• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (14:23, ngày 21 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::[[to]] [[provoke]] [[someone]] [[to]] [[anger]]
    ::[[to]] [[provoke]] [[someone]] [[to]] [[anger]]
    ::chọc tức ai
    ::chọc tức ai
    -
    ::[[more]] [[in]] [[sorrow]] [[than]] [[in]] [[anger]]
    +
     
    -
    ::buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Chọc tức, làm tức giận=====
    =====Chọc tức, làm tức giận=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[more]] [[in]] [[sorrow]] [[than]] [[in]] [[anger]] =====
     +
    ::buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
     +
    =====[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]=====
     +
    ::cả giận mất khôn
     +
    =====[[burst]] [[of]] [[anger]]=====
     +
    ::cơn giận giữ (thịnh nộ)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * Ved: [[angered]]
    -
    =====cơn giận=====
    +
    * Ving:[[angering]]
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. extreme or passionate displeasure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. makeangry; enrage. [ME f. ON angr grief, angra vex]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=anger anger] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=anger&submit=Search anger] : amsglossary
    +
    =====cơn giận=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anger anger] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acrimony]] , [[animosity]] , [[annoyance]] , [[antagonism]] , [[blow up ]]* , [[cat fit]] , [[chagrin]] , [[choler]] , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[disapprobation]] , [[displeasure]] , [[distemper]] , [[enmity]] , [[exasperation]] , [[fury]] , [[gall]] , [[hatred]] , [[hissy fit]] , [[huff]] , [[ill humor]] , [[ill temper]] , [[impatience]] , [[indignation]] , [[infuriation]] , [[irascibility]] , [[ire]] , [[irritability]] , [[irritation]] , [[mad]] , [[miff]] , [[outrage]] , [[passion]] , [[peevishness]] , [[petulance]] , [[pique]] , [[rage]] , [[rankling]] , [[resentment]] , [[slow burn]] , [[soreness]] , [[stew]] , [[storm]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[tiff]] , [[umbrage]] , [[vexation]] , [[violence]] , [[irateness]] , [[animus]] , [[asperity]] , [[dudgeon]] , [[ebullition]] , [[fit]] , [[flare-up]] , [[frenzy]] , [[fume]] , [[grievance]] , [[grudge]] , [[hoity-toity]] , [[incensement]] , [[invective]] , [[malice]] , [[offense]] , [[paroxysm]] , [[rancor]] , [[spleen]] , [[turbulence]] , [[virulence]] , [[vituperation]] , [[wrath]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[acerbate]] , [[affront]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[arouse]] , [[bait]] , [[blow up ]]* , [[boil ]]* , [[boil over ]]* , [[bristle]] , [[burn]] , [[burn up]] , [[chafe]] , [[craze ]]* , [[cross]] , [[displease]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fret]] , [[gall]] , [[get mad]] , [[get on one]]’s nerves , [[goad]] , [[incense]] , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[irritate]] , [[lose one]]’s temper , [[madden]] , [[make sore]] , [[miff]] , [[nettle]] , [[offend]] , [[outrage]] , [[pique]] , [[provoke]] , [[raise hell]] , [[rankle]] , [[rant]] , [[rave]] , [[rile]] , [[ruffle]] , [[seethe]] , [[steam up ]]* , [[stew]] , [[stir up]] , [[tempt]] , [[umbrage]] , [[vex]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[acrimony]] , [[alienate]] , [[bile]] , [[bridle]] , [[burning]] , [[choler]] , [[dander]] , [[displeasure]] , [[envenom]] , [[fury]] , [[ire]] , [[irk]] , [[mad]] , [[rancor]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[vip]] , [[wrath]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreeability]] , [[calmness]] , [[contentment]] , [[enjoyment]] , [[good nature]] , [[happiness]] , [[joy]] , [[peace]] , [[pleasantness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[calm]] , [[forbear]] , [[make happy]] , [[quiet]] , [[soothe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'æɳgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
    fit of anger
    cơn tức giận
    to provoke someone to anger
    chọc tức ai

    Ngoại động từ

    Chọc tức, làm tức giận

    Cấu trúc từ

    more in sorrow than in anger
    buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
    anger and hate hinder good counsel
    cả giận mất khôn
    burst of anger
    cơn giận giữ (thịnh nộ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn giận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X