• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tổ=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Nhóm, (v) phân nhóm=====
    =====Nhóm, (v) phân nhóm=====
    Dòng 314: Dòng 317:
    =====Groupage n. [F groupe f. It.gruppo f. Gmc, rel. to CROP]=====
    =====Groupage n. [F groupe f. It.gruppo f. Gmc, rel. to CROP]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /gru:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhóm
    to learn in groups
    học nhóm
    to form a group
    họp lại thành nhóm
    atomic group
    (vật lý) nhóm nguyên tử
    group of algebras
    (toán học) nhóm các đại số
    blood group
    (y học) nhóm máu
    (hoá học) nhóm, gốc

    Động từ

    Hợp thành nhóm; tập hợp lại
    soldiers group (themselves) round the blockhouse, in order to receive new orders
    các binh sĩ tập hợp lại chung quanh lô cốt để nhận lệnh mới
    Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
    (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tổ

    Cơ - Điện tử

    Nhóm, (v) phân nhóm

    Cơ khí & công trình

    hợp thành nhóm
    kết lại

    Điện tử & viễn thông

    nhóm đường truyền
    nhóm mạch thoại

    Điện

    phân nhóm

    Kỹ thuật chung

    bộ
    họ
    chùm
    group bailing
    sự bơm chùm
    group casting
    sự đúc chùm
    group casting
    sự rót chùm
    group casting
    vật đúc chùm
    group teeming
    sự đúc chùm
    group teeming
    sự rót chùm
    group teeming
    vật đúc chùm
    group theory
    lý thuyết chùm
    outgoing group
    chùm tia phát đi
    route group
    chùm tia đường cực
    service circuit group
    chùm tia mạch dịch vụ
    đội
    nhóm sơ cấp
    basic group
    nhóm sơ cấp cơ bản
    primary PCM group
    nhóm sơ cấp PCM
    lập nhóm
    Circuit Group Reset Message (GRS)
    tin báo tái xác lập nhóm mạch
    Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
    tin báo tái xác lập nhóm mạch
    loạt
    giàn
    group delay
    thời gian truyền nhóm
    lattice ordered group
    nhóm sắp theo giàn
    lattice ordered group
    nhóm sắp xếp theo giàn
    linear group of vectorial space
    nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
    Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
    Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
    Real - time Business Group (RBG)
    nhóm kinh doanh thời gian thực
    Real Time Business Group (RTBG)
    nhóm kinh doanh theo thời gian thực
    semi-simple group
    nhóm lửa đơn giản
    semi-simple group
    nhóm nửa đơn giản
    simple group
    nhóm đơn giản
    simplicity of group
    tính đơn giản của một nhóm
    space group
    nhóm không gian
    sự ghép nối
    tập

    Kinh tế

    đoàn thể
    group annuity
    niên kim đoàn thể
    group insurance
    bảo hiểm đoàn thể
    group life insurance
    bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
    Group of Three
    đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thể
    nhóm
    account management group
    nhóm kế toán quản lý
    account management group
    nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
    advisory group
    nhóm tư vấn
    affinity group
    nhóm đồng hệ
    Association of Group Travel Executives
    hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
    central buying group
    nhóm mua trung ương
    commodity group
    nhóm hàng hóa
    consumer group
    nhóm người tiêu dùng
    contact group
    nhóm liên hệ
    customer group
    nhóm khách hàng
    design group
    nhóm thiết kế
    Development Assistance Group
    Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
    discrete group
    nhóm rời rạc
    discussion group
    nhóm thảo luận
    distribution by income group
    phân phối theo nhóm thu nhập
    ethnic group
    nhóm dân tộc
    exporter's group
    nhóm các nhà xuất khẩu
    group approach
    phương pháp nhóm
    group bonus scheme
    chế độ thưởng theo nhóm
    group discount
    giảm giá theo nhóm
    group incentive scheme
    chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
    group income
    thu nhập (của) nhóm
    group income
    thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
    group income
    thu nhập nhóm
    group interview
    phỏng vấn nhóm
    group leader
    người đứng đầu nhóm
    group leader
    trưởng nhóm
    group of 77
    nhóm 77
    group of 77
    nhóm 77 nước
    group of five
    nhóm 5 nước
    Group of Five
    Nhóm G5
    group of seven
    nhóm 7 nước
    Group of Seven
    Nhóm G7
    Group of Ten
    nhóm mười nước
    group of ten (clubof ten)
    nhóm 10 nước
    group of three
    nhóm 3 nước (G3)
    group pension policy
    đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
    group relief
    sự miễn giảm thuế cho nhóm
    group sales
    bán theo nhóm
    group training
    việc làm theo nhóm
    group work
    việc làm theo nhóm
    high- income group
    nhóm, tầng lớp thu nhập cao
    income group
    nhóm thu nhập
    interest group
    nhóm lợi ích
    minority group
    nhóm thiểu số
    pressure group
    nhóm áp lực
    product group
    nhóm sản phẩm
    prosthetic group
    nhóm bộ phận giả
    prosthetic group
    nhóm phụ gia
    purchase group
    nhóm mua
    purchase group agreement
    thỏa ước của nhóm mua
    purchasing group
    nhóm mua hàng
    quality control group
    nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
    reference group
    nhóm tham khảo
    selling group
    nhóm bán
    strategic group
    nhóm chiến lược
    study group
    nhóm du khảo
    study group
    nhóm nghiên cứu
    target group
    nhóm đối tượng tiêu dùng
    target group
    nhóm mục tiêu
    target group
    nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
    Target Group Index
    chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
    target group index
    chỉ số nhóm mục tiêu
    task group
    nhóm làm việc
    trading group
    nhóm giao dịch
    underwriting group
    nhóm bao tiêu
    underwriting group
    nhóm bao tiêu
    nhóm loại
    quần thể
    economic group
    tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
    group dynamics
    động lực quần thể
    tập đoàn (công ty)
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Assembly, assemblage, gathering, congregation, company,number, alliance, union, association, organization, league,society, coterie, clique, set, band, circle, club, party, body,faction, crowd, team, corps, guild, troupe, unit, troop,platoon, squad, gang: A group of revolutionaries meets nightlyin a basement in Krakowskaya Street. 2 batch, aggregation, set,grouping, collection, assemblage, bunch, accumulation,conglomeration, agglomeration, assortment, series; pile, heap,bundle: The entire group of abstract paintings was auctioned atdouble their estimated value.
    V.
    Classify, class, sort, bracket, organize, order, rank,assort, categorize, catalogue: Books are grouped according tosubject.
    Collect, assemble, arrange, place, dispose, gather,organize, bring or put together, set apart: Group oversizedbooks together on the lowest shelves.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A number of persons or things located closetogether, or considered or classed together.
    (attrib.)concerning or done by a group (a group photograph; group sex).3 a number of people working together or sharing beliefs, e.g.part of a political party.
    A number of commercial companiesunder common ownership.
    An ensemble playing popular music.
    A division of an air force or air-fleet.
    Math. a set ofelements, together with an associative binary operation, whichcontains an inverse for each element and an identity element.
    Chem. a a set of ions or radicals giving a characteristicqualitative reaction. b a set of elements having similarproperties. c a combination of atoms having a recognizableidentity in a number of compounds.
    V.
    Tr. & intr. form orbe formed into a group.
    Tr. (often foll. by with) place in agroup or groups.
    Tr. form (colours, figures, etc.) into awell-arranged and harmonious whole.
    Tr. classify.
    Groupage n. [F groupe f. It.gruppo f. Gmc, rel. to CROP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X