-
(đổi hướng từ Floats)
Kỹ thuật chung
phần đệm
Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.
Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.
phao
- alarm float
- phao báo động
- automatic float
- phao tự động
- ball float
- phao hình cầu
- ball float
- phao tiêu dạng quả cầu
- ball float valve
- van phao hình quả cầu
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- carburetor float
- phao bộ chế hòa khí
- carburetor float
- phao cacbuaratơ
- carburetor float
- phao dầu
- carburetor float
- phao đầu
- carburetor float
- phao xăng
- carburetor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float
- phao bộ chế hòa khí
- carburettor float
- phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- casing float
- phao ống khoan
- delayed action float valve
- van phao tác động chậm
- delayed action float valve
- van phao tác dụng trễ
- direction float
- phao chỉ hướng
- directional float
- phao tiêu chỉ hướng
- end float
- phao cuối
- equilibrium float valve
- van phao cân bằng
- float barograph
- khí áp ký kiểu phao
- float chamber
- buồng phao
- float chamber
- hộp phao, buồng phao
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber or US float bowl
- buồng phao
- float check soring
- lò xo khóa phao
- float circuit
- mạch phao nổi
- float control
- khống chế (nhờ) phao
- float control
- điều chỉnh (nhờ) phao
- float control
- phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
- float feed expansion valve
- van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
- float gage
- phao chỉ nước
- float gauge
- chỉ thị mức bằng phao
- float gauge
- mức lỏng kế kiểu phao
- float gauge
- phao chỉ mức
- float gauge
- phao đo mức nước
- float level gauge
- phao đo nước
- float meter
- dụng cụ đo kiểu phao
- float needle
- kim phao
- float rain gauge
- phao đo mưa
- float spindle
- cần phao
- float spindle
- kim phao
- float switch for oil
- công tắc phao cho dầu
- float trap
- bẫy dạng phao
- float trap
- bình phân ly dùng phao
- float trap
- van phao
- float tray
- bình phân ly dạng phao
- float type pressure gage
- áp kế kiểu phao
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- float valve
- van kim phao
- float valve
- van phao
- float valve
- van phao nổi
- float valve (float-controlled valve)
- van phao (van phao kiểm tra)
- float vessel
- bình có phao
- float viscosimeter
- nhớt kế phao
- float-bridge
- cầu phao
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu phao
- float-operated flowmeter
- lưu lượng kế phao
- float-type densitometer
- mật độ kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế phao
- fuel float gauge
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- high pressure side float
- phao nổi cao áp
- high side float valve
- van phao cao áp
- high-pressure float regulator
- van phao cao áp
- high-pressure float valve
- van phao áp suất cao
- level control float valve
- van phao kiểm tra mức nước
- life float
- phao cấp cứu
- low pressure side float
- phao nổi hạ áp
- low side float valve
- van phao hạ áp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao áp suất thấp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao hạ áp
- low-pressure float valve
- van phao áp lực thấp
- low-pressure float valve
- van phao áp suất thấp
- luminous float
- phao tiêu sáng
- mercury float pressure gauge
- áp kế phao trong thủy ngân
- mooring float
- phao tiêu cập bến
- oil return float trap
- bẫy hồi dầu kiểu phao
- oil return float trap
- bình hồi dầu kiểu phao
- radar marker float
- phao mốc rađa
- remote controlled float
- phao tiêu điều khiển từ xa
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van phao tác động ngược
- staff float
- thanh phao tiêu
- submerged float
- phao chìm
- subsurface float
- phao ngầm
- surface float
- phao trên mặt nước (hải dương học)
- surveying float
- phao tiêu thủy văn
- tank float valve
- van phao nổi ở bể chứa
- telltale float
- phao chỉ báo
- tube float
- phao đo thủy văn
- water float cock
- van nước có phao
- water-level float
- phao chỉ mực nước
- whistle float
- phao tiêu kiểu rít còi
phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be buoyant , bob , drift , glide , hang , hover , move gently , poise , rest on water , ride , sail , skim , slide , slip along , smooth along , stay afloat , swim , waft , wash , dart , shoot , bobber , buoy , cork , drink , fleet , flood , flow , fly , launch , levitate , natant , negotiate , pontoon , raft , soar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ