• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 410075 by 222.252.174.211 (Talk))
    Hiện nay (16:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pɔ:∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 14:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====( + [[out]]) chia thành từng phần, chia phần=====
    +
    =====(+ [[out]]) chia thành từng phần, chia phần=====
    =====Phân phát, chia ra=====
    =====Phân phát, chia ra=====
    -
    ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]
    +
    ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]
    ::chia phần cái gì cho ai
    ::chia phần cái gì cho ai
    =====Cho của hồi môn, để lại tài sản=====
    =====Cho của hồi môn, để lại tài sản=====
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====một đoạn=====
     
    -
    =====phần, khúc, đoạn=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====một phần, một khúc, một đoạn=====
    -
    =====phần nhỏ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[portion]] [[of]] [[series]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::khúc của chuỗi
    -
    =====chia thành nhiều phần=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====phần nhỏ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chia thành nhiều phần=====
    -
    =====khúc=====
    +
    =====khúc=====
    ::[[portion]] [[of]] [[series]]
    ::[[portion]] [[of]] [[series]]
    ::khúc của chuỗi
    ::khúc của chuỗi
    ::[[portion]] [[of]] [[series]]
    ::[[portion]] [[of]] [[series]]
    ::khúc của dãy
    ::khúc của dãy
    -
    =====đoạn=====
    +
    =====đoạn=====
    -
    =====một khúc=====
    +
    =====một khúc=====
    -
    =====một phần=====
    +
    =====một phần=====
    ::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)
    ::[[Network]] [[Portion]] [[Clear]] [[Indication]] [[Delay]] (NPCID)
    ::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    ::thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    -
    =====phần=====
    +
    =====phần=====
    ::[[action]] [[portion]]
    ::[[action]] [[portion]]
    ::phần tác động
    ::phần tác động
    Dòng 83: Dòng 76:
    ::[[zone]] [[portion]]
    ::[[zone]] [[portion]]
    ::phần vực
    ::phần vực
     +
    ::[[test]][[portion]]
     +
    ::mẫu kiểm tra
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chia phần=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phần=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chia phần=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần=====
    +
    ::[[exclusive]] [[portion]]
    ::[[exclusive]] [[portion]]
    ::phần chung
    ::phần chung
    Dòng 106: Dòng 98:
    ::[[portion]] [[pack]]
    ::[[portion]] [[pack]]
    ::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
    ::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
    -
    =====sự chia phần=====
    +
    =====sự chia phần=====
    -
     
    +
    -
    =====tỷ lệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portion portion] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Share, part, allotment,quota, ration, apportionment, allowance, allocation, assignment,percentage, measure, division, quantity: The size of aninvestor's portion depends on the amount invested.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Helping,serving; ration, plate, platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A part or share.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount of food allottedto one person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specified or limited quantity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One'sdestiny or lot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dowry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Divide (a thing) intoportions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by out) distribute.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give a dowry to.=====
    +
    -
    =====(foll. by to) assign (a thing) to (a person).=====
    +
    =====tỷ lệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[bang]] , [[bit]] , [[chunk]] , [[division]] , [[divvy]] , [[drag ]]* , [[dram]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[fix]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[gob]] , [[helping]] , [[hit]] , [[hunk]] , [[lagniappe]] , [[lion]]’s share , [[lot]] , [[lump]] , [[measure]] , [[meed]] , [[member]] , [[moiety]] , [[morsel]] , [[parcel]] , [[part]] , [[piece]] , [[piece of action]] , [[plum]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[quota]] , [[scrap]] , [[section]] , [[segment]] , [[serving]] , [[shot ]]* , [[slug ]]* , [[smithereen]] , [[taste]] , [[circumstance]] , [[cup ]]* , [[doom]] , [[fortune]] , [[kismet ]]* , [[lot ]]* , [[luck]] , [[subdivision]] , [[slice]] , [[dole]] , [[ration]] , [[share]] , [[split]] , [[mess]] , [[claim]] , [[stake]] , [[title]] , [[destiny]] , [[kismet]] , [[predestination]] , [[amount]] , [[contingent]] , [[dowry]] , [[inheritance]] , [[quanta]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[administer]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[deal]] , [[dispense]] , [[distribute]] , [[divvy up ]]* , [[dole out ]]* , [[mete out]] , [[parcel]] , [[part]] , [[partition]] , [[piece]] , [[prorate]] , [[quota]] , [[ration]] , [[section]] , [[share]] , [[shift]] , [[divide]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[bit]] , [[bite]] , [[cut]] , [[destiny]] , [[division]] , [[divvy]] , [[dole]] , [[dollop]] , [[dose]] , [[dowry]] , [[endow]] , [[fate]] , [[helping]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[measure]] , [[moiety]] , [[percentage]] , [[quantity]] , [[ratio]] , [[segment]] , [[serving]] , [[slice]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[all]] , [[entirety]] , [[whole]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[collect]] , [[combine]] , [[gather]] , [[join]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'pɔ:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chia
    Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
    Của hồi môn (của vợ hoặc chồng)
    Số phận, định mệnh

    Ngoại động từ

    (+ out) chia thành từng phần, chia phần
    Phân phát, chia ra
    to portion something to somebody
    chia phần cái gì cho ai
    Cho của hồi môn, để lại tài sản

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một phần, một khúc, một đoạn
    portion of series
    khúc của chuỗi

    Điện lạnh

    phần nhỏ

    Kỹ thuật chung

    chia thành nhiều phần
    khúc
    portion of series
    khúc của chuỗi
    portion of series
    khúc của dãy
    đoạn
    một khúc
    một phần
    Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
    thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    phần
    action portion
    phần tác động
    active portion
    phần tử động
    cantilever portion of transverse beam
    phần công xon của dầm ngang
    content portion
    phần nội dung
    content portion description
    mô tả phần nội dung
    embedded portion
    phần chôn ngập
    entry portion
    phần nhập
    generic content portion
    phần nội dung chung
    generic content portion description
    mô tả phần nội dung chung
    Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
    thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    non-resident portion
    phần không thường trú
    pageable portion
    phần chia phân trang được
    picture portion
    phần hình
    zone portion
    phần vực
    testportion
    mẫu kiểm tra

    Kinh tế

    chia phần
    phần
    exclusive portion
    phần chung
    exclusive portion
    phần duy nhất
    heir entitled to a legal portion
    người kế nghiệp hưởng phần di lưu
    heir entitled to a legal portion
    người thừa kế một phần di sản
    legal portion
    phần thừa kế pháp định
    major portion
    đại bộ phận
    major portion
    phần lớn
    portion pack
    bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
    sự chia phần
    tỷ lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X