
    tumbler reverse lever
    cần gạt đảo chiều
    đảo ngược
    reverse break
    ngắt đảo ngược
    reverse engineering
    nghiên cứu đảo ngược
    reverse fault
    đứt gãy đảo ngược
    reverse order
    đảo ngược, thứ tự
    reverse speed
    tốc độ đảo ngược
    reverse thrust
    lực đẩy (đảo) ngược
    mặt trái
    mặt sau

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi bỏ
    bề lưng
    bề trái
    đảo
    đảo lại
    đảo ngược
    reverse conversion
    hoán chuyển đảo ngược
    ghi sổ ngược lại
    hủy bỏ
    nghịch
    reverse arbitrage
    nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái)
    reverse arbitrage
    nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái)
    reverse cycle heating
    sự đốt nóng thuận nghịch
    reverse preference
    ưu đãi nghịch
    reverse repurchase agreement
    hợp đồng mua lại nghịch đảo
    reverse takeover
    sự mua lại nghịch chiều
    reverse takeover (reversetake-over)
    sự mua lại nghịch chiều
    ngược lại
    reverse payments
    sự trả tiền ngược lại
    reverse preference
    ưu đãi ngược lại
    reverse remittance
    sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)
    reverse remittance
    sự gửi tiền ngược lại
    sự nghịch lại
    sự trái ngược
    thủ tiêu
    triệt bỏ
    tương phản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Opposite, contrary, inverse, converse; inverted, upsidedown, mirror, reversed, backward: Now try turning the wheel inthe reverse direction. What appears on the retina is a reverseimage, which the brain inverts.
    V.
    Invert, overturn, turn upside down, turn topsy-turvy,turn over, up-end; exchange, change, interchange, transpose:Using your finger to keep the mercury from running out, reversethe tube in the dish of mercury. Perhaps the car will start ifyou reverse the leads to the battery. 3 overturn, overthrow,upset, set aside, quash, override, annul, nullify, vacate,abandon, revoke, negate, veto, declare null and void, disaffirm,invalidate, cancel, repeal, rescind, overrule, countermand,undo: The superior tribunal reversed the decision of thelower-court judge. 4 alter, change, modify; renounce, recant,take back: Reverse the polarity of the wiring. I reversed myopinion after hearing her sing. 5 back up, move or go backwardsor US also backward, backtrack, Nautical make sternway: Youwill be in the right spot if you reverse a yard or two.
    N.
    Opposite, contrary, converse, antithesis: Whatever shetells you, I suggest you do the reverse.
    Back, rear, wrongside, verso, underside; flip side, B-side; tail side: Read whatit says on the reverse.
    Set-back, disappointment, misfortune,reversal, mishap, misadventure, trouble, problem, difficulty,vicissitude, adversity, defeat; disaster, catastrophe, d‚bacle,rout, Colloq washout: We suffered a temporary reverse or two inbusiness, but we're all right now. United suffered a humiliatingreverse against Wanderers in the cup last week.

    Oxford

    V., adj., & n.

    V.
    Tr. turn the other way round or up orinside out.
    Tr. change to the opposite character or effect(reversed the decision).
    Intr. & tr. travel or cause totravel backwards.
    Tr. make (an engine etc.) work in acontrary direction.
    Tr. revoke or annul (a decree, act,etc.).
    Intr. (of a dancer, esp. in a waltz) revolve in theopposite direction.
    Adj.
    Placed or turned in an oppositedirection or position.
    Opposite or contrary in character ororder; inverted.
    N.
    The opposite or contrary (the reverseis the case; is the reverse of the truth).
    The contrary ofthe usual manner.
    An occurrence of misfortune; a disaster,esp. a defeat in battle (suffered a reverse).
    Reverse gear ormotion.
    The reverse side of something.
    A the side of acoin or medal etc. bearing the secondary design. b this design(cf. OBVERSE).
    The verso of a leaf.
    Reversal n.reversely adv. reverser n. reversible adj. reversibility n.reversibly adv. [ME f. OF revers (n.), reverser (v.), f. Lrevertere revers- (as RE-, vertere turn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X