-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustable
- bạc chặn điều chỉnh được
- adjustable thrust block
- biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- cái kẹp điều chỉnh được
- adjustable clamp
- cái sàng điều chỉnh (được)
- adjustable screen
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- cây dao điều chỉnh được
- adjustable reamer
- chân vịt điều chỉnh được
- adjustable pitch propeller
- chìa vặn điều chỉnh được
- adjustable spanner
- chiết áp điều chỉnh được
- adjustable potentiometer
- chốt hãm điều chỉnh được
- adjustable gib
- clapê điều chỉnh được
- adjustable damper
- clê điều chỉnh được
- adjustable spanner
- có thể điều chỉnh được
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- có thể điều chỉnh được
- mason's adjustable suspension scaffold
- con trượt điều chỉnh được
- adjustable strap
- cột chống điều chỉnh được
- adjustable prop
- cột chống điều chỉnh được
- adjustable shore
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- cửa (gió) điều chỉnh được
- adjustable louvre
- cửa chớp [[[clapê]], van] điều chỉnh được
- adjustable damper
- cửa chớp điều chỉnh được
- adjustable damper
- cửa chớp điều chỉnh được
- adjustable louvres
- cửa gió điều chỉnh được
- adjustable diffuser
- cuộn cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance
- cuộn cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance coil
- dao khoét điều chỉnh được
- adjustable reamer
- giằng cưa điều chỉnh được
- adjustable hacksaw frame
- gương điều chỉnh được
- adjustable rear-view mirror
- khẩu độ điều chỉnh được
- adjustable aperture
- khe hở điều chỉnh được
- adjustable clearance
- khối gián cách điều chỉnh được
- Block, Adjustable separator
- không thể điều chỉnh được
- non adjustable
- không điều chỉnh được
- non adjustable
- khớp cầu điều chỉnh được
- adjustable ball hinge
- khung điều chỉnh được
- adjustable frame
- kìm hỗn hợp điều chỉnh được
- adjustable combination pliers
- lê điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lỗ phun điều chỉnh được
- adjustable nozzle
- lõi điều chỉnh được
- adjustable core
- lưỡi doa điều chỉnh được
- adjustable blade reamer
- lưỡi doa điều chỉnh được
- adjustable blades
- màn chắn điều chỉnh được
- adjustable screen
- máng trượt bầu dầu điều chỉnh được
- adjustable guide of the axle box
- máy biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được liên tục
- adjustable transformer
- máy khoan điều chỉnh được
- adjustable radial drilling machine
- máy tán đinh điều chỉnh (được)
- adjustable riveting machine
- mỏ lết điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mối nối điều chỉnh được
- adjustable joint
- mũi doa điều chỉnh được
- adjustable reamer
- neo điều chỉnh được
- adjustable anchor
- ô điều chỉnh được
- adjustable cells
- ốc chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short stub
- ray hộ bánh điều chỉnh được
- adjustable guard rail
- sự trễ điều chỉnh được
- adjustable delay
- tấm kẹp điều chỉnh được
- adjustable gib
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Adjustable rail
- thị kính điều chỉnh được
- adjustable eyepiece
- tiếp xúc điều chỉnh được
- adjustable contact
- trụ đỡ điều chỉnh được
- adjustable prop
- tụ gồm điều chỉnh được
- adjustable ceramic capacitor
- tụ điện điều chỉnh được
- adjustable capacitor
- tụ điều chỉnh được
- adjustable capacitor
- van điều chỉnh được
- adjustable damper
- vít điều chỉnh được
- adjustable screw
- vòi phun điều chỉnh được
- adjustable nozzle
- đai truyền điều chỉnh được
- adjustable strap
- đập chìm điều chỉnh được
- adjustable submersion weir
- đầu rò điều chỉnh được
- adjustable probe
- đầu định tâm điều chỉnh được
- adjustable centre head
- điện cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance
- điện cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance coil
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điều chỉnh được theo ý muốn
- adjustable at will
- đòn bẩy (điều) chỉnh được
- adjustable lever
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable varying speed motor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ