-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: =====Bao vây, vây quanh==========Bao vây, vây quanh=====- =====Hiểu rõ, nắm được,kĩnhhội=====+ =====Hiểu rõ, nắm được, lĩnh hội=====::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]::I [[can't]] [[compass]] [[such]] [[complex]] [[problems]]::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy::tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy16:16, ngày 9 tháng 4 năm 2010
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bound , circle , circuit , circumference , circumscription , confines , domain , enclosure , environs , expanse , extent , field , limit , limitation , orbit , perimeter , precinct , purlieus , purview , radius , range , reach , realm , restriction , round , scope , sphere , stretch , sweep , zone , periphery , capacity , extension , swing
verb
- beset , besiege , blockade , circle , circumscribe , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hem in , ring , round , surround , accomplish , annex , attain , bring about , effect , execute , fulfill , gain , have , land , obtain , perform , procure , realize , secure , win , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , accept , apprehend , catch , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in , understand , area , boundary , bounds , circuit , circumference , confine , enclose , field , horizon , instrument , radius , range , reach , scope , sphere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ