-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">ˈpɑrti</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 32: =====(thông tục) người==========(thông tục) người=====- ::[[be]] ([[a]]) [[party]] [[to]] [[something]]+ - ::tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..)+ - ::[[be]] [[party]] [[to]] [[an]] [[agreement]]+ - ::tham gia một hiệp định+ - ::[[be]] [[party]] [[to]] [[a]] [[crime]]+ - ::tham gia một tội ác+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[the]] [[Communist]] [[Party]]==========[[the]] [[Communist]] [[Party]]=====Dòng 66: Dòng 56: :::[[party]] [[spirit]]:::[[party]] [[spirit]]:::tính đảng; óc đảng phái:::tính đảng; óc đảng phái+ =====[[be]] ([[a]]) [[party]] [[to]] [[something]]=====+ ::tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..)+ ::[[be]] [[party]] [[to]] [[an]] [[agreement]]+ ::tham gia một hiệp định+ ::[[be]] [[party]] [[to]] [[a]] [[crime]]+ ::tham gia một tội ác== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đội công tác=====+ =====đội công tác======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bên=====- =====người tham gia=====+ =====bên=====+ + =====người tham gia=====- =====đội=====+ =====đội=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====::[[interim]] [[working]] [[party]]::[[interim]] [[working]] [[party]]::nhóm hoạt động tạm thời::nhóm hoạt động tạm thời::third-party [[vendor]]::third-party [[vendor]]::cửa hàng thuộc nhóm ba::cửa hàng thuộc nhóm ba- =====tổ=====+ =====tổ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bên ký kết hợp đồng=====- =====đoàn=====+ =====bên ký kết hợp đồng=====- =====người đương sự=====+ =====đoàn=====+ + =====người đương sự=====::[[discharge]] [[of]] [[a]] [[prior]] [[party]]::[[discharge]] [[of]] [[a]] [[prior]] [[party]]::giải trừ trách nhiệm của người đương sự trước trên hối phiếu::giải trừ trách nhiệm của người đương sự trước trên hối phiếuDòng 104: Dòng 100: ::[[party]] [[to]] [[an]] [[instrument]]::[[party]] [[to]] [[an]] [[instrument]]::người đương sự của một phiếu khoán::người đương sự của một phiếu khoán- =====những người cùng đi chung=====+ =====những người cùng đi chung=====- =====toán=====+ =====toán=====::[[protesting]] [[party]]::[[protesting]] [[party]]::bên cự tuyệt thanh toán::bên cự tuyệt thanh toánDòng 112: Dòng 108: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=party party] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=party party] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====nhóm, đoàn, đội, người tham gia, bên (ký hợp đồng)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====(social) gathering, (cocktail or dinner) party,celebration, fˆte or fete, function, reception, soir‚e, levee,festivity, festivities, festival, frolic, spree, romp, carousalor carouse, saturnalia, bacchanalia, debauch, orgy, Colloqget-together, bash, bust, shindig or shindy, ball, at-home, do,Brit beanfeast, beano, knees-up, US blow-out, Slang Brit rave orrave-up, Chiefly US and Canadian wingding, bust-up, US hop:Campbell said he had a marvellous time at your birthday party.2 group, company, band, body, corps, gang, crew, team, squad,troop, platoon, detachment, detail, cadre, unit, Colloq bunch,outfit: A small party of men is trapped on the other side ofthe river.=====- - =====Side, interest, faction, league, club, coalition,bloc, division, sect, denomination, clique, coterie, set, cabal,junta or junto, partisans, adherents, confederacy,confederation, federation, Chiefly US and Canadian caucus: Theproliferation of political parties confuses the electorate.=====- =====Participant, participator, confederate, associate, ally,accomplice, accessory, approver, ratifier, upholder,contributor, supporter, advocate, backer, aid, helper, seconder,promoter, partisan, defender, exponent, proponent, champion: Irefuse to be a party to any illegal act.=====- =====Individual, person,litigant, plaintiff,defendant,side,interest,signer,signatory,co-signatory,participant,US co-signer: The partyof the first part accuses the party of the second part ofinfidelity. How many parties are there to this contract?=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affair]] , [[amusement]] , [[at-home]] , [[ball]] , [[banquet]] , [[barbecue]] , [[bash ]]* , [[blowout ]]* , [[carousal]] , [[carousing]] , [[celebration]] , [[cocktails]] , [[coffee klatch]] , [[coming-out]] , [[dinner]] , [[diversion ]]* , [[do ]]* , [[entertainment]] , [[feast]] , [[festive occasion]] , [[festivity]] , [[fete]] , [[fun]] , [[function]] , [[gala]] , [[get-together]] , [[luncheon]] , [[movable feast]] , [[orgy ]]* , [[prom]] , [[reception]] , [[riot]] , [[shindig ]]* , [[social]] , [[soiree]] , [[splurge ]]* , [[spree ]]* , [[tea]] , [[assembly]] , [[band]] , [[bevy]] , [[body]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[company]] , [[corps]] , [[covey]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[detachment]] , [[force]] , [[gathering]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[outfit]] , [[squad]] , [[team]] , [[troop]] , [[troupe]] , [[unit]] , [[alliance]] , [[association]] , [[bloc]] , [[cabal]] , [[clique]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[combine]] , [[confederacy]] , [[coterie]] , [[electorate]] , [[faction]] , [[grouping]] , [[junta]] , [[league]] , [[ring]] , [[sect]] , [[set]] , [[side]] , [[union]] , [[being]] , [[character]] , [[creature]] , [[human]] , [[man]] , [[mortal]] , [[part]] , [[person]] , [[personage]] , [[somebody]] , [[someone]] , [[woman]] , [[actor]] , [[agent]] , [[cojuror]] , [[compurgator]] , [[confederate]] , [[contractor]] , [[defendant]] , [[litigant]] , [[partaker]] , [[participant]] , [[participator]] , [[plaintiff]] , [[plotter]] , [[sharer]] , [[occasion]] , [[cartel]] , [[player]] , [[homo]] , [[individual]] , [[life]] , [[soul]] , [[array]] , [[batch]] , [[bundle]] , [[clump]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[knot]] , [[lot]] , [[bacchanal]] , [[bash]] , [[carouse]] , [[circle]] , [[clambake]] , [[dance]] , [[drawing-room]] , [[fiesta]] , [[junket]] , [[junto]] , [[levee]] , [[matin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , amusement , at-home , ball , banquet , barbecue , bash * , blowout * , carousal , carousing , celebration , cocktails , coffee klatch , coming-out , dinner , diversion * , do * , entertainment , feast , festive occasion , festivity , fete , fun , function , gala , get-together , luncheon , movable feast , orgy * , prom , reception , riot , shindig * , social , soiree , splurge * , spree * , tea , assembly , band , bevy , body , bunch , cluster , company , corps , covey , crew , crowd , detachment , force , gathering , mob , multitude , outfit , squad , team , troop , troupe , unit , alliance , association , bloc , cabal , clique , coalition , combination , combine , confederacy , coterie , electorate , faction , grouping , junta , league , ring , sect , set , side , union , being , character , creature , human , man , mortal , part , person , personage , somebody , someone , woman , actor , agent , cojuror , compurgator , confederate , contractor , defendant , litigant , partaker , participant , participator , plaintiff , plotter , sharer , occasion , cartel , player , homo , individual , life , soul , array , batch , bundle , clump , clutch , collection , knot , lot , bacchanal , bash , carouse , circle , clambake , dance , drawing-room , fiesta , junket , junto , levee , matin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ