• (Khác biệt giữa các bản)
    ((nhiếp ảnh) kính được phủ màng thuốc bắt sáng nhạy)
    (bản mỏng, phẳng)
    Dòng 112: Dòng 112:
    =====bản mỏng, phẳng=====
    =====bản mỏng, phẳng=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[thin]], [[flat]] [[objects]] [[or]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[the]] [[large]], [[circular]] [[dish]] [[on]] [[which]] [[food]] [[is]] [[served]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[base]] [[member]], [[as]] [[of]] [[a]] [[partition]] [[or]] [[other]] [[frame]]..
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[thin]], [[flat]] [[objects]] [[or]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[the]] [[large]], [[circular]] [[dish]] [[on]] [[which]] [[food]] [[is]] [[served]]; [[specific]] [[uses]] [[include]]:a [[base]] [[member]], [[as]] [[of]] [[a]] [[partition]] [[or]] [[other]] [[frame]]..
    ''Giải thích VN'': Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.
    ''Giải thích VN'': Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.

    11:02, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt
    steel plates
    các tấm thép (dùng trong chế tạo tàu biển)
    battery plate
    bản ắc quy
    (địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất)
    plate tectonics
    (thuộc ngữ) kiến tạo địa tầng học (nghiên cứu cấu trúc, sự hình thành bề mặt trái đất thông qua các chuyển động của các tầng đá)
    Biển, bảng (bằng đồng...)
    a brass plate
    biển đồng (ở ngay trên cửa phòng mạch ghi tên bác sĩ phòng mạch đó)
    number plate
    biển số xe (ô tô...)
    Bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
    Tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
    (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
    roof plate
    đòn móc
    window plate
    thanh ngang khung cửa sổ
    Đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn; đĩa tương tự (đựng tiền.. bằng gỗ, kim loại)
    a soup plate
    đĩa súp
    a plate of beef
    một đĩa thịt bò
    pass round the plate
    luân chuyển chiếc đĩa quyên tiền
    Bát, đĩa.. bằng vàng bạc (dùng tại các bữa ăn); đĩa, bát, cốc.. bằng vàng bạc (dùng trong nhà thờ)
    Đồ mạ (vàng, bạc)
    electroplate
    đồ mạ điện
    gold/silver plate
    đồ mạ vàng/bạc
    (thể dục thể thao) cúp vàng, cúp bạc (trong đua ngựa); cúp của các cuộc đua ngựa
    (thể dục thể thao) vị trí phát bóng của bên đánh bóng (trong bóng chày)
    Lợi giả (để cắm răng giả) (như) dental plate, denture
    Đường ray (như) plate rail
    (nhiếp ảnh) kính được phủ màng thuốc bắt sáng nhạy
    whole-plate
    tấm kính ảnh cỡ toàn phần
    (ngành in) bát chữ
    on one's plate
    choán thời gian, công sức của mình
    hand/give somebody something on a plate
    (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta

    Ngoại động từ

    Bọc sắt, bọc kim loại
    to plate a ship
    bọc sắt một chiếc tàu
    Mạ
    to plate something with gold (silver)
    mạ vàng (bạc) vật gì
    (ngành in) sắp chữ thành bát

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    mạ tôn (đóng tàu)
    tôn dày (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phủ tôn

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đĩa, tấm, bảng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bản, tấm

    Nguồn khác

    • plate : semiconductorglossary

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm kính ảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản mỏng, phẳng

    Giải thích EN: Any of various thin, flat objects or devices, such as the large, circular dish on which food is served; specific uses include:a base member, as of a partition or other frame..

    Giải thích VN: Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.

    bản (thép)
    bonded steel plate
    bản thép liên kết
    corner plate
    bản thép nối
    corner plate
    bản thép ở góc
    deformed plate
    bản thép có gờ
    gluing of steel plate
    dán bản thép
    plate arch
    vòm bằng bản thép
    plate bearing
    gối bản thép
    sheet plate roadway
    sàn cầu bằng bản thép
    trough plate
    bản thép hình máng
    welded plate girder
    dầm bản thép hàn
    ốp tấm
    tấm phiến
    tấm tường

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bản điện cực
    biển số
    lá điện cực
    bản anôt
    tấm anot

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ
    bản kẽm
    bản minh họa rời
    bản mỏng
    beamless plate structure
    kết cấu bản móng
    beamless plate structure
    kết cấu bản mỏng
    bản vẽ
    khuôn in
    collotype plate
    khuôn in chụp
    light-sensitive plate
    khuôn in nhạy sáng
    stereotype plate
    khuôn in đúc nổi
    wet-plate process
    quá hình khuôn in ướt
    wrapround plate
    khuôn in quấn quanh trục
    ngói
    clay plate mould
    khuôn đúc ngói
    clay plate mould
    khuôn ngói
    clay plate press
    máy dập ngói
    clay plate press
    máy ép ngói
    clay plate turntable press
    máy ép ngói kiểu bàn xoay
    đĩa
    đĩa mâm
    dương cực

    Giải thích VN: Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.

    AC plate resistance
    điện trở động dương cực
    AC plate resistance
    điện trở dương cực xoay chiều
    plate circuit
    mạch điện dương cực
    plate circuit
    mạch dương cực
    plate current
    dòng điện dương cực
    plate detector
    mạch tách dương cực
    plate detector
    mạch tách sóng dương cực
    plate efficiency
    hiệu suất dương cực
    plate impedance
    tổng trở dương cực
    plate modulation
    biến điệu dương cực
    plate voltage
    điện thế dương cực
    bàn
    bản
    bản cực ắcqui
    mạ
    phiến
    beam-forming plate
    phiến tạo chùm
    earth plate
    phiến chôn dưới đất
    faure plate
    phiến Faure
    flush plate
    phiến (ghép) phẳng
    front plate
    phiến trước
    ground plate
    phiến chôn dưới chân
    ground plate
    phiến chôn dưới đất
    instrument mounting plate
    phiến gắn các thiết bị
    method of glued plate insert
    phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
    parallel-plate capacitor
    tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
    plate asphalt
    atfan phiến
    plate capacitance
    điện dung phiến
    plate shale
    đá phiến dạng tấm
    rotor plate
    phiến quay
    signal plate
    phiến tín hiệu
    single-plate lapping
    mài mòn phiến đơn
    solar plate
    phiến pin quang học
    stator plate
    phiến stato
    stator plate
    phiến tĩnh
    test plate
    phiến thử nghiệm
    phủ tráng kim loại
    phủ
    phụ bản in
    thép
    adaptor plate
    đế cốt thép
    armor-plate
    bọc thép
    armor-plate
    thép vỏ
    armor-plate
    tấm bọc thép
    armor-plate
    tấm thép bọc
    armor-plate mill
    máy cán vỏ (bọc) thép
    armour plate
    tấm bọc thép
    base plate
    bản đệm thép (đế ray)
    base plate of crossing
    bản đệm thép tâm ghi
    base plate of points
    bản đệm thép ghi
    batten plate
    tấm nối (nhánh cột thép)
    black iron plate
    tấm thép thô
    bonded steel plate
    bản thép liên kết
    bonded steel plate
    tấm thép liên kết
    bucklet plate sheet piling
    giàn cừ thép có đầu khớp lồng
    bulb plate
    thép tấm mép tròn
    canted plate
    bản đệm thép vát
    cast iron steel bearing plate
    tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
    copper-plate steel
    thép mạ đồng
    corner plate
    bản thép nối
    corner plate
    bản thép ở góc
    corner plate
    thép góc
    crossing base plate
    bản đệm thép ghi
    crossing base plate
    bản đệm thép tâm phân rẽ
    deformed plate
    bản thép có gờ
    draw plate
    khuôn kéo sợi thép
    floor plate
    tấm thép trên sàn
    gluing of steel plate
    dán bản thép
    multiple plate flange
    cánh dầm (thép) nhiều bản
    open-side plate planing machine
    máy bào mép hở tấm thép
    plate arch
    vòm bằng bản thép
    plate bearing
    gối bản thép
    plate girder
    đầm tổ hợp thép
    plate mill
    máy cán thép tấm
    Plate, Gang nail
    thép chống chẻ tà vẹt gỗ
    Plate, Single shoulder tie
    bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)
    Plate, Skewed
    bản đệm thép vát
    Plate, Switch
    bản đệm thép lưỡi ghi
    Plate, Turned up tie
    bản đệm thép gập mép
    plate-webbed arch with three hinges
    vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép)
    reinforcement plate
    bản đặt thép
    reinforcing plate
    tấm cốt thép
    reinforcing plate
    tấm đặt cốt thép
    ribbed plate
    thép bản có gân
    rolled plate
    tấm (thép) cán
    rubber faced steel plate
    thép bọc cao su
    sheet plate roadway
    sàn cầu bằng bản thép
    steel plate
    thép tấm
    steel plate
    tấm thép
    steel plate chimney
    ống khói bằng thép
    steel-plate deck
    tấm lát bằng thép phẳng
    steel-plate structures
    kết cấu thép tấm
    switch base plate
    bản đệm thép ghi
    switch base plate
    bản đệm thép tâm phân rẽ
    tie plate
    tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)
    trough plate
    bản thép hình máng
    tube plate
    tấm thép để làm ống
    web plate
    bản bụng dầm (thép)
    welded cover plate
    bản đậy hàn (trong dầm thép)
    welded plate girder
    dầm bản thép hàn
    welded steel plate
    tấm thép hàn
    tờ
    tôn
    tấm kim loại
    chafing plate
    tấm kim loại mài mòn
    nail plate
    tấm kim loại đóng đinh
    plate planer
    máy báo tấm kim loại
    plate roll
    trục cán tấm kim loai
    plate rolling
    sự cán tấm kim loại
    plate-bending press
    máy uốn tấm kim loại
    plate-bending rolls
    máy uốn tấm kim loại
    ribbed plate
    tấm (kim loại) có gân tăng cứng
    scuff plate
    tấm kim loại bảo vệ
    tấm kim loại mỏng
    tấm mỏng
    folded plate structure
    kết cấu tấm mỏng
    plate clutch
    bộ ly hợp tấm mỏng
    plate coupling
    liên kết tấm mỏng
    plate spring
    lò xo tấm mỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản
    cấy trên đĩa Petri
    đĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)
    đĩa tháp chưng cất
    gieo hạt trên tấm
    phần ngực thịt bò
    tấm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Platter, dish, Archaic trencher, charger: I left the coldmashed potato on my plate.
    Course, serving, portion, dish,platter: I ordered their speciality, a plate of spaghetti.
    Layer, leaf, sheet, pane, panel, lamina, slab: In thecondenser, insulation separates the thin metal plates.
    Coating, coat, plating, layer, lamination: The plate on ourcutlery is wearing thin.
    Illustration, picture, print, UScut: The book contains many beautiful colour plates of flowers.
    V.
    Cover, coat, overlay, face, laminate: All the servingdishes were plated with gold.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a shallow vessel, usu. circular and ofearthenware or china, from which food is eaten or served. b thecontents of this (ate a plate of sandwiches).
    A similarvessel usu. of metal or wood, used esp. for making a collectionin a church etc.
    US a main course of a meal, served on oneplate.
    Austral. & NZ a contribution of cakes, sandwiches,etc., to a social gathering.
    (collect.) a utensils of silver,gold, or other metal. b objects of plated metal.
    A piece ofmetal with a name or inscription for affixing to a door,container, etc.
    An illustration on special paper in a book.8 a thin sheet of metal, glass, etc., coated with a sensitivefilm for photography.
    A flat thin usu. rigid sheet of metaletc. with an even surface and uniform thickness, often as partof a mechanism.
    A a smooth piece of metal etc. forengraving. b an impression made from this.
    A a silver orgold cup as a prize for a horse-race etc. b a race with this asa prize.
    A a thin piece of plastic material, moulded to theshape of the mouth and gums, to which artificial teeth oranother orthodontic appliance are attached. b colloq. acomplete denture or orthodontic appliance.
    Geol. each ofseveral rigid sheets of rock thought to form the earth's outercrust.
    Biol. a thin flat organic structure or formation.
    A light shoe for a racehorse.
    A stereotype, electrotype, orplastic cast of a page of composed movable types, or a metal orplastic copy of filmset matter, from which sheets are printed.17 US Baseball a flat piece of whitened rubber marking thestation of a batter or pitcher.
    US the anode of a thermionicvalve.
    A horizontal timber laid along the top of a wall tosupport the ends of joists or rafters (window-plate).
    V.tr.1 apply a thin coat esp. of silver, gold, or tin to (anothermetal).
    Cover (esp. a ship) with plates of metal, esp. forprotection.
    Make a plate of (type etc.) for printing.
    Plateful n. (pl. -fuls).plateless adj. plater n. [ME f. OF f. med.L plata plate armourf. platus (adj.) ult. f. Gk platus flat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X