• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua=== =====(vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi v...)
    So với sau →

    19:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua

    (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí)
    (vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không khí đã được rút ra hoàn toàn hoặc một phần
    Rỗng tuếch, vô nghĩa
    (thông tục) máy hút bụi (như) vacuum cleaner, vac
    in a vacuum
    xa rời mọi người, xa rời mọi việc
    to live in a vacuum
    sống xa rời mọi người

    Ngoại động từ

    (thông tục) làm sạch (cái gì) bằng một máy hút bụi
    to vacuum the stairs
    hút bụi cầu thang

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    áp thấp
    vacuum capsule or chamber
    buồng áp thấp trong delco
    vacuum reducer valve (VRV)
    van giảm áp thấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân không tuyệt đối
    có chân không
    vacuum evaporator
    máy cô chân không
    vacuum impregnated
    có chân không cách điện
    độ chân không
    ionization type vacuum gauge
    máy đo chân không kiểu ion hóa
    Knudsen vacuum gauge
    máy đo chân không Knudsen
    radiation vacuum gauge
    máy đo chân không bức xạ
    vacuum gage
    dụng cụ đo chân không
    vacuum gauge
    đồng hồ đo chân không
    vacuum gauge
    dụng cụ đo chân không
    vacuum gauge
    dưỡng đo chân không
    vacuum gauge
    máy đo chân không
    vacuum gauge
    thiết bị đo chân không
    vacuum measurement
    phép đo chân không
    vacuum measuring instrument
    dụng cụ đo chân không
    áp suất âm
    áp suất thấp
    rỗng
    trống
    annealed in vacuum
    ủ trong môi trường chân không
    evaporation under vacuum
    hóa hơi trong chân không
    space vacuum
    khoảng trống không gian
    vacuum arc
    hồ quang trong chân không
    vacuum bed
    bệ chân không (trong máy sao chụp)
    vacuum blowing
    sự thổi (thủy tinh) trong chân không
    vacuum bubble
    sự thổi trong chân không
    vacuum capsule or chamber
    buồng áp thấp trong delco
    vacuum casting
    sự đúc trong chân khong
    vacuum casting
    sự đúc trong chân không
    vacuum closing machine
    máy đóng kín trong chân không
    vacuum conduction
    dẫn điện trong chân không
    vacuum control unit
    bộ điều khiển không trong
    vacuum cooling
    làm lạnh trong chân không
    vacuum cooling
    làm nguội trong chân không
    vacuum evaporation
    bay hơi trong chân không
    vacuum filling machine
    máy nạp đầy trong chân không
    vacuum film transport system
    hệ vận chuyển màng trong chân không
    vacuum flashing
    bùng cháy trong chân không
    vacuum freezer
    hệ (thống) kết đông trong chân không
    vacuum freezing
    kết đông trong chân không
    vacuum freezing plant
    hệ (thống) kết đông trong chân không
    vacuum freezing system
    hệ (thống) kết đông trong chân không
    vacuum freezing system
    máy kết đông trong chân không
    vacuum froster
    hệ (thống) kết đông trong chân không
    vacuum impregnation
    sự tẩm trong chân không
    vacuum insulation
    cách điện trong chân không
    vacuum molding
    sự đúc trong chân không
    vacuum packaging
    đóng gói trong chân không
    vacuum packing
    đóng gói trong chân không
    vacuum pan salt
    muối được tạo ra trong môi trưòng chân không
    vacuum plate holder
    giá đỡ tấm trong chân không
    vacuum switch
    chuyển mạch trong chân không
    vacuum test
    phép thử trong chân không
    vacuum thrust
    lực đẩy trong chân không
    vacuum treatment of concrete
    sự tạo chân không trong bê tông
    vacuum-pressure rolling
    sự cán (bằng lực) trong chân không

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân không
    automatic feed vacuum filler
    thiết bị làm đầy tự động trong chân không
    can vacuum testa
    dụng cụ xác định độ chân không đồ hộp
    dry vacuum distillation
    sự chưng cất chân không dùng hơi nước
    high vacuum drying
    sự sấy dưới chân không cao độ
    low-vacuum condenser
    thiết bị ngưng chân không thấp
    pressure vacuum dry rendering
    sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân không
    steam-vacuum method
    phương pháp hút chân không
    vacuum apparatus
    thiết bị chắn không
    vacuum beer still
    tháp bia chân không
    vacuum concentration
    sự đông tụ dưới chân không
    vacuum conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ chân không
    vacuum cooler
    thiết bị làm nguội sữa kiểu chân không
    vacuum crystallizer
    thiết bị kết tinh chân không
    vacuum curing
    sự ướp muối trong chân không
    vacuum cutter-and washer
    sự nhào trộn trong chân không
    vacuum dehydration
    sự sấy trong chân không
    vacuum deodorization
    sự khử mùi trong chân không
    vacuum deodorizer
    thiết bị khử mùi trong chân không
    vacuum distillation
    sự chưng cất chân không
    vacuum distilling column
    cột chưng cất chân không
    vacuum drum filter
    thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
    vacuum evaporation
    sự bay hơi trong chân không
    vacuum evaporator
    thiết bị bốc hơi chân không
    vacuum exhaustion
    sự rút khí chân không
    vacuum extraction still
    thiết bị tách chiết chân không
    vacuum fermentation
    sự lên men trong chân không
    vacuum filter
    thiết bị lọc chân không
    vacuum flash distillation
    sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không
    vacuum ketchup
    thiết bị nấu chân không
    vacuum method of coffee making
    phương pháp pha cà phê bằng chân không
    vacuum packaging
    việc làm bao bì chân không
    vacuum packing
    sự đóng gói trong chân không
    vacuum pasteurization
    sự thanh trùng chân không
    vacuum pump
    bơm chân không
    vacuum refrigeration system
    hệ thống lạnh chân không
    vacuum sealing
    sự cuộn trong chân không
    vacuum sealing
    sự đóng gói trong chân không
    vacuum sugar cooker
    thiết bị nấu chân không
    vacuum tank
    thùng chân không
    vacuum test
    sự thử ở chân không
    vacuum-dried beef
    thịt bò sấy chân không
    vacuum-dried meat
    thịt sấy chân không
    vacuum-packaged meat
    thịt bao gói trong chân không
    vacuum-packed
    bao gói trong chân không
    vacuum-packed
    vô bao bì chân không
    vacuum-tube filter-thickener
    thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống

    Nguồn khác

    • vacuum : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. vacuums or vacua) 1 a space entirely devoidof matter.
    A space or vessel from which the air has beencompletely or partly removed by a pump etc.
    A the absence ofthe normal or previous content of a place, environment, etc. bthe absence of former circumstances, activities, etc.
    (pl.vacuums) colloq. a vacuum cleaner.
    A decrease of pressurebelow the normal atmospheric value.
    V. colloq.
    Tr. cleanwith a vacuum cleaner.
    Intr. use a vacuum cleaner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X