-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
permanent
- âm cố định
- permanent sound
- biên chế cố định
- permanent personnel
- biến cố định
- permanent variable
- bộ lưu trữ cố định
- permanent storage
- cam cố định
- permanent cross-grooved
- cánh cửa cố định
- permanent sash
- cầu cố định
- permanent bridge
- dân số cố định
- permanent population
- dấu chuẩn cố định
- permanent benchmark
- kết nối ảo cố định-PVC
- permanent virtual connection (PVC)
- kết nối cố định
- permanent connection
- Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
- Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
- kết nối tuyến logic cố định
- Permanent Logical Link Connection (PLLC)
- kết nối đường ảo cố định
- Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
- liên kết cố định
- permanent joint
- mạch ảo cố định
- permanent virtual circuit (PVC)
- mạch ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- Mạch bán cố định (Telstra)
- Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
- mạch nối cố định
- permanent joint
- mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
- permanent contact connection
- mốc khảo sát cố định
- permanent survey mark
- mối nối cố định
- permanent joint
- móng cố định
- permanent foundation
- phiếu lỗ cố định
- permanent card
- phụ tải cố định
- permanent load
- tài sản cố định
- permanent assets
- tập tin cố định
- permanent file
- tệp trao đổi cố định
- Permanent Swap File (PSF)
- vì cố định
- permanent support
- đầu cuối ảo cố định
- Permanent Virtual Terminal (PVT)
stationary
- ắcqui cố định
- stationary battery
- cần cẩu cố định
- stationary crane
- cữ tỳ cố định
- stationary stop
- dao cố định
- stationary knife
- hàm cố định
- stationary jaw
- hầm kết đông cố định
- stationary freezing tunnel
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezer
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary froster
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- khán đài cố định
- stationary stand
- kính cố định
- stationary stay
- liên kết cố định
- stationary constraints
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ cố định
- stationary stay
- máy kết đông cố định
- stationary freezer
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing system
- máy kết đông cố định
- stationary froster
- máy làm lạnh cố định
- stationary refrigerating machine
- máy nén không khí cố định
- stationary air compressor
- máy tiếp liệu cố định
- stationary feeder
- máy trục cố định
- stationary crane
- máy đầm cố định
- stationary compactor
- mũi tâm cố định
- stationary center
- phần cứng cố định
- stationary armature
- quạt thông gió cố định
- stationary ventilator
- tải trọng cố định
- stationary load
- thiết bị khoan cố định
- stationary rig
- thiết bị ngưng cố định
- stationary condensing unit
- tổ (máy nén) bình ngưng cố định
- stationary condensing unit
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm bê tông cố định
- stationary concrete plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- ván khuôn cố định
- stationary framework
- động cơ cố định
- stationary engine
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ