-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bə:niɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'bə:niɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)=====+ ::[[A]] [[smell]] [[of]] [[burning]]+ :: mùi cháy khét+ =====Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)=====+ =====(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình=====+ ===Tính từ===+ =====Đang cháy=====+ =====Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)=====+ ::[[Burning]] [[desire]]+ :: lòng ham muốn mãnh liệt+ ::[[Burning]] [[thirst]]+ :: sự khát cháy cổ+ ::[[Burning]] [[shame]]+ :: sự xấu hổ rát mặt+ =====Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách=====+ ::[[A]] [[burning]] [[question]]+ :: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi- =====Người đốt, người nung=====+ ==Chuyên ngành==- ::[[a]] [[brick]] [[burner]]+ - ::người nung gạch+ - + - =====Đèn=====+ - ::[[an]] [[oil]] [[burner]]+ - ::đèn dầu+ - ::[[blowpipe]] [[burner]]+ - ::đèn xì+ - + - =====Mỏ đèn=====+ - ::[[to]] [[put]] [[sth]] [[on]] [[the]] [[back]] [[burner]]+ - ::để cái gì qua một bên, gác qua một bên+ - + - == Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự quá lửa=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt bằng hơi hàn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burning burning] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mìn tạo giếng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quá lửa=====- =====nung=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cắt bằng hơi hàn=====+ === Xây dựng===+ =====mìn tạo giếng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nung=====::[[burning]] [[heat]]::[[burning]] [[heat]]::nhiệt nung nóng::nhiệt nung nóngDòng 78: Dòng 69: ::two-stage [[burning]]::two-stage [[burning]]::sự nung hai lần::sự nung hai lần- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự cháy=====+ =====sự cháy=====::[[burning]] [[out]]::[[burning]] [[out]]::sự cháy hoàn toàn::sự cháy hoàn toànDòng 101: Dòng 92: ::[[surface]] [[burning]]::[[surface]] [[burning]]::sự cháy bề mặt::sự cháy bề mặt- =====sự chảy=====+ =====sự chảy=====::[[burning]] [[out]]::[[burning]] [[out]]::sự cháy hoàn toàn::sự cháy hoàn toànDòng 122: Dòng 113: ::[[surface]] [[burning]]::[[surface]] [[burning]]::sự cháy bề mặt::sự cháy bề mặt- =====sự cháy hết=====+ =====sự cháy hết=====- =====sự đốt=====+ =====sự đốt=====- =====sự đun=====+ =====sự đun=====- =====sự nấu=====+ =====sự nấu=====- =====sự nung=====+ =====sự nung=====::[[cement]] [[burning]]::[[cement]] [[burning]]::sự nung xi măng::sự nung xi măngDòng 153: Dòng 144: ::two-stage [[burning]]::two-stage [[burning]]::sự nung hai lần::sự nung hai lần- =====sấy=====+ =====sấy=====- =====sự thiêu=====+ =====sự thiêu=====::[[burning-out]]::[[burning-out]]::sự thiêu cháy::sự thiêu cháyDòng 164: Dòng 155: ::[[trash]] [[burning]]::[[trash]] [[burning]]::sự thiêu đốt rác::sự thiêu đốt rác- =====thiêu=====+ =====thiêu=====::[[burning]] [[car]]::[[burning]] [[car]]::goòng thiêu::goòng thiêuDòng 175: Dòng 166: ::[[burning-out]]::[[burning-out]]::sự thiêu cháy::sự thiêu cháy- ::[[fluidized]] [[bed]] [[burning]]- ::sự thiêu ở lớp đun sôi::[[mineral]] [[burning]]::[[mineral]] [[burning]]::thiêu quặng::thiêu quặngDòng 183: Dòng 172: ::[[trash]] [[burning]]::[[trash]] [[burning]]::sự thiêu đốt rác::sự thiêu đốt rác- =====vết cháy (mài)=====- - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====bị cháy=====- - =====bị khê=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burning burning] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Flaming, blazing, fiery; ablaze, aflaee, afire, on fire:When we arrived, the entire building was burning.=====- - =====Vehement,ardent, excited, passionate, fervent, fervid, intense, fiery,enthusiastic: She had a bqrning desire to join that illustrioqscompany.=====- - =====Raging, viclent, parching: His burning fever hadfinally subsided a liptle.=====- - =====Hot, blazing, scorching( seething,withering: She was married on a burning hot day in July.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Ardent, intense (burning desire).=====- =====Hotly discussed,exciting (burning question).=====- =====Flagrant(burning shame).=====+ =====vết cháy (mài)=====+ === Kinh tế ===+ =====bị cháy=====- =====Fraxinella.=====+ =====bị khê=====+ ::[[The]] [[burning]] [[issue]] [[of]]+ :: Vấn đề nóng bỏng (của)+ ===Địa chất===+ =====sự cháy=====- =====Burningly adv.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[afire]] , [[aflame]] , [[alight]] , [[blistering]] , [[broiling]] , [[conflagrant]] , [[enkindled]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[flaring]] , [[gleaming]] , [[glowing]] , [[heated]] , [[hot]] , [[ignited]] , [[illuminated]] , [[incandescent]] , [[in flames]] , [[kindled]] , [[on fire]] , [[oxidizing]] , [[red-hot ]]* , [[scorching]] , [[searing]] , [[sizzling]] , [[smoking]] , [[smouldering]] , [[torrid]] , [[white-hot]] , [[all-consuming]] , [[ardent]] , [[blazing]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[fervid]] , [[feverish]] , [[frantic]] , [[frenzied]] , [[hectic]] , [[impassioned]] , [[intense]] , [[passionate]] , [[vehement]] , [[zealous]] , [[acrid]] , [[biting]] , [[caustic]] , [[irritating]] , [[painful]] , [[piercing]] , [[prickling]] , [[pungent]] , [[reeking]] , [[sharp]] , [[smarting]] , [[tingling]] , [[acute]] , [[clamant]] , [[clamorous]] , [[compelling]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[crying]] , [[dire]] , [[essential]] , [[exigent]] , [[imperative]] , [[importunate]] , [[instant]] , [[pressing]] , [[significant]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[ablaze]] , [[baking]] , [[boiling]] , [[red-hot]] , [[roasting]] , [[scalding]] , [[sultry]] , [[sweltering]] , [[fevered]] , [[dithyrambic]] , [[fervent]] , [[hot-blooded]] , [[perfervid]] , [[emergent]] , [[alit]] , [[angry]] , [[blaze]] , [[combustion]] , [[consuming]] , [[desire]] , [[exciting]] , [[fire]] , [[flame]] , [[glaring]] , [[inflaming]] , [[shining]] , [[stinging]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cold]] , [[cool]] , [[apathetic]] , [[unexcited]] , [[unimportant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nung
- burning heat
- nhiệt nung nóng
- burning kiln
- lò nung
- burning-off and edge-melting machine
- máy đốt và nung chảy mép
- carbon burning rate
- suất nung than
- carbon burning rate
- tỷ số nung than
- cement burning
- sự nung xi măng
- clay becoming white after burning
- đất sét trắng sau khi nung
- dead burning
- sự nung già
- furnace burning-in
- mẻ gạch nung trong lò
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- over-burning
- nung quá
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự cháy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự chảy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự nung
- cement burning
- sự nung xi măng
- dead burning
- sự nung già
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự thiêu
- burning-out
- sự thiêu cháy
- fluidized bed burning
- sự thiêu ở lớp đun sôi
- trash burning
- sự thiêu đốt phế thải
- trash burning
- sự thiêu đốt rác
thiêu
- burning car
- goòng thiêu
- burning heat
- nhiệt thiêu đốt
- burning in suspension state
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- burning zone
- vùng thiêu
- burning-out
- sự thiêu cháy
- mineral burning
- thiêu quặng
- trash burning
- sự thiêu đốt phế thải
- trash burning
- sự thiêu đốt rác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afire , aflame , alight , blistering , broiling , conflagrant , enkindled , fiery , flaming , flaring , gleaming , glowing , heated , hot , ignited , illuminated , incandescent , in flames , kindled , on fire , oxidizing , red-hot * , scorching , searing , sizzling , smoking , smouldering , torrid , white-hot , all-consuming , ardent , blazing , eager , earnest , fervid , feverish , frantic , frenzied , hectic , impassioned , intense , passionate , vehement , zealous , acrid , biting , caustic , irritating , painful , piercing , prickling , pungent , reeking , sharp , smarting , tingling , acute , clamant , clamorous , compelling , critical , crucial , crying , dire , essential , exigent , imperative , importunate , instant , pressing , significant , urgent , vital , ablaze , baking , boiling , red-hot , roasting , scalding , sultry , sweltering , fevered , dithyrambic , fervent , hot-blooded , perfervid , emergent , alit , angry , blaze , combustion , consuming , desire , exciting , fire , flame , glaring , inflaming , shining , stinging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ