• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:33, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]
    ::[[to]] [[keep]] ([[remain]]) [[within]] [[compass]]
    ::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
    ::giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
     +
    ::[[moral]] [[compass]]
     +
    ::phạm vi đạo đức
    =====Đường vòng, đường quanh=====
    =====Đường vòng, đường quanh=====
    Dòng 39: Dòng 41:
    =====Bao vây, vây quanh=====
    =====Bao vây, vây quanh=====
    -
    =====Hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội=====
    +
    =====Hiểu rõ, nắm được, lĩnh hội=====
    ::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]
    ::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]
    ::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
    ::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
    Dòng 82: Dòng 84:
    ::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)
    ::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)
    ::compa vẽ vòng tròn nhỏ
    ::compa vẽ vòng tròn nhỏ
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====địa bàn =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´kʌmpəs/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Com-pa ( (cũng) a pair of compasses)
    La bàn
    Mariner's compass
    La bàn đi biển
    gyroscopic compass
    la bàn hồi chuyển
    magnetic compass
    la bàn từ
    Phạm vi, tầm
    beyond one's compass
    vượt phạm vi hiểu biết
    within the compass of human understanding
    trong phạm vi hiểu biết của con người
    to keep (remain) within compass
    giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
    moral compass
    phạm vi đạo đức
    Đường vòng, đường quanh
    to fetch (cast, take, go) a compass
    đi đường vòng
    (âm nhạc) tầm âm
    to box the compass
    (hàng hải) đi hết một vòng
    (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu

    Ngoại động từ

    Đi vòng quanh (cái gì)
    Bao vây, vây quanh
    Hiểu rõ, nắm được, lĩnh hội
    I can't compass such complex problems
    tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
    Âm mưu, mưu đồ
    to compass someone's death
    âm mưu giết ai
    Thực hiện, hoàn thành, đạt được
    to compass one's purpose
    đạt được mục đích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn
    azimuth compass
    địa bàn phương vị
    bearing compass
    độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng
    bow compass es (caliber compass es)
    compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm)
    celescial compass
    địa bàn thiên văn


    Kỹ thuật chung

    địa bàn
    đường tròn
    la bàn

    Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..

    Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.

    vòng tròn
    bow compass (calibercompasses)
    compa vẽ vòng tròn nhỏ

    Địa chất

    địa bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X