-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 99: Dòng 99: :::ôn luyện lại tiếng Anh:::ôn luyện lại tiếng Anh- ::Nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh+ ::Nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh+ =====[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]==========[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]=====Xem [[elbow]]Xem [[elbow]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attrition , brushing , caress , friction , grinding , kneading , pat , polish , rasping , scouring , scraping , shine , smear , smoothing , stroking , swab , swipe , wear , wipe , bar , catch , crimp , dilemma , drawback , hamper , hindrance , hitch , hurdle , impediment , obstacle , predicament , snag , stumbling block * , traverse , trouble
verb
- abrade , anoint , apply , bark , brush , buff , burnish , caress , chafe , clean , coat , cover , curry , daub , erase , erode , excoriate , file , fray , fret , furbish , glance , glaze , gloss , grate , graze , grind , knead , mop , paint , pat , plaster , polish , put , rasp , scour , scrape , scrub , shine , slather , smear , smooth , spread , swab , triturate , wear , wear down , wipe , annul , blot , cross , delete , efface , expunge , obliterate , scratch , strike , undo , x , annoy , difficulty , embrocate , friction , hindrance , hurdle , impediment , irk , irritate , massage , nettle , obstacle , problem , snag , stroke , vex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ