-
(Khác biệt giữa các bản)(→nhóm)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">gru:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:31, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chùm
- group bailing
- sự bơm chùm
- group casting
- sự đúc chùm
- group casting
- sự rót chùm
- group casting
- vật đúc chùm
- group teeming
- sự đúc chùm
- group teeming
- sự rót chùm
- group teeming
- vật đúc chùm
- group theory
- lý thuyết chùm
- outgoing group
- chùm tia phát đi
- route group
- chùm tia đường cực
- service circuit group
- chùm tia mạch dịch vụ
giàn
- group delay
- thời gian truyền nhóm
- lattice ordered group
- nhóm sắp theo giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp xếp theo giàn
- linear group of vectorial space
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
- Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
- Real - time Business Group (RBG)
- nhóm kinh doanh thời gian thực
- Real Time Business Group (RTBG)
- nhóm kinh doanh theo thời gian thực
- semi-simple group
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- simple group
- nhóm đơn giản
- simplicity of group
- tính đơn giản của một nhóm
- space group
- nhóm không gian
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhóm
- account management group
- nhóm kế toán quản lý
- account management group
- nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
- advisory group
- nhóm tư vấn
- affinity group
- nhóm đồng hệ
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- central buying group
- nhóm mua trung ương
- commodity group
- nhóm hàng hóa
- consumer group
- nhóm người tiêu dùng
- contact group
- nhóm liên hệ
- customer group
- nhóm khách hàng
- design group
- nhóm thiết kế
- Development Assistance Group
- Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
- discrete group
- nhóm rời rạc
- discussion group
- nhóm thảo luận
- distribution by income group
- phân phối theo nhóm thu nhập
- ethnic group
- nhóm dân tộc
- exporter's group
- nhóm các nhà xuất khẩu
- group approach
- phương pháp nhóm
- group bonus scheme
- chế độ thưởng theo nhóm
- group discount
- giảm giá theo nhóm
- group incentive scheme
- chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
- group income
- thu nhập nhóm
- group interview
- phỏng vấn nhóm
- group leader
- người đứng đầu nhóm
- group leader
- trưởng nhóm
- group of 77
- nhóm 77
- group of 77
- nhóm 77 nước
- group of five
- nhóm 5 nước
- Group of Five
- Nhóm G5
- group of seven
- nhóm 7 nước
- Group of Seven
- Nhóm G7
- Group of Ten
- nhóm mười nước
- group of ten (clubof ten)
- nhóm 10 nước
- group of three
- nhóm 3 nước (G3)
- group pension policy
- đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
- group relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- group sales
- bán theo nhóm
- group training
- việc làm theo nhóm
- group work
- việc làm theo nhóm
- high- income group
- nhóm, tầng lớp thu nhập cao
- income group
- nhóm thu nhập
- interest group
- nhóm lợi ích
- minority group
- nhóm thiểu số
- pressure group
- nhóm áp lực
- product group
- nhóm sản phẩm
- prosthetic group
- nhóm bộ phận giả
- prosthetic group
- nhóm phụ gia
- purchase group
- nhóm mua
- purchase group agreement
- thỏa ước của nhóm mua
- purchasing group
- nhóm mua hàng
- quality control group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- reference group
- nhóm tham khảo
- selling group
- nhóm bán
- strategic group
- nhóm chiến lược
- study group
- nhóm du khảo
- study group
- nhóm nghiên cứu
- target group
- nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm mục tiêu
- target group
- nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
- Target Group Index
- chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group index
- chỉ số nhóm mục tiêu
- task group
- nhóm làm việc
- trading group
- nhóm giao dịch
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Assembly, assemblage, gathering, congregation, company,number, alliance, union, association, organization, league,society, coterie, clique, set, band, circle, club, party, body,faction, crowd, team, corps, guild, troupe, unit, troop,platoon, squad, gang: A group of revolutionaries meets nightlyin a basement in Krakowskaya Street. 2 batch, aggregation, set,grouping, collection, assemblage, bunch, accumulation,conglomeration, agglomeration, assortment, series; pile, heap,bundle: The entire group of abstract paintings was auctioned atdouble their estimated value.
Oxford
N. & v.
(attrib.)concerning or done by a group (a group photograph; group sex).3 a number of people working together or sharing beliefs, e.g.part of a political party.
Math. a set ofelements, together with an associative binary operation, whichcontains an inverse for each element and an identity element.
Chem. a a set of ions or radicals giving a characteristicqualitative reaction. b a set of elements having similarproperties. c a combination of atoms having a recognizableidentity in a number of compounds.
Groupage n. [F groupe f. It.gruppo f. Gmc, rel. to CROP]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ