-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phân phát, chia ra)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pɔ:∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 20: Dòng 14: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====( + out) chia thành từng phần, chia phần=====+ =====(+ [[out]]) chia thành từng phần, chia phần==========Phân phát, chia ra==========Phân phát, chia ra=====- ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]+ ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]::chia phần cái gì cho ai::chia phần cái gì cho ai=====Cho của hồi môn, để lại tài sản==========Cho của hồi môn, để lại tài sản=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====một đoạn=====- =====phần, khúc, đoạn=====+ ==Chuyên ngành==- ==Điện lạnh==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một phần, một khúc, một đoạn=====- =====phầnnhỏ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[portion]] [[of]] [[series]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::khúc của chuỗi- =====chia thành nhiều phần=====+ === Điện lạnh===+ =====phần nhỏ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chia thành nhiều phần=====- =====khúc=====+ =====khúc=====::[[portion]] [[of]] [[series]]::[[portion]] [[of]] [[series]]::khúc của chuỗi::khúc của chuỗi::[[portion]] [[of]] [[series]]::[[portion]] [[of]] [[series]]::khúc của dãy::khúc của dãy- =====đoạn=====+ =====đoạn=====- =====một khúc=====+ =====một khúc=====- =====một phần=====+ =====một phần=====::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng- =====phần=====+ =====phần=====::[[action]] [[portion]]::[[action]] [[portion]]::phần tác động::phần tác độngDòng 75: Dòng 68: ::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng- ::non-resident [[portion]]+ ::[[non]]-[[resident]] [[portion]]::phần không thường trú::phần không thường trú- ::[[pageable]] [[portion]]+ ::[[page]][[able]] [[portion]]::phần chia phân trang được::phần chia phân trang được::[[picture]] [[portion]]::[[picture]] [[portion]]Dòng 83: Dòng 76: ::[[zone]] [[portion]]::[[zone]] [[portion]]::phần vực::phần vực+ ::[[test]][[portion]]+ ::mẫu kiểm tra+ === Kinh tế ===+ =====chia phần=====- == Kinh tế ==+ =====phần=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chia phần=====+ - + - =====phần=====+ ::[[exclusive]] [[portion]]::[[exclusive]] [[portion]]::phần chung::phần chungDòng 106: Dòng 98: ::[[portion]] [[pack]]::[[portion]] [[pack]]::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)- =====sự chia phần=====+ =====sự chia phần=====- + - =====tỷ lệ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portion portion] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.=====+ - + - =====Share, part, allotment,quota, ration, apportionment, allowance, allocation, assignment,percentage, measure, division, quantity: The size of aninvestor's portion depends on the amount invested.=====+ - + - =====Helping,serving; ration, plate, platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A part or share.=====+ - + - =====The amount of food allottedto one person.=====+ - + - =====A specified or limited quantity.=====+ - + - =====One'sdestiny or lot.=====+ - + - =====A dowry.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Divide (a thing) intoportions.=====+ - + - =====(foll. by out) distribute.=====+ - + - =====Give a dowry to.=====+ - =====(foll. by to)assign(a thing) to (a person).=====+ =====tỷ lệ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[bang]] , [[bit]] , [[chunk]] , [[division]] , [[divvy]] , [[drag ]]* , [[dram]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[fix]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[gob]] , [[helping]] , [[hit]] , [[hunk]] , [[lagniappe]] , [[lion]]’s share , [[lot]] , [[lump]] , [[measure]] , [[meed]] , [[member]] , [[moiety]] , [[morsel]] , [[parcel]] , [[part]] , [[piece]] , [[piece of action]] , [[plum]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[quota]] , [[scrap]] , [[section]] , [[segment]] , [[serving]] , [[shot ]]* , [[slug ]]* , [[smithereen]] , [[taste]] , [[circumstance]] , [[cup ]]* , [[doom]] , [[fortune]] , [[kismet ]]* , [[lot ]]* , [[luck]] , [[subdivision]] , [[slice]] , [[dole]] , [[ration]] , [[share]] , [[split]] , [[mess]] , [[claim]] , [[stake]] , [[title]] , [[destiny]] , [[kismet]] , [[predestination]] , [[amount]] , [[contingent]] , [[dowry]] , [[inheritance]] , [[quanta]]+ =====verb=====+ :[[administer]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[deal]] , [[dispense]] , [[distribute]] , [[divvy up ]]* , [[dole out ]]* , [[mete out]] , [[parcel]] , [[part]] , [[partition]] , [[piece]] , [[prorate]] , [[quota]] , [[ration]] , [[section]] , [[share]] , [[shift]] , [[divide]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[bit]] , [[bite]] , [[cut]] , [[destiny]] , [[division]] , [[divvy]] , [[dole]] , [[dollop]] , [[dose]] , [[dowry]] , [[endow]] , [[fate]] , [[helping]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[measure]] , [[moiety]] , [[percentage]] , [[quantity]] , [[ratio]] , [[segment]] , [[serving]] , [[slice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[all]] , [[entirety]] , [[whole]]+ =====verb=====+ :[[collect]] , [[combine]] , [[gather]] , [[join]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- action portion
- phần tác động
- active portion
- phần tử động
- cantilever portion of transverse beam
- phần công xon của dầm ngang
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- embedded portion
- phần chôn ngập
- entry portion
- phần nhập
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- non-resident portion
- phần không thường trú
- pageable portion
- phần chia phân trang được
- picture portion
- phần hình
- zone portion
- phần vực
- testportion
- mẫu kiểm tra
Kinh tế
phần
- exclusive portion
- phần chung
- exclusive portion
- phần duy nhất
- heir entitled to a legal portion
- người kế nghiệp hưởng phần di lưu
- heir entitled to a legal portion
- người thừa kế một phần di sản
- legal portion
- phần thừa kế pháp định
- major portion
- đại bộ phận
- major portion
- phần lớn
- portion pack
- bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , allotment , allowance , apportionment , bang , bit , chunk , division , divvy , drag * , dram , excerpt , extract , fix , fraction , fragment , gob , helping , hit , hunk , lagniappe , lion’s share , lot , lump , measure , meed , member , moiety , morsel , parcel , part , piece , piece of action , plum , quantity , quantum , quota , scrap , section , segment , serving , shot * , slug * , smithereen , taste , circumstance , cup * , doom , fortune , kismet * , lot * , luck , subdivision , slice , dole , ration , share , split , mess , claim , stake , title , destiny , kismet , predestination , amount , contingent , dowry , inheritance , quanta
verb
- administer , allocate , allot , apportion , assign , deal , dispense , distribute , divvy up * , dole out * , mete out , parcel , part , partition , piece , prorate , quota , ration , section , share , shift , divide , dole out , parcel out , allocation , allotment , allowance , bit , bite , cut , destiny , division , divvy , dole , dollop , dose , dowry , endow , fate , helping , kismet , lot , measure , moiety , percentage , quantity , ratio , segment , serving , slice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ