-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rʌb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: =====Sự khó khăn, sự cản trở==========Sự khó khăn, sự cản trở=====- =====There's the rub=====+ ::[[There]]'s [[the]] [[rub]]- =====Khó khăn là ở chỗ đó=====+ ::Khó khăn là ở chỗ đó=====Đá mài ( (cũng) rub stone)==========Đá mài ( (cũng) rub stone)=====Dòng 49: Dòng 43: =====Mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)==========Mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)=====- =====(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)=====+ =====(thể dục, thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)=====- ::[[to]] [[rub]] [[along]]+ - ::len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn+ - =====Giải quyết được khó khăn, xoay xở được=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[manage]][[to]] [[rub]] [[along]]+ =====[[to]] [[rub]] [[along]]=====- ::tìm cách xoay xởđược+ ::len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn- =====Sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau=====+ ::Giải quyết được khó khăn, xoay xở được- ::[[they]] [[rub]] [[along]] [[together]]+ :::[[to]] [[manage]] [[to]] [[rub]] [[along]]- ::họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)+ :::tìm cách xoay xở được- ::[[to]] [[rub]] [[away]]+ ::Sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau+ :::[[they]] [[rub]] [[along]] [[together]]+ :::họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)+ =====[[to]] [[rub]] [[away]]=====::cọ mòn, cọ xơ ra::cọ mòn, cọ xơ ra- =====Xoa bóp cho hết (đau)=====+ ::Xoa bóp cho hết (đau)- =====Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch=====+ ::Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch- ::[[to]] [[rub]] [[down]]+ =====[[to]] [[rub]] [[down]]=====::chà xát; chải (mình ngựa)::chà xát; chải (mình ngựa)- =====Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)=====+ ::Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)- =====Mài nhẵn, đánh nhẵn=====+ ::Mài nhẵn, đánh nhẵn- ::[[to]] [[rub]] [[in]] ([[into]])+ =====[[to]] [[rub]] [[in]] ([[into]])=====::xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)::xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)- =====(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại=====+ ::(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại- ::[[the]] [[lesson]] [[needs]] [[rubbing]] [[in]]+ :::[[the]] [[lesson]] [[needs]] [[rubbing]] [[in]]- ::bài náy bắt buộc phải học thuộc+ :::bài náy bắt buộc phải học thuộc- =====Don't rub it in=====+ ::[[Don't]] [[rub]] [[it]] [[in]]- =====Đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó=====+ ::Đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó- ::[[to]] [[rub]] [[off]]+ =====[[to]] [[rub]] [[off]]=====::lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch::lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch- =====Làm sầy, làm xước=====+ ::Làm sầy, làm xước- ::[[to]] [[rub]] [[one's]] [[skin]] [[off]]+ :::[[to]] [[rub]] [[one's]] [[skin]] [[off]]- ::làm xước da+ :::làm xước da- ::[[to]] [[rub]] [[out]]+ =====[[to]] [[rub]] [[out]]=====- ::orub off+ =====[[to]] [[rub]] [[off]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết- ::[[to]] [[be]] [[rubbed]] [[out]] [[by]] [[the]] [[gangsters]]+ :::[[to]] [[be]] [[rubbed]] [[out]] [[by]] [[the]] [[gangsters]]- ::bị bọn cướp thủ tiêu đi+ :::bị bọn cướp thủ tiêu đi- ::[[to]] [[rub]] [[through]]+ =====[[to]] [[rub]] [[through]]=====::xát qua (một cái sàng, cái rây)::xát qua (một cái sàng, cái rây)- ::[[to]] [[rub]] [[up]]+ =====[[to]] [[rub]] [[up]]=====::lau bóng, đánh bóng::lau bóng, đánh bóng+ ::Ôn luyện lại, làm nhớ lại+ :::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[memory]]+ :::nhớ lại+ :::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[English]]+ :::ôn luyện lại tiếng Anh- =====Ôn luyện lại, làm nhớ lại=====+ ::Nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh- ::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[memory]]+ - ::nhớ lại+ - ::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[English]]+ - ::ôn luyện lại tiếng Anh+ - =====Nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh=====+ =====[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]=====- ::[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]+ Xem [[elbow]]Xem [[elbow]]- ::[[to]] [[rub]] [[somebody]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[way]]+ =====[[to]] [[rub]] [[somebody]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[way]]=====::làm trái ý ai, chọc tức ai::làm trái ý ai, chọc tức ai+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[rubbing]]+ *Past: [[rubbed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mài (lớp trát)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cọ nhẵn=====+ - + - =====cọ sát=====+ - + - =====cọ xát=====+ - + - =====đánh bóng=====+ - + - =====mài nhẵn=====+ - + - =====ma sát=====+ - + - =====mài mòn=====+ - + - =====sự ma sát=====+ - + - =====sự mài mòn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chà (qua lỗ sàng)=====+ - =====chà xát=====+ === Xây dựng===+ =====mài (lớp trát)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cọ nhẵn=====- ===Nguồn khác===+ =====cọ sát=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rub rub] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====cọ xát=====- ===V.===+ - =====Massage, knead, stroke; scour, scrub, scrape, abrade,chafe, clean; wipe, smooth, polish, shine, buff, burnish: Rubmy back, would you? - Not there, a little lower down. You arenot supposed to rub those plastic baths with abrasive cleansers.Before the guests arrived, we rubbed the silver till you couldsee yourself in it. 2 rub in or on. apply, smooth, smear,spread, put: The ache may be relieved a bit if you rub on someliniment.=====+ =====đánh bóng=====- =====Rub (it or something) in. emphasize, stress, makean issue of, harp on, reiterate, dwell on, hammer away,dramatize: It's bad enough that Caroline did better than I did- you don't have to keep rubbing it in. 4 rub off or out.expunge, erase, remove, delete, cancel, eliminate, eradicate:It's a pity, Peter, that you rubbed out the right reply andwrote in the wrong one. The boys were released on the conditionthat they would rub the graffiti off the wall. 5 rub off (on).affect, be transferred (to), be communicated or transmitted(to), be passed on or along (to), be imparted to: Your motherand I had hoped that some of our love of music might have rubbedoff on you. 6 rub out. murder, kill, execute, slay: TheGodfather ordered all witnesses to be rubbed out.=====+ =====mài nhẵn=====- =====Rubshoulders with. rub elbows with, associate with, socialize with,mix with, fraternize with, keep company with, consort with,Colloq US run or pal or chum around with: Since getting hisknighthood Charles no longer rubs shoulders with the likes ofus. 8 rub (someone) (up) the wrong way. annoy, irritate, irk,anger, provoke, go against the grain, Colloq bug, get underone's or someone's skin, peeve: I don't know what it is aboutUnderbridge, but every time we meet he manages to rub me up thewrong way.=====+ =====ma sát=====- =====N.=====+ =====mài mòn=====- =====Wipe, stroke, rubbing: You will have to give that staina good rub to make it come out.=====+ =====sự ma sát=====- =====Massage, rub-down: Afterexercising, Jane always has an alcohol rub.=====+ =====sự mài mòn=====+ === Kinh tế ===+ =====chà (qua lỗ sàng)=====- =====The rub. the oracatchorhitchorsnagorhindranceor set-back,the or anobstacle orimpediment,the or a difficulty orproblemortrouble: The only rub I can see is that Warren may not agree toresign.=====+ =====chà xát=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abrasion]] , [[attrition]] , [[brushing]] , [[caress]] , [[friction]] , [[grinding]] , [[kneading]] , [[pat]] , [[polish]] , [[rasping]] , [[scouring]] , [[scraping]] , [[shine]] , [[smear]] , [[smoothing]] , [[stroking]] , [[swab]] , [[swipe]] , [[wear]] , [[wipe]] , [[bar]] , [[catch]] , [[crimp]] , [[dilemma]] , [[drawback]] , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[hitch]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[predicament]] , [[snag]] , [[stumbling block ]]* , [[traverse]] , [[trouble]]+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[anoint]] , [[apply]] , [[bark]] , [[brush]] , [[buff]] , [[burnish]] , [[caress]] , [[chafe]] , [[clean]] , [[coat]] , [[cover]] , [[curry]] , [[daub]] , [[erase]] , [[erode]] , [[excoriate]] , [[file]] , [[fray]] , [[fret]] , [[furbish]] , [[glance]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[grate]] , [[graze]] , [[grind]] , [[knead]] , [[mop]] , [[paint]] , [[pat]] , [[plaster]] , [[polish]] , [[put]] , [[rasp]] , [[scour]] , [[scrape]] , [[scrub]] , [[shine]] , [[slather]] , [[smear]] , [[smooth]] , [[spread]] , [[swab]] , [[triturate]] , [[wear]] , [[wear down]] , [[wipe]] , [[annul]] , [[blot]] , [[cross]] , [[delete]] , [[efface]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[undo]] , [[x]] , [[annoy]] , [[difficulty]] , [[embrocate]] , [[friction]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[massage]] , [[nettle]] , [[obstacle]] , [[problem]] , [[snag]] , [[stroke]] , [[vex]]+ =====phrasal verb=====+ :[[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[root]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[slay]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blessing]] , [[boon]] , [[solution]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attrition , brushing , caress , friction , grinding , kneading , pat , polish , rasping , scouring , scraping , shine , smear , smoothing , stroking , swab , swipe , wear , wipe , bar , catch , crimp , dilemma , drawback , hamper , hindrance , hitch , hurdle , impediment , obstacle , predicament , snag , stumbling block * , traverse , trouble
verb
- abrade , anoint , apply , bark , brush , buff , burnish , caress , chafe , clean , coat , cover , curry , daub , erase , erode , excoriate , file , fray , fret , furbish , glance , glaze , gloss , grate , graze , grind , knead , mop , paint , pat , plaster , polish , put , rasp , scour , scrape , scrub , shine , slather , smear , smooth , spread , swab , triturate , wear , wear down , wipe , annul , blot , cross , delete , efface , expunge , obliterate , scratch , strike , undo , x , annoy , difficulty , embrocate , friction , hindrance , hurdle , impediment , irk , irritate , massage , nettle , obstacle , problem , snag , stroke , vex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ