-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====( + [[out]]) chia thành từng phần, chia phần=====+ =====(+ [[out]]) chia thành từng phần, chia phần==========Phân phát, chia ra==========Phân phát, chia ra=====- ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]+ ::[[to]] [[portion]] [[something]] [[to]] [[somebody]]::chia phần cái gì cho ai::chia phần cái gì cho ai=====Cho của hồi môn, để lại tài sản==========Cho của hồi môn, để lại tài sản=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====một đoạn=====- =====phần, khúc, đoạn=====+ ===Toán & tin===+ =====một phần, một khúc, một đoạn=====+ + ::[[portion]] [[of]] [[series]]+ ::khúc của chuỗi=== Điện lạnh====== Điện lạnh========phần nhỏ==========phần nhỏ=====Dòng 79: Dòng 79: ::mẫu kiểm tra::mẫu kiểm tra=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chia phần=====+ =====chia phần=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[exclusive]] [[portion]]::[[exclusive]] [[portion]]::phần chung::phần chungDòng 98: Dòng 98: ::[[portion]] [[pack]]::[[portion]] [[pack]]::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)::bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)- =====sự chia phần=====+ =====sự chia phần==========tỷ lệ==========tỷ lệ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portion portion] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[bang]] , [[bit]] , [[chunk]] , [[division]] , [[divvy]] , [[drag ]]* , [[dram]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[fix]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[gob]] , [[helping]] , [[hit]] , [[hunk]] , [[lagniappe]] , [[lion]]’s share , [[lot]] , [[lump]] , [[measure]] , [[meed]] , [[member]] , [[moiety]] , [[morsel]] , [[parcel]] , [[part]] , [[piece]] , [[piece of action]] , [[plum]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[quota]] , [[scrap]] , [[section]] , [[segment]] , [[serving]] , [[shot ]]* , [[slug ]]* , [[smithereen]] , [[taste]] , [[circumstance]] , [[cup ]]* , [[doom]] , [[fortune]] , [[kismet ]]* , [[lot ]]* , [[luck]] , [[subdivision]] , [[slice]] , [[dole]] , [[ration]] , [[share]] , [[split]] , [[mess]] , [[claim]] , [[stake]] , [[title]] , [[destiny]] , [[kismet]] , [[predestination]] , [[amount]] , [[contingent]] , [[dowry]] , [[inheritance]] , [[quanta]]- =====Segment,part,section,division,subdivision,parcel,piece,hunk,chunk,lump,wedge,slice,sliver, fraction,fragment,bit, morsel,scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.=====+ =====verb=====- + :[[administer]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[deal]] , [[dispense]] , [[distribute]] , [[divvy up ]]* , [[dole out ]]* , [[mete out]] , [[parcel]] , [[part]] , [[partition]] , [[piece]] , [[prorate]] , [[quota]] , [[ration]] , [[section]] , [[share]] , [[shift]] , [[divide]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[bit]] , [[bite]] , [[cut]] , [[destiny]] , [[division]] , [[divvy]] , [[dole]] , [[dollop]] , [[dose]] , [[dowry]] , [[endow]] , [[fate]] , [[helping]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[measure]] , [[moiety]] , [[percentage]] , [[quantity]] , [[ratio]] , [[segment]] , [[serving]] , [[slice]]- =====Share, part,allotment,quota, ration,apportionment,allowance,allocation,assignment,percentage,measure,division,quantity: The size of aninvestor's portion depends on theamountinvested.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Helping,serving; ration,plate,platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.=====+ :[[all]] , [[entirety]] , [[whole]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[collect]] , [[combine]] , [[gather]] , [[join]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration,allot,partition, assign,consign, dole out,deal (out),parcelout,distribute,administer,dispense,disperse, divide,split up,carve up, cutup,break up,section,Colloqdivvyup:The conquered territories were then portioned out among thevictors.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A part or share.=====+ - + - =====The amount of food allottedto one person.=====+ - + - =====A specified or limitedquantity.=====+ - + - =====One'sdestiny or lot.=====+ - + - =====A dowry.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Divide (a thing) intoportions.=====+ - + - =====(foll. by out) distribute.=====+ - + - =====Give a dowry to.=====+ - + - =====(foll. by to) assign (a thing) to (a person).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- action portion
- phần tác động
- active portion
- phần tử động
- cantilever portion of transverse beam
- phần công xon của dầm ngang
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- embedded portion
- phần chôn ngập
- entry portion
- phần nhập
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- non-resident portion
- phần không thường trú
- pageable portion
- phần chia phân trang được
- picture portion
- phần hình
- zone portion
- phần vực
- testportion
- mẫu kiểm tra
Kinh tế
phần
- exclusive portion
- phần chung
- exclusive portion
- phần duy nhất
- heir entitled to a legal portion
- người kế nghiệp hưởng phần di lưu
- heir entitled to a legal portion
- người thừa kế một phần di sản
- legal portion
- phần thừa kế pháp định
- major portion
- đại bộ phận
- major portion
- phần lớn
- portion pack
- bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , allotment , allowance , apportionment , bang , bit , chunk , division , divvy , drag * , dram , excerpt , extract , fix , fraction , fragment , gob , helping , hit , hunk , lagniappe , lion’s share , lot , lump , measure , meed , member , moiety , morsel , parcel , part , piece , piece of action , plum , quantity , quantum , quota , scrap , section , segment , serving , shot * , slug * , smithereen , taste , circumstance , cup * , doom , fortune , kismet * , lot * , luck , subdivision , slice , dole , ration , share , split , mess , claim , stake , title , destiny , kismet , predestination , amount , contingent , dowry , inheritance , quanta
verb
- administer , allocate , allot , apportion , assign , deal , dispense , distribute , divvy up * , dole out * , mete out , parcel , part , partition , piece , prorate , quota , ration , section , share , shift , divide , dole out , parcel out , allocation , allotment , allowance , bit , bite , cut , destiny , division , divvy , dole , dollop , dose , dowry , endow , fate , helping , kismet , lot , measure , moiety , percentage , quantity , ratio , segment , serving , slice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ