-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rʌ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">rᴧ∫</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 88: Dòng 85: ::tăng giá hàng lên đột ngột::tăng giá hàng lên đột ngột- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Rushed]]- =====sự cuốn lên (nước)=====+ *Ving: [[Rushing]]- =====sự xô lên=====+ ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cuốn lên (nước)=====- =====sựchuyển động rung=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sự xô lên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cói=====+ =====sự chuyển động rung=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cói=====- =====lau=====+ =====lau=====- =====luồng=====+ =====luồng=====::[[rush]] [[of]] [[air]]::[[rush]] [[of]] [[air]]::luồng không khí::luồng không khí- =====sự phụt=====+ =====sự phụt=====- =====sậy=====+ =====sậy=====+ === Kinh tế ===+ =====cấp bách=====- ==Kinh tế==+ =====cấp xúc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp bách=====+ =====chém giá cao=====- =====cấp xúc=====+ =====đổ xô tới=====- =====chém giá cao=====+ =====đổ xô vào=====- =====đổ xô tới=====+ =====đòi giá cao=====- =====đổ xô vào=====+ =====gấp gáp=====- =====đòi giá cao=====+ =====sự đổ xô=====- =====gấp gáp=====+ =====sự đổ xô (đi tìm vàng, rút tiền...)=====- =====sựđổ xô=====+ =====sự vội vàng=====- =====sự đổ xô (đi tìm vàng, rút tiền...)=====+ =====tiến hành gấp=====- =====sựvộivàng=====+ =====vội=====- + ==Các từ liên quan==- =====tiến hành gấp=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====vội=====+ :[[blitz]] , [[charge]] , [[dash]] , [[dispatch]] , [[expedition]] , [[flood]] , [[flow]] , [[flux]] , [[haste]] , [[hastiness]] , [[hurriedness]] , [[precipitance]] , [[precipitancy]] , [[precipitation]] , [[race]] , [[scramble]] , [[stream]] , [[surge]] , [[swiftness]] , [[urgency]] , [[assault]] , [[onslaught]] , [[push]] , [[storm]] , [[violence]] , [[precipitateness]] , [[rashness]] , [[blitzkrieg]] , [[current]] , [[drift]] , [[spate]] , [[tide]] , [[activity]] , [[avalanche]] , [[demand]] , [[exigency]] , [[impetuosity]] , [[rampage]] , [[stampede]]- + =====verb=====- === Nguồn khác ===+ :[[accelerate]] , [[barrel]] , [[bolt]] , [[break]] , [[career]] , [[charge]] , [[chase]] , [[course]] , [[dart]] , [[dash]] , [[dispatch]] , [[expedite]] , [[fire up]] , [[fleet]] , [[fling]] , [[flit]] , [[fly]] , [[get cracking]] , [[get the lead out ]]* , [[go like lightning]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hotfoot ]]* , [[hurry up]] , [[hustle]] , [[lose no time]] , [[make haste]] , [[make short work of]] , [[press]] , [[push]] , [[quicken]] , [[race]] , [[roll]] , [[run]] , [[scramble]] , [[scud]] , [[scurry]] , [[shake a leg]] , [[shoot]] , [[speed up]] , [[sprint]] , [[step on gas]] , [[streak]] , [[surge]] , [[tear]] , [[whiz ]]* , [[zip ]]* , [[zoom ]]* , [[capture]] , [[overcome]] , [[storm]] , [[take by storm]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[hurry]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[speed]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[gush]] , [[pour]] , [[stream]] , [[well]] , [[assault]] , [[attack]] , [[blitz]] , [[defeat]] , [[flood]] , [[flow]] , [[hie]] , [[hurtle]] , [[onslaught]] , [[overpower]] , [[plunge]] , [[pressure]] , [[rampage]] , [[reed]] , [[scamper]] , [[stampede]] , [[urgent]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rush rush]: Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[hurry-up]]*- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[retardation]] , [[slowness]] , [[guarding]] , [[protection]]- =====Hurry (up), hasten,run,race, hustle,bustle, make haste,dash,speed,scurry,scramble,scoot,jump,sprint,scamper,scuttle,Colloq move (it),hotfoot (it),skedaddle,step on it,make it snappy, US hightail (it), step onthegas ,Slang getmoving,get cracking,get a wiggle on,go like a bat out ofhell,shake a leg: If you want the job,you'll have to rush tosend in your application. Don't rush - there's plenty foreveryone. 2 attack,assault,charge, storm,blitz: If we rushthem, we mighttakethembysurprise.=====+ =====verb=====- + :[[retard]] , [[slow]] , [[guard]] , [[protect]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Hurry,haste, hustle, bustle,dash, speed,turmoil,turbulence,flurry,commotion,ferment,pother,ado,to-do,excitement,pell-mell,harum-scarum: What's the rush?=====+ - + - =====Surge,sensation, thrill, charge:I felt a rush of pleasure when I sawher coming down the street.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Urgent, hurry-up, exigent, high-priority,top-priority, emergency: This is a rush job that must becompleted today.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blitz , charge , dash , dispatch , expedition , flood , flow , flux , haste , hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , race , scramble , stream , surge , swiftness , urgency , assault , onslaught , push , storm , violence , precipitateness , rashness , blitzkrieg , current , drift , spate , tide , activity , avalanche , demand , exigency , impetuosity , rampage , stampede
verb
- accelerate , barrel , bolt , break , career , charge , chase , course , dart , dash , dispatch , expedite , fire up , fleet , fling , flit , fly , get cracking , get the lead out * , go like lightning , haste , hasten , hotfoot * , hurry up , hustle , lose no time , make haste , make short work of , press , push , quicken , race , roll , run , scramble , scud , scurry , shake a leg , shoot , speed up , sprint , step on gas , streak , surge , tear , whiz * , zip * , zoom * , capture , overcome , storm , take by storm , bucket , bustle , festinate , flash , hurry , pelt , rocket , sail , scoot , scour , speed , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , gush , pour , stream , well , assault , attack , blitz , defeat , flood , flow , hie , hurtle , onslaught , overpower , plunge , pressure , rampage , reed , scamper , stampede , urgent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ