-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhìn, xem, ngó, d? ý, chú ý)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ========Cái nhìn, cái dòm==========Cái nhìn, cái dòm=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[look]] [[at]]- ::nhìnd?n, ngód?n+ :: nhìn đến, ngó đến- =====V? m?t, nétm?t=====+ ===== vẻ, vẻ mặt, nét mặt =====::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]::[[a]] [[look]] [[of]] [[indignation]]- ::v? ph?n n?+ ::vẻ phẫn nộ- =====Ngo?ihình, nhans?c=====+ =====Ngoại hình, nhan sắc=====::[[good]] [[looks]]::[[good]] [[looks]]- ::v? d?p,s?c d?p+ :: vẻ đẹp, sắc đẹp- =====Phong cách,m?t=====+ =====Phong cách, mặt=====::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]::[[by]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]- ::c?theob?ngoàic?aai/cái gì mà xét+ ::cứ theo bề ngoài của ai/cái gì mà xét::[[to]] [[give]] [[sb]] [[a]] [[dirty]] [[look]]::[[to]] [[give]] [[sb]] [[a]] [[dirty]] [[look]]- ::nhìn aim?tcách ghêt?m+ ::nhìn ai một cách ghê tởm::[[to]] [[take]] [[a]] [[long]] [[look]] [[at]] [[sth]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[long]] [[look]] [[at]] [[sth]]- Xem [[long]]+ ::Xem [[long]]::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]::[[one]] [[must]] [[not]] [[hang]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]- ::onot judge a man by his looks+ ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[man]] [[by]] [[his]] [[looks]]- =====Khôngnên trôngm?tmàb?thình dong=====+ ::không nên trông mặt mà bắt hình dong- ===D?ng t?===+ - =====Nhìn, xem, ngó,d?ý, chú ý=====+ === động từ===+ + ===== nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =====::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]::[[look]]! [[the]] [[sun]] [[is]] [[rising]]- ::nhìn kìa!m?t tr?i danglên+ :: nhìn kìa! mặt trời đang lên- =====M?tom?tnhìn,giuong m?tnhìn=====+ ===== mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =====- =====Don't look like that=====+ ::[[Don't]] [[look]] [[like]] [[that]]- =====D?ng giuong m?tranhu th?=====+ ::đừng giương mắt ra như thế- + ===== ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =====- =====Ngó d?n,d?ýd?n,doái d?n,luuý=====+ ::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]::[[look]] [[that]] [[the]] [[door]] [[be]] [[not]] [[left]] [[open]]- ::luuýd?ng d? c?a b? ng?+ :: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ- =====Mong d?i, tínhd?n, toan tính=====+ ===== mong đợi, tính đến, toan tính=====::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]::[[do]] [[not]] [[look]] [[to]] [[hear]] [[from]] [[him]] [[for]] [[some]] [[time]]- ::d?ngcó mongd?itin gìc?anó trongm?t th?igiann?a+ :: đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa- + ===== hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =====- =====Hu?ng v?, xoayv?, quayv?,ngo?nh v?=====+ ::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]::[[the]] [[room]] [[looks]] [[west]]- ::gianbu?ng hu?ngtây+ :: gian buồng hướng tây- =====Có v?,gi?ng nhu=====+ ===== có vẻ, giống như =====::[[to]] [[look]] [[healthy]]::[[to]] [[look]] [[healthy]]- ::trông cóv? kho?+ :: trông có vẻ khoẻ::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]- ::cóv? nhu tr?i mu?n mua+ :: có vẻ như trời muốn mưa- ::[[to]] [[look]] [[about]]+ ===IDIOMS===- ::d?i ch?+ =====[[to]] [[look]] [[about]] =====- ::[[to]] [[look]] [[about]] [[one]]+ :: đợi chờ+ + ===== [[to]] [[look]] [[about]] [[one]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- =====D?n do,nghi k? tru?ckhi cók? ho?chlàm gì=====+ ::đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì- ::[[to]] [[look]] [[after]]+ ===== [[to]] [[look]] [[after]] =====::nhìn theo::nhìn theo- =====Trôngnom,chamsóc=====+ ::trông nom, chăm sóc- ::[[to]] [[look]] [[after]] [[patients]]+ ===== [[to]] [[look]] [[after]] [[patients]] =====- ::chamsócngu?i b?nh+ :: chăm sóc người bệnh- =====D?ý, tìmki?m=====+ ::để ý, tìm kiếm- ::[[to]] [[look]] [[at]]+ ===== [[to]] [[look]] [[at]] =====- ::nhìn,ng?m, xem+ :: nhìn, ngắm, xem- =====Xét, xem xét=====+ ::Xét, xem xét::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]- ::dókhôngph?ilà cách xem xétl?i d? ngh? c?achúng tôi+ :: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]- ::nó không thèm nhìnd?ncáidó, nó bácb?cáidó+ :: nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó- ::[[to]] [[look]] [[away]]+ ===== [[to]] [[look]] [[away]] =====- ::quaydi+ ::quay đi- ::[[to]] [[look]] [[back]]+ ===== [[to]] [[look]] [[back]] =====- ::quayl?inhìn, ngoáic? l?inhìn+ :: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn=====To look back upon==========To look back upon=====- =====Nhìn l?i(cái gìdãqua)=====+ ::nhìn lại (cái gì đã qua)- ::[[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]]+ ===== [[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]] =====- ::nhìnl?iquákh?+ :: nhìn lại quá khứ- ::[[to]] [[look]] [[down]]+ =====[[to]] [[look]] [[down]]=====- ::nhìnxu?ng+ :: nhìn xuống- =====H?giá=====+ ::hạ giá- =====( + upon,v? k? c?=====+ ::(+ upon, on) ra vẻ kẻ cả- ::[[to]] [[look]] [[for]]+ ===== [[to]] [[look]] [[for]] =====- ::tìmki?m+ :: tìm kiếm- ::[[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]]+ - ::chu?c l?y phi?n lu?+ - =====D?i, ch?, mong=====+ ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]] =====- ::[[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]+ :: chuốc lấy dự phiền luỵ- ::ch?tin nhà+ - ::[[to]] [[look]] [[forward]] [[to]]+ ::đợi, chờ, mong- ::mongd?i m?tcách hân hoan;ch? d?i m?tcách vui thích+ ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]] =====- ::I [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]+ :: chờ tin nhà- ::tôi mongch?anhd?n tham+ ===== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] =====+ :: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích+ + ::[[I]] [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]+ :: tôi mong chờ anh đến thăm::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]::chúng tôi r?t mong nh?n du?c tin ông::chúng tôi r?t mong nh?n du?c tin ông- ::[[to]] [[look]] [[in]]+ ===== [[to]] [[look]] [[in]] =====::nhìn vào::nhìn vào- =====Ghéquatham,t?tqua,t?tvào=====+ ::ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào- ::[[to]] [[look]] [[into]]+ ===== [[to]] [[look]] [[into]] =====- ::nhìn vào bên trong; xem xétk?, nghiênc?u+ :: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu- ::[[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]]+ - ::nghiên c?u m?t v?n d?+ - =====Nhìn ra, quay v?, hu?ng v?=====+ ===== [[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]] =====+ :: nghiên cứu một vấn đề+ ::nhìn ra, quay về, hướng về::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]- ::c?a s? bu?ngnó nhìn radu?ng+ :: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường- ::[[to]] [[look]] [[on]]+ ===== [[to]] [[look]] [[on]] =====- ::d?ngxem,d?ngnhìn+ :: đứng xem, đứng nhìn- =====Nhìn k?,ng?m=====+ ::nhìn kỹ, ngắm::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]- ::nhìn cái gìv?i v?nghing?+ :: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ- + ::(như) to [[look]] [[upon]]- =====(nhu) to look upon=====+ ===== [[to]] [[look]] [[out]] =====- ::[[to]] [[look]] [[out]]+ :: để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng- ::d?ý, chú ýc?n th?n, coich?ng+ ::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]- ::c?n th?nnhé! cóm?tcáib?c c?uthangd?y+ :: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy- =====Tìmra,ki?mra=====+ tìm ra, kiếm ra::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]- ::tìm rad?a ch?ai trongcu?n s?tayc?amình+ :: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình- =====Ch?n,l?a=====+ chọn, lựa::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]- ::d?ýd?i ch?(m?tcái gìs? x?y d?n)+ ::d để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)+ ::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]- ::d?phòng nguyhi?m+ :: đề phòng nguy hiểm- ::[[to]] [[look]] [[over]]+ ===== [[to]] [[look]] [[over]] =====- Xem [[xét,ki?mtra]]+ ::xem xét, kiểm tra::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]- ::ki?mtra cáckho?nchi thu+ :: kiểm tra các khoản chi thu- =====Tha th?, quêndi,b?qua=====+ ::tha thứ, quên đi, bỏ qua::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]- ::b?quanh?ng l?i l?m c?aai+ :: bỏ qua những lỗi lầm của ai- + ::nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống- =====Nhìnbao quát, bao quát,?cao nhìnxu?ng=====+ ::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]- ::d?nhnúi cao bao quátc?cánhd?ngxanh+ :: đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh- ::[[to]] [[look]] [[round]]+ ===== [[to]] [[look]] [[round]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- =====Suy nghi, cânnh?c=====+ ::suy nghĩ, cân nhắc- + - =====Don't make a hurried decision, look round well first=====+ - =====D?ng nên quy?td?nh v?i vàng,hãysuynghi k? dã=====+ ::[[Don't]] [[make]] [[a]] [[hurried]] [[decision]], [[look]] [[round]] [[well]] [[first]]- ::[[to]] [[look]] [[through]]+ ::đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã- ::không thèm nhìn,l? di+ ===== [[to]] [[look]] [[through]] =====+ ::không thèm nhìn, lờ đi::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]- ::không thèm nhìnb?n cu+ ::không thèm nhìn bạn cũ- =====Nhìn k? t? d?u d?nchân, xeml?n lu?t, xemk?,d?c k?; nhìnth?u=====+ ::nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]- ::d?c k? m?t b?n d?ch+ :: đọc kỹ một bản dịch- Xem[[lu?tqua,d?c lu?tqua]]+ ::Xem luớt qua, đọc lướt qua::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]- ::d?c lu?tquam?t b?n d?ch+ ::đọc lướt qua một bản dịch- =====Bi?u l?,l?ra=====+ :: biểu lộ, lộ ra::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]- ::lòng thamc?anól?ra trongdôi m?t+ :: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt- ::[[to]] [[look]] [[to]]+ ===== [[to]] [[look]] [[to]] =====- ::luuý,c?n th?n v?+ :: lưu ý, cẩn thận về+ ::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]- ::c?n th?ntrongl?i an ti?ngnói+ :: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]- ::hãyluuýd?ng d?chodi?u dó tái di?n+ :: hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa- =====Mong d?i,d?i ch?(?ai); tin vào, trôngc?yvào,ch?cvào (ai)=====+ ::mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]- ::trôngc?yvào aiv? m?tcái gì+ :: trông cậy vào ai về một cái gì- + =====Quan tâm chu đáo đến điều gì=====- =====Quan tâm chudáo d?n di?ugì=====+ ::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]- ::chínhph?nàocung ph?iquan tâmd?n vi?cduy trìtr?t t? tr?an+ ::chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an- ::[[to]] [[look]] [[toward]]+ ===== [[to]] [[look]] [[toward]] =====- ::(nhu) to look to+ :: (như) to [[look]] [[to]]- ::[[to]] [[look]] [[towards]]+ ===== [[to]] [[look]] [[towards]] =====- ::(thôngt?c) nângc?c, chúcs?c kho?(ai)+ :: (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)- ::[[to]] [[look]] [[up]]+ =====[[to]] [[look]] [[up]] =====- ::nhìn lên,ngu?clên+ :: nhìn lên, ngước lên- =====Tìm ki?m=====+ ::tìm kiếm- ::[[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]+ :: [[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]- ::tìm (tra)m?t t?trongt? di?n+ :: tìm (tra) một từ trong từ điển- =====(thuong nghi?p) lên giá,tanggiá=====+ ::(thương nghiệp) lên giá, tăng giá::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]- ::giábông tanglên+ :: giá bỗng tăng lên- =====(thuong nghi?p) phát d?t=====+ ::(thương nghiệp) phát đạt+ :: đến thăm+ ===== [[to]] [[look]] [[up]] [[to]] =====+ :: tôn kính, kính trọng- =====D?n tham=====- ::[[to]] [[look]] [[up]] [[to]]- ::tôn kính, kính tr?ng::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]] [[HoChiMinh]]::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]] [[HoChiMinh]]- ::m?i ngu?iViêt Namd?utôn kínhCh? t?ch H?Chí Minh+ :: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh- ::[[to]] [[look]] [[upon]]+ ===== [[to]] [[look]] [[upon]]- Xem [[nhu, coinhu]]+ ::xem như, coi như::[[to]] [[look]] [[upon]] [[somebody]] [[as]]...::[[to]] [[look]] [[upon]] [[somebody]] [[as]]...- ::coi ainhulà...+ :: coi ai như là...- ::[[to]] [[look]] [[alive]]+ ===== [[to]] [[look]] [[alive]]- ::nhanh lên,kh?n truonglên+ :: nhanh lên, khẩn trương lên- =====Hành d?ng k?p th?i=====+ ::hành động kịp thời- ::[[to]] [[look]] [[black]]+ ===== [[to]] [[look]] [[black]]- ::nhìngi?n d?; trôngv? gi?n d?+ :: nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ- ::[[to]] [[look]] [[blue]]+ - ::cóv? dangchán; cóv? bu?n b?c th?t v?ng+ ===== [[to]] [[look]] [[blue]]- ::[[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]+ :: có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng+ + ===== [[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]Xem [[dagger]]Xem [[dagger]]- ::[[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]+ ===== [[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]- ::nhìnv?i v?coi khinh+ :: nhìn với vẻ coi khinh- ::[[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]+ - ::nhìnth?ngvàom?t; nhìnth?ngvàos? vi?ckhông chùnbu?ceng?i+ ===== [[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]+ :: nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại+ + ::[[Don't]] [[look]] [[a]] [[gift-horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]+ ::Xem [[gift-horse]]+ ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]] =====+ ::Xem [[needle]]+ ===== [[to]] [[look]] [[sharp]] =====+ :: đề cao cảnh giác+ + ::hành động kịp thời- =====Don't look a gift-horse in the mouth=====+ ::khẩn trương lên, hoạt động lên- Xem [[gift-horse]]+ ===== [[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]] =====- ::[[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]]+ :: nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu- Xem [[needle]]+ ===== [[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]] =====- ::[[to]] [[look]] [[sharp]]+ :: trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn- ::d? cao c?nh giác+ - =====Hành d?ng k?p th?i=====+ ===== [[to]] [[look]] [[small]] =====+ ::Xem [[small]]+ ===== [[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]] =====+ :: nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)- =====Kh?n truong lên, ho?t d?ng lên=====+ ===== [[look]] [[before]] [[you]] [[leap]] =====- ::[[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]]+ ::Xem [[leap]]- ::nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu+ ===== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] =====- ::[[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]]+ ::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)- ::trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n+ - ::[[to]] [[look]] [[small]]+ - Xem [[small]]+ - ::[[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]]+ - ::nhìn ai t? d?u d?n chân (m?t cách k? càng hay khinh b?)+ - ::[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]+ - Xem [[leap]]+ - ::[[to]] [[look]] [[one's]] [[age]]+ - ::trôngdúng nhu tu?i th?t c?amình (ch?nggiàch?ng tr? hon tu?i th?t)+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==23:17, ngày 25 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
IDIOMS
to look through
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look a translation through
- đọc kỹ một bản dịch
- Xem luớt qua, đọc lướt qua
- to look through a translation
- đọc lướt qua một bản dịch
Quan tâm chu đáo đến điều gì
- every government must look to maintaining the public order
- chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
to look up to
- tôn kính, kính trọng
- nhanh lên, khẩn trương lên
- hành động kịp thời
- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng
===== to look daggers at Xem dagger ===== to look down one's nose at
- nhìn với vẻ coi khinh
- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
- Don't look a gift-horse in the mouth
- Xem gift-horse
to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Usually, look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.
Look after. care for, take care of, be responsible for,attend, mind, watch, serve, wait on, nurse, protect: Rose willlook after your house while you're away. I need someone to lookafter me. 5 look down on or upon or US at. disdain, despise,contemn, scorn, disparage, derogate, spurn, sneer, misprize,Colloq turn one's nose up at, look down one's nose at: Theylook down on anyone with less money.
Look for. a seek,demand, require: We aren't looking for the same things in aperson. b hunt for, forage for, search for: I am looking for acup to match my set. c expect, hope, anticipate, count on,reckon on: I am looking for a better school report next term.7 look forward to. a anticipate, await, wait for: I am lookingforward to Sunday's match. b expect, count or rely on or upon:We were looking forward to your help.
Look into. examine,study, investigate, inspect, delve into, dig into, probe,scrutinize, explore, go into, research, check (out), check into:I shall have to look into the matter.
Look out. be careful,be alert, be vigilant, be on the qui vive, be watchful, watchout, beware, pay attention, be on guard: If you don't look out,you'll bang your head.
Look over. look at, examine, read,scan, study, check (out or over), Slang US eyeball: I haven'thad a chance to look over the material you gave me.
Look up.a seek, search for, hunt for, try to find, track or run down: Imeant to look up the etymology of 'picnic'. b get in touchwith, (tele)phone, ring (up), visit, call on, call up, look ordrop in on, go to see: I looked up a friend of mine when I wasin Chicago. c improve, get better, pick up, show improvement,progress, gain, make headway or progress: He was pleased to seethat business was looking up.
Oxford
V., n., & int.
A intr. (often foll. by at) use one'ssight; turn one's eyes in some direction. b tr. turn one's eyeson; contemplate or examine (looked me in the eyes).
Intr. amake a visual or mental search (I'll look in the morning). b(foll. by at) consider, examine (we must look at the facts).
Intr. (foll. by to) a consider; take care of; becareful about (look to the future). b rely on (a person orthing) (you can look to me for support). c expect; count on;aim at.
Intr. (of a thing) face or beturned, or have or afford an outlook, in a specified direction.10 tr. express, threaten, or show (an emotion etc.) by one'slooks.
Intr. (foll. by that + clause) take care; make sure.12 intr. (foll. by to + infin.) expect (am looking to finishthis today).
An act of looking; the directing of theeyes to look at a thing or person; a glance (a scornful look).2 (in sing. or pl.) the appearance of a face; a person'sexpression or personal aspect.
Follow with the eye.3 seek for. look one's age appear to be as old as one reallyis. look-alike a person or thing closely resembling another (aPrince Charles look-alike). look alive (or lively) colloq. bebrisk and alert. look as if suggest by appearance the beliefthat (it looks as if he's gone). look back 1 (foll. by on,upon, to) turn one's thoughts to (something past).
(usu. withneg.) cease to progress (since then we have never looked back).3 Brit. make a further visit later. look before you leap avoidprecipitate action. look daggers see DAGGER. look down on (orupon or look down one's nose at) regard with contempt or afeeling of superiority. look for trouble see TROUBLE. lookforward to await (an expected event) eagerly or with specifiedfeelings. look in make a short visit or call. look-in n.colloq.
A chance ofparticipation or success (never gets a look-in). look a personin the eye (or eyes or face) look directly and unashamedly athim or her. look like 1 have the appearance of.
Indicate the presence of (it looks likewoodworm). look on 1 (often foll. by as) regard (looks on youas a friend; looked on them with disfavour).
Be a spectator;avoid participation. look oneself appear in good health (esp.after illness etc.). look out 1 direct one's sight or put one'shead out of a window etc.
Search for and produce (shall look one outfor you). look over 1 inspect or survey (looked over thehouse).
Examine (a document etc.) esp. cursorily (shall lookit over). look round 1 look in every or another direction.
Examine the possibilities etc. with aview to deciding on a course of action. look-see colloq. asurvey or inspection. look sharp act promptly; make haste(orig. = keep strict watch). look small see SMALL. lookthrough 1 examine the contents of, esp. cursorily.
Ignore by pretendingnot to see (I waved, but you just looked through me). look up 1search for (esp. information in a book).
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Zdenek, Black coffee, Admin, Tiểu Đông Tà, Ngọc, KyoRin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ