-
(Khác biệt giữa các bản)(In (trong in ấn))
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">plɔt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">plɔt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 35: *V_ed: [[plotted]]*V_ed: [[plotted]]*V_ing: [[plotting]]*V_ing: [[plotting]]+ + =====In (trong in ấn)==========Chia (cái gì) thành mảnh nhỏ==========Chia (cái gì) thành mảnh nhỏ=====Dòng 45: Dòng 47: ::[[to]] [[plot]] [[against]] [[someone]]::[[to]] [[plot]] [[against]] [[someone]]::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 136: Dòng 139: =====verb==========verb=====:[[forget]] , [[neglect]]:[[forget]] , [[neglect]]- [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , booby trap * , cabal , collusion , complicity , connivance , conniving , conspiracy , contrivance , covin , design , device , fix , frame , frame-up , game , intrigue , little game , machination , maneuver , practice , ruse , scam , setup , stratagem , trick , action , development , enactment , events , incidents , movement , narrative , outline , picture , progress , scenario , scene , scheme , story , structure , subject , suspense , theme , thread , unfolding , acreage , allotment , area , division , ground , land , lot , parcel , patch , piece , plat , spread , tract , story line , complot , conspiration , frameup , imbroglio (complicated plot). associated word: marplot , junta
verb
- angle , brew * , cabal , cogitate , collude , conceive , concoct , connive , conspire , contrive , cook up * , design , devise , draft , finagle , frame , hatch * , imagine , intrigue , lay * , machinate , maneuver , operate , outline , project , promote , rough out * , set up , sketch , wangle , calculate , chart , compute , lay out , locate , mark , put forward , map , scheme , acre , collaborate , complot , conspiracy , diagram , engineer , grave , land , lot , machination , parcel , patch , plan , plat , scenario , setup , story , theme , tract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ